Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,571,952 Bạc IV
2. 6,174,139 Bạc II
3. 5,145,043 Bạch Kim III
4. 4,856,686 Vàng III
5. 4,353,841 Bạc IV
6. 4,162,535 Bạc III
7. 4,087,958 -
8. 3,937,157 Vàng III
9. 3,560,137 ngọc lục bảo III
10. 3,505,355 Cao Thủ
11. 3,498,010 ngọc lục bảo III
12. 3,427,556 ngọc lục bảo IV
13. 3,344,411 Bạc I
14. 3,312,920 -
15. 3,269,204 Kim Cương III
16. 3,190,792 Đồng IV
17. 3,022,655 Đồng IV
18. 3,001,620 Bạc II
19. 2,938,750 Bạc II
20. 2,921,958 ngọc lục bảo I
21. 2,836,575 -
22. 2,770,618 Kim Cương III
23. 2,766,780 -
24. 2,680,226 -
25. 2,674,871 Vàng IV
26. 2,645,779 -
27. 2,644,977 -
28. 2,634,169 Kim Cương I
29. 2,608,883 -
30. 2,602,672 ngọc lục bảo I
31. 2,564,507 -
32. 2,515,191 Vàng II
33. 2,513,287 Bạch Kim III
34. 2,500,959 Bạc IV
35. 2,452,421 Bạc II
36. 2,441,526 Bạc II
37. 2,417,001 ngọc lục bảo IV
38. 2,411,080 Bạch Kim IV
39. 2,316,431 Vàng IV
40. 2,311,385 Bạch Kim II
41. 2,298,556 Bạch Kim II
42. 2,292,641 -
43. 2,290,367 -
44. 2,283,449 -
45. 2,264,095 -
46. 2,256,017 Vàng III
47. 2,246,194 Bạc I
48. 2,236,845 Kim Cương I
49. 2,207,654 Kim Cương I
50. 2,187,861 Sắt II
51. 2,182,615 Vàng IV
52. 2,179,937 Vàng II
53. 2,173,151 Đồng II
54. 2,150,436 Vàng II
55. 2,117,195 Bạch Kim III
56. 2,105,301 Bạch Kim II
57. 2,102,594 Sắt II
58. 2,101,475 -
59. 2,087,158 Vàng III
60. 2,056,209 -
61. 2,035,266 ngọc lục bảo IV
62. 2,029,444 Bạch Kim II
63. 1,978,871 -
64. 1,958,388 -
65. 1,951,172 Vàng IV
66. 1,950,747 -
67. 1,941,270 Bạc I
68. 1,924,147 Bạch Kim IV
69. 1,917,217 Kim Cương II
70. 1,900,348 Bạc II
71. 1,894,028 ngọc lục bảo III
72. 1,885,813 Bạc I
73. 1,880,543 Bạch Kim IV
74. 1,861,888 Bạc I
75. 1,856,219 ngọc lục bảo I
76. 1,849,562 Đồng III
77. 1,846,356 Bạch Kim I
78. 1,843,803 -
79. 1,811,582 Cao Thủ
80. 1,808,057 -
81. 1,803,623 Kim Cương I
82. 1,793,956 Cao Thủ
83. 1,779,236 Bạch Kim I
84. 1,775,574 ngọc lục bảo I
85. 1,774,268 Bạch Kim III
86. 1,745,973 Vàng III
87. 1,721,612 Bạch Kim III
88. 1,720,563 Bạch Kim IV
89. 1,711,702 Bạc III
90. 1,706,987 Đồng I
91. 1,704,038 ngọc lục bảo II
92. 1,684,517 -
93. 1,668,312 ngọc lục bảo I
94. 1,655,815 Bạc IV
95. 1,648,962 Bạc IV
96. 1,630,914 ngọc lục bảo III
97. 1,630,372 -
98. 1,618,729 Bạch Kim II
99. 1,613,363 Kim Cương II
100. 1,610,162 -