Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,921,526 Cao Thủ
2. 3,439,758 Sắt III
3. 3,154,889 Vàng IV
4. 3,133,178 Đồng IV
5. 2,977,425 ngọc lục bảo II
6. 2,572,082 Bạc III
7. 2,282,620 -
8. 2,053,124 -
9. 2,011,916 -
10. 1,951,738 -
11. 1,949,476 ngọc lục bảo IV
12. 1,922,523 Kim Cương III
13. 1,868,288 Bạch Kim IV
14. 1,837,609 Kim Cương II
15. 1,816,786 -
16. 1,804,230 Kim Cương IV
17. 1,658,616 Kim Cương I
18. 1,618,277 ngọc lục bảo IV
19. 1,559,743 ngọc lục bảo III
20. 1,488,325 Cao Thủ
21. 1,476,440 ngọc lục bảo III
22. 1,424,855 -
23. 1,401,056 -
24. 1,390,543 Bạch Kim IV
25. 1,365,553 Kim Cương II
26. 1,350,705 Bạch Kim I
27. 1,336,890 Bạc II
28. 1,307,950 Bạch Kim III
29. 1,294,086 Bạch Kim II
30. 1,293,159 Vàng III
31. 1,284,821 Bạch Kim IV
32. 1,278,780 -
33. 1,278,339 Kim Cương II
34. 1,274,480 Vàng II
35. 1,268,689 Đồng III
36. 1,254,481 Kim Cương IV
37. 1,235,159 -
38. 1,213,761 -
39. 1,192,664 -
40. 1,189,493 Cao Thủ
41. 1,182,162 Bạc IV
42. 1,179,128 Bạc II
43. 1,168,193 ngọc lục bảo IV
44. 1,152,451 Sắt II
45. 1,151,018 Bạch Kim II
46. 1,146,380 ngọc lục bảo I
47. 1,145,458 -
48. 1,144,052 Vàng IV
49. 1,143,535 -
50. 1,120,535 Vàng II
51. 1,116,485 ngọc lục bảo I
52. 1,110,847 Cao Thủ
53. 1,110,826 Vàng IV
54. 1,100,030 -
55. 1,084,149 -
56. 1,077,130 ngọc lục bảo I
57. 1,071,347 Đồng IV
58. 1,062,914 -
59. 1,061,783 -
60. 1,051,969 Vàng IV
61. 1,050,044 ngọc lục bảo IV
62. 1,049,318 Đồng II
63. 1,045,728 ngọc lục bảo IV
64. 1,043,100 Đồng II
65. 1,039,147 Bạch Kim III
66. 1,038,791 Bạch Kim I
67. 1,037,091 ngọc lục bảo IV
68. 1,031,676 Kim Cương IV
69. 1,031,497 Đồng II
70. 1,027,323 Bạc II
71. 1,024,589 -
72. 1,020,251 Vàng III
73. 1,017,348 Bạch Kim I
74. 1,015,065 Kim Cương IV
75. 1,011,464 Thách Đấu
76. 1,007,709 Đồng IV
77. 1,005,100 -
78. 1,003,479 Vàng I
79. 994,196 ngọc lục bảo IV
80. 993,396 ngọc lục bảo I
81. 992,323 Vàng IV
82. 982,740 Bạc IV
83. 980,446 -
84. 972,443 ngọc lục bảo IV
85. 967,788 -
86. 966,952 -
87. 954,286 Bạch Kim IV
88. 951,133 Vàng IV
89. 946,026 Bạch Kim II
90. 938,989 Kim Cương IV
91. 936,304 -
92. 927,951 Kim Cương IV
93. 924,548 Cao Thủ
94. 921,762 -
95. 921,403 Bạch Kim II
96. 918,328 -
97. 915,111 Bạch Kim II
98. 902,586 Vàng III
99. 893,652 -
100. 889,167 Vàng II