Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,931,913 ngọc lục bảo IV
2. 1,538,159 Cao Thủ
3. 1,520,757 ngọc lục bảo II
4. 1,351,799 Bạch Kim I
5. 1,242,445 Đại Cao Thủ
6. 1,125,760 Đồng III
7. 1,122,800 ngọc lục bảo I
8. 1,082,028 Bạc I
9. 1,036,502 Vàng II
10. 1,006,654 -
11. 954,753 -
12. 924,806 Vàng I
13. 907,101 Vàng II
14. 899,904 Vàng I
15. 896,343 Đại Cao Thủ
16. 836,692 -
17. 829,864 Kim Cương I
18. 815,588 Bạch Kim III
19. 803,959 Kim Cương I
20. 796,384 Bạch Kim III
21. 771,501 ngọc lục bảo III
22. 763,201 Bạc IV
23. 757,574 ngọc lục bảo IV
24. 751,538 Bạch Kim II
25. 746,982 Bạc III
26. 731,442 ngọc lục bảo IV
27. 723,355 ngọc lục bảo III
28. 722,527 -
29. 715,984 -
30. 675,083 -
31. 669,079 ngọc lục bảo III
32. 656,142 Bạch Kim II
33. 645,606 Bạc III
34. 643,480 ngọc lục bảo IV
35. 636,844 Bạch Kim I
36. 627,140 -
37. 624,392 Đồng II
38. 615,683 Kim Cương IV
39. 612,071 ngọc lục bảo II
40. 599,224 Vàng I
41. 588,410 -
42. 583,779 -
43. 576,518 Bạch Kim IV
44. 565,614 ngọc lục bảo IV
45. 546,605 Vàng I
46. 544,852 Kim Cương I
47. 543,805 ngọc lục bảo I
48. 543,413 Bạch Kim II
49. 543,352 Sắt I
50. 535,565 -
51. 530,513 -
52. 522,010 Sắt I
53. 521,116 Đại Cao Thủ
54. 519,427 Bạc II
55. 519,256 ngọc lục bảo IV
56. 517,297 -
57. 515,167 Bạc III
58. 513,479 ngọc lục bảo IV
59. 511,944 Vàng IV
60. 510,541 Kim Cương IV
61. 505,500 Vàng III
62. 500,734 Vàng IV
63. 498,261 ngọc lục bảo I
64. 492,804 Kim Cương II
65. 490,781 -
66. 489,502 -
67. 488,198 -
68. 481,447 Vàng I
69. 481,314 Cao Thủ
70. 481,196 Bạch Kim III
71. 480,810 Kim Cương III
72. 472,596 Vàng IV
73. 469,841 Vàng III
74. 466,565 Bạc II
75. 462,631 -
76. 462,060 Vàng III
77. 460,355 Vàng III
78. 459,451 -
79. 459,044 ngọc lục bảo II
80. 457,818 -
81. 456,980 -
82. 454,643 Đại Cao Thủ
83. 450,275 Sắt II
84. 449,337 -
85. 449,119 -
86. 448,088 Vàng I
87. 446,287 Sắt III
88. 443,389 Vàng I
89. 442,562 Vàng II
90. 442,037 Vàng I
91. 441,931 -
92. 441,256 ngọc lục bảo III
93. 441,157 -
94. 440,557 Bạch Kim I
95. 440,055 Thách Đấu
96. 439,396 Bạch Kim III
97. 439,386 Bạc I
98. 433,428 -
99. 432,475 Bạch Kim II
100. 431,264 -