Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,375,671 Cao Thủ
2. 5,239,148 ngọc lục bảo IV
3. 4,204,948 Bạch Kim IV
4. 4,096,296 -
5. 4,009,894 Bạc II
6. 3,809,790 -
7. 3,656,445 Vàng III
8. 3,483,587 Cao Thủ
9. 2,758,648 Bạch Kim IV
10. 2,752,612 Đồng IV
11. 2,674,228 Vàng IV
12. 2,634,880 -
13. 2,546,279 ngọc lục bảo III
14. 2,484,401 Kim Cương II
15. 2,272,207 Cao Thủ
16. 2,266,229 -
17. 2,173,318 ngọc lục bảo IV
18. 2,140,667 Vàng III
19. 2,127,496 Bạch Kim I
20. 2,098,482 Đồng II
21. 2,086,598 Bạc IV
22. 2,079,000 -
23. 2,045,587 ngọc lục bảo III
24. 2,007,969 Bạch Kim III
25. 1,996,487 ngọc lục bảo III
26. 1,985,056 Kim Cương III
27. 1,979,607 Bạch Kim I
28. 1,970,835 ngọc lục bảo III
29. 1,933,886 ngọc lục bảo I
30. 1,911,476 Kim Cương IV
31. 1,904,725 -
32. 1,885,668 Bạc IV
33. 1,836,705 Kim Cương IV
34. 1,832,756 Vàng III
35. 1,832,516 -
36. 1,831,837 ngọc lục bảo II
37. 1,825,793 -
38. 1,820,554 Cao Thủ
39. 1,797,985 Bạch Kim IV
40. 1,791,006 Bạc IV
41. 1,778,670 Kim Cương IV
42. 1,774,772 Kim Cương II
43. 1,742,982 Vàng II
44. 1,719,446 Kim Cương I
45. 1,710,234 -
46. 1,709,594 Vàng II
47. 1,699,984 Bạc I
48. 1,680,293 -
49. 1,672,637 Bạch Kim III
50. 1,653,093 ngọc lục bảo III
51. 1,648,745 Kim Cương III
52. 1,638,740 ngọc lục bảo III
53. 1,636,988 ngọc lục bảo III
54. 1,623,954 -
55. 1,592,164 ngọc lục bảo IV
56. 1,580,104 -
57. 1,564,714 Vàng III
58. 1,558,247 Bạch Kim I
59. 1,545,078 Đồng I
60. 1,498,413 Kim Cương IV
61. 1,496,524 Vàng I
62. 1,493,428 Kim Cương IV
63. 1,460,681 ngọc lục bảo III
64. 1,425,423 ngọc lục bảo IV
65. 1,420,744 -
66. 1,416,349 Cao Thủ
67. 1,413,716 -
68. 1,410,502 Vàng IV
69. 1,403,735 -
70. 1,401,416 Bạch Kim III
71. 1,387,586 Bạch Kim III
72. 1,387,324 Vàng III
73. 1,376,788 ngọc lục bảo III
74. 1,372,063 Bạc II
75. 1,351,555 Đồng III
76. 1,349,539 -
77. 1,345,613 Bạch Kim I
78. 1,342,031 ngọc lục bảo IV
79. 1,337,496 ngọc lục bảo III
80. 1,336,901 Cao Thủ
81. 1,333,829 ngọc lục bảo II
82. 1,331,593 ngọc lục bảo IV
83. 1,327,707 Vàng IV
84. 1,327,124 -
85. 1,324,443 Vàng IV
86. 1,313,451 ngọc lục bảo I
87. 1,313,007 ngọc lục bảo II
88. 1,308,053 ngọc lục bảo II
89. 1,298,716 ngọc lục bảo IV
90. 1,293,900 Bạch Kim I
91. 1,275,774 -
92. 1,272,695 Vàng I
93. 1,262,212 -
94. 1,257,632 Bạch Kim III
95. 1,257,047 Đồng II
96. 1,250,236 Bạch Kim II
97. 1,245,141 Cao Thủ
98. 1,243,193 Vàng IV
99. 1,234,647 Vàng II
100. 1,233,640 Đồng III