Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,683,680 Kim Cương IV
2. 3,110,570 -
3. 3,060,414 Kim Cương I
4. 2,438,956 Bạch Kim III
5. 2,397,757 Kim Cương I
6. 2,105,571 ngọc lục bảo IV
7. 2,104,739 ngọc lục bảo I
8. 1,979,557 ngọc lục bảo I
9. 1,964,484 Kim Cương IV
10. 1,924,731 Bạch Kim I
11. 1,899,823 ngọc lục bảo III
12. 1,886,102 Vàng IV
13. 1,867,982 Cao Thủ
14. 1,803,586 Kim Cương I
15. 1,727,130 Vàng III
16. 1,711,133 Đồng III
17. 1,681,305 Kim Cương IV
18. 1,680,908 Kim Cương IV
19. 1,574,989 Bạc III
20. 1,497,831 Bạc III
21. 1,490,471 -
22. 1,476,378 -
23. 1,461,325 Vàng I
24. 1,408,879 ngọc lục bảo I
25. 1,384,127 Bạch Kim IV
26. 1,370,402 Bạch Kim I
27. 1,362,497 Kim Cương I
28. 1,355,370 ngọc lục bảo I
29. 1,318,768 Bạch Kim IV
30. 1,315,737 ngọc lục bảo I
31. 1,293,746 Kim Cương I
32. 1,267,426 Bạc III
33. 1,260,792 -
34. 1,227,611 Bạch Kim III
35. 1,223,561 Bạc II
36. 1,202,041 -
37. 1,188,700 Bạch Kim I
38. 1,188,683 Kim Cương III
39. 1,177,702 ngọc lục bảo II
40. 1,175,602 Vàng III
41. 1,167,661 -
42. 1,161,950 Kim Cương III
43. 1,149,737 Cao Thủ
44. 1,138,994 Vàng I
45. 1,131,994 ngọc lục bảo II
46. 1,112,074 Kim Cương I
47. 1,109,185 Cao Thủ
48. 1,106,892 -
49. 1,097,851 Vàng III
50. 1,096,735 -
51. 1,090,634 Kim Cương I
52. 1,090,057 Kim Cương II
53. 1,086,164 Bạch Kim IV
54. 1,086,110 -
55. 1,084,351 -
56. 1,080,022 -
57. 1,078,923 -
58. 1,060,842 Kim Cương III
59. 1,056,181 -
60. 1,055,645 ngọc lục bảo I
61. 1,032,112 Bạch Kim IV
62. 1,026,211 Vàng III
63. 1,019,440 Bạch Kim II
64. 1,009,262 Bạch Kim II
65. 1,008,666 Vàng IV
66. 1,005,346 Kim Cương II
67. 984,508 Đồng II
68. 983,089 Cao Thủ
69. 979,878 ngọc lục bảo I
70. 970,511 Kim Cương IV
71. 965,342 -
72. 946,285 Kim Cương IV
73. 942,385 ngọc lục bảo II
74. 938,340 Vàng IV
75. 934,913 Bạch Kim IV
76. 929,059 -
77. 921,254 ngọc lục bảo IV
78. 920,522 -
79. 914,031 Kim Cương III
80. 902,322 Vàng II
81. 894,006 ngọc lục bảo II
82. 891,179 ngọc lục bảo II
83. 889,073 Bạch Kim II
84. 887,448 Bạch Kim II
85. 879,428 ngọc lục bảo IV
86. 871,079 Vàng I
87. 868,943 ngọc lục bảo III
88. 861,217 Vàng I
89. 860,314 Vàng IV
90. 859,982 Bạch Kim IV
91. 858,893 Kim Cương II
92. 858,765 ngọc lục bảo I
93. 856,229 Bạch Kim III
94. 854,857 Vàng II
95. 845,327 ngọc lục bảo I
96. 843,129 ngọc lục bảo I
97. 838,343 Bạch Kim I
98. 837,692 -
99. 837,016 ngọc lục bảo III
100. 833,945 ngọc lục bảo I