Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,133,737 ngọc lục bảo III
2. 894,065 Kim Cương II
3. 890,896 -
4. 832,282 -
5. 824,902 -
6. 816,347 -
7. 780,921 -
8. 752,402 Vàng I
9. 727,880 -
10. 718,083 -
11. 699,818 -
12. 677,537 Bạch Kim III
13. 670,941 Bạch Kim III
14. 667,834 Bạch Kim IV
15. 661,584 Đồng II
16. 659,563 -
17. 570,201 Bạc IV
18. 570,201 -
19. 542,756 -
20. 484,677 Cao Thủ
21. 483,820 Bạch Kim III
22. 483,820 -
23. 483,352 Vàng I
24. 481,791 -
25. 479,128 -
26. 474,263 -
27. 472,453 -
28. 466,397 -
29. 453,830 Bạch Kim III
30. 451,620 -
31. 449,635 -
32. 449,521 Bạch Kim II
33. 442,723 -
34. 439,346 Bạch Kim II
35. 432,269 ngọc lục bảo III
36. 428,520 Kim Cương II
37. 408,727 -
38. 407,089 -
39. 402,573 -
40. 402,137 -
41. 401,919 -
42. 399,806 Bạc III
43. 394,360 -
44. 393,843 ngọc lục bảo IV
45. 389,127 -
46. 386,683 Kim Cương II
47. 374,370 -
48. 366,148 ngọc lục bảo II
49. 363,422 Bạc IV
50. 354,214 Bạch Kim IV
51. 347,867 Bạch Kim IV
52. 344,322 -
53. 342,899 ngọc lục bảo IV
54. 342,068 Vàng II
55. 334,130 ngọc lục bảo I
56. 327,974 -
57. 326,497 Bạc I
58. 322,729 Vàng IV
59. 319,950 -
60. 319,113 -
61. 304,343 Đồng III
62. 300,644 ngọc lục bảo I
63. 299,401 -
64. 289,703 -
65. 287,974 Bạc I
66. 279,432 -
67. 272,017 ngọc lục bảo I
68. 270,470 -
69. 268,546 Bạch Kim I
70. 265,588 -
71. 264,001 -
72. 261,169 Vàng IV
73. 261,154 Đồng III
74. 259,687 Vàng IV
75. 259,138 -
76. 258,667 Kim Cương IV
77. 258,118 -
78. 258,074 -
79. 254,562 Bạch Kim IV
80. 253,067 Vàng III
81. 252,751 ngọc lục bảo IV
82. 252,594 -
83. 247,530 -
84. 246,485 -
85. 242,154 -
86. 240,156 -
87. 238,313 -
88. 237,168 ngọc lục bảo IV
89. 236,857 ngọc lục bảo II
90. 236,322 -
91. 235,034 ngọc lục bảo III
92. 234,954 -
93. 234,463 -
94. 233,780 -
95. 231,528 -
96. 228,393 -
97. 227,115 -
98. 224,466 -
99. 223,067 -
100. 222,838 -