Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,181,252 Kim Cương III
2. 3,586,162 Bạch Kim III
3. 3,059,933 Kim Cương III
4. 2,492,812 ngọc lục bảo I
5. 2,317,657 Bạc IV
6. 2,246,426 Bạch Kim III
7. 2,212,705 ngọc lục bảo III
8. 2,166,089 Vàng IV
9. 2,002,813 Kim Cương II
10. 1,939,259 ngọc lục bảo I
11. 1,933,233 ngọc lục bảo I
12. 1,908,271 -
13. 1,867,401 Đại Cao Thủ
14. 1,858,915 Kim Cương III
15. 1,750,967 ngọc lục bảo II
16. 1,656,732 ngọc lục bảo IV
17. 1,652,550 ngọc lục bảo IV
18. 1,648,220 -
19. 1,626,568 ngọc lục bảo III
20. 1,621,243 Kim Cương II
21. 1,600,021 Kim Cương IV
22. 1,571,478 Kim Cương IV
23. 1,566,492 ngọc lục bảo II
24. 1,566,290 -
25. 1,560,705 Sắt I
26. 1,519,273 Bạc I
27. 1,441,047 Vàng II
28. 1,413,923 Vàng IV
29. 1,397,097 ngọc lục bảo III
30. 1,396,363 Kim Cương I
31. 1,389,245 Bạch Kim II
32. 1,349,305 -
33. 1,302,533 ngọc lục bảo IV
34. 1,279,312 Bạch Kim II
35. 1,253,591 ngọc lục bảo I
36. 1,229,830 ngọc lục bảo IV
37. 1,226,258 Bạc II
38. 1,216,987 Kim Cương III
39. 1,214,016 -
40. 1,171,336 ngọc lục bảo IV
41. 1,152,963 Vàng IV
42. 1,151,375 ngọc lục bảo IV
43. 1,145,696 Bạc III
44. 1,124,091 Kim Cương II
45. 1,112,386 -
46. 1,100,054 Vàng III
47. 1,095,647 Đồng III
48. 1,062,599 Vàng I
49. 1,060,513 Kim Cương II
50. 1,055,336 -
51. 1,045,890 Đồng I
52. 1,032,951 Bạch Kim I
53. 1,029,622 Kim Cương III
54. 1,025,314 ngọc lục bảo IV
55. 1,019,292 Bạch Kim IV
56. 1,014,431 Bạch Kim III
57. 981,581 Vàng I
58. 979,597 Kim Cương IV
59. 971,449 Vàng IV
60. 965,727 -
61. 960,764 Vàng II
62. 957,246 ngọc lục bảo IV
63. 952,002 ngọc lục bảo IV
64. 950,766 -
65. 949,910 ngọc lục bảo I
66. 934,169 -
67. 928,044 -
68. 920,164 ngọc lục bảo I
69. 900,967 Kim Cương I
70. 897,905 Bạch Kim IV
71. 896,972 Kim Cương I
72. 895,145 Bạc IV
73. 890,157 Đồng II
74. 888,209 Sắt III
75. 878,488 Bạc I
76. 872,384 Bạch Kim IV
77. 862,286 ngọc lục bảo III
78. 861,772 Kim Cương IV
79. 853,427 Vàng II
80. 851,965 Đồng I
81. 851,945 Kim Cương II
82. 841,338 Bạch Kim III
83. 834,434 Bạch Kim III
84. 827,703 Bạch Kim IV
85. 823,950 -
86. 815,664 Bạch Kim III
87. 814,756 Vàng II
88. 809,051 Bạc I
89. 804,657 Bạc II
90. 804,476 Bạch Kim IV
91. 801,466 Bạch Kim IV
92. 800,132 -
93. 799,940 ngọc lục bảo III
94. 798,769 Vàng II
95. 796,164 Đại Cao Thủ
96. 794,533 Bạch Kim I
97. 786,699 -
98. 775,735 ngọc lục bảo IV
99. 772,266 -
100. 770,667 Vàng III