Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,212,708 Vàng II
2. 2,211,763 Bạc I
3. 1,858,559 Bạch Kim III
4. 1,706,577 Vàng IV
5. 1,636,718 -
6. 1,487,133 Bạch Kim IV
7. 1,448,669 Vàng II
8. 1,389,985 ngọc lục bảo I
9. 1,367,198 Cao Thủ
10. 1,339,253 ngọc lục bảo III
11. 1,280,436 Vàng IV
12. 1,270,940 ngọc lục bảo I
13. 1,211,038 Vàng I
14. 1,203,273 Bạch Kim I
15. 1,105,542 ngọc lục bảo I
16. 1,057,822 Sắt II
17. 1,052,823 Bạc III
18. 1,012,900 Kim Cương IV
19. 1,008,491 ngọc lục bảo II
20. 977,373 -
21. 972,171 -
22. 971,041 ngọc lục bảo III
23. 943,905 -
24. 938,968 Kim Cương III
25. 937,196 Bạc III
26. 932,729 Vàng II
27. 926,296 Đồng IV
28. 908,570 Cao Thủ
29. 907,263 -
30. 876,989 Vàng IV
31. 872,094 -
32. 870,485 Kim Cương IV
33. 860,647 Cao Thủ
34. 850,875 Kim Cương I
35. 830,249 ngọc lục bảo II
36. 816,777 -
37. 809,154 Vàng II
38. 807,211 Bạch Kim IV
39. 806,544 Vàng IV
40. 803,006 -
41. 800,563 Vàng IV
42. 796,883 Bạch Kim II
43. 793,182 Vàng IV
44. 776,753 ngọc lục bảo III
45. 774,556 Vàng III
46. 769,970 -
47. 765,505 ngọc lục bảo I
48. 762,586 Bạch Kim IV
49. 733,130 Bạch Kim IV
50. 722,484 ngọc lục bảo I
51. 703,023 -
52. 645,874 -
53. 644,117 Bạc I
54. 642,913 Sắt III
55. 638,090 Vàng IV
56. 637,403 -
57. 636,662 Bạch Kim IV
58. 630,281 Vàng III
59. 629,846 -
60. 628,296 Đồng I
61. 620,437 -
62. 617,519 Kim Cương II
63. 613,594 -
64. 592,240 ngọc lục bảo III
65. 591,001 Vàng II
66. 590,050 Bạch Kim I
67. 589,175 -
68. 588,450 Vàng III
69. 586,485 Bạch Kim II
70. 584,230 ngọc lục bảo III
71. 583,022 Bạc IV
72. 581,529 Vàng II
73. 574,638 ngọc lục bảo IV
74. 572,967 Đồng II
75. 570,396 Bạch Kim III
76. 568,241 ngọc lục bảo IV
77. 562,657 Đồng IV
78. 558,689 -
79. 558,503 Cao Thủ
80. 557,435 -
81. 555,098 Bạch Kim III
82. 551,016 Bạc III
83. 543,735 Bạch Kim IV
84. 539,776 Bạc I
85. 538,828 Bạch Kim IV
86. 537,745 Bạch Kim III
87. 535,440 Bạch Kim I
88. 531,574 -
89. 529,137 Kim Cương IV
90. 528,707 -
91. 524,728 Vàng IV
92. 524,651 Bạch Kim IV
93. 523,676 Kim Cương II
94. 523,167 -
95. 521,371 ngọc lục bảo IV
96. 520,988 Sắt II
97. 520,445 Vàng IV
98. 519,858 -
99. 510,207 -
100. 504,953 ngọc lục bảo I