Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
khứa áo đỏ#1994
khứa áo đỏ#1994
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.8% 5.2 /
5.0 /
8.9
143
2.
Yếnn Nhi#1102
Yếnn Nhi#1102
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.6% 8.3 /
5.6 /
11.5
76
3.
Born To Die#L ana
Born To Die#L ana
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.6% 6.3 /
5.6 /
6.1
53
4.
TTV Burrito#burro
TTV Burrito#burro
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 8.1 /
4.0 /
6.2
126
5.
Coach Cesar#NA1
Coach Cesar#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 7.3 /
3.4 /
9.4
76
6.
deor#1122
deor#1122
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 5.4 /
3.4 /
7.8
54
7.
BEDOES 1998#JDM
BEDOES 1998#JDM
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 5.9 /
4.0 /
6.9
63
8.
mute#nchat
mute#nchat
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.2 /
3.0 /
7.7
75
9.
JEPI#NKR
JEPI#NKR
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 4.9 /
3.4 /
9.3
57
10.
핵공격이감지되었습니다#1744
핵공격이감지되었습니다#1744
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 11.9 /
5.3 /
7.6
59
11.
khứa áo vàng#1994
khứa áo vàng#1994
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 79.6% 4.2 /
4.4 /
11.7
113
12.
Łuna Kitsuki#egirl
Łuna Kitsuki#egirl
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 6.6 /
5.3 /
6.7
88
13.
KTV nội trú#17181
KTV nội trú#17181
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 7.7 /
4.5 /
8.4
68
14.
nhót#ksera
nhót#ksera
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.3 /
5.8 /
8.7
53
15.
아직친구목록에아무도없습니다#KR2
아직친구목록에아무도없습니다#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 2.9 /
4.1 /
7.4
79
16.
Lord Huesos#LAN
Lord Huesos#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.2 /
4.8 /
9.1
58
17.
LUKETAdaLAMBRETA#SCCP
LUKETAdaLAMBRETA#SCCP
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.3 /
4.2 /
8.2
82
18.
SevensList#NA1
SevensList#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.9 /
4.6 /
8.9
62
19.
Żelek#ANS
Żelek#ANS
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.7 /
2.9 /
8.6
56
20.
언더덕#KR1
언더덕#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.1 /
4.4 /
6.8
62
21.
TOP GRIEFER#INT
TOP GRIEFER#INT
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.4 /
5.0 /
4.7
112
22.
Frog Icon#EUW
Frog Icon#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 7.0 /
4.9 /
6.9
70
23.
ukko2000#EUW
ukko2000#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.3 /
4.6 /
7.7
49
24.
Evendur Libanes#RYZE
Evendur Libanes#RYZE
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.9% 6.1 /
3.4 /
6.9
126
25.
Dyan Woshi#2011
Dyan Woshi#2011
VN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 67.3% 6.2 /
3.8 /
8.7
55
26.
Epis#1999
Epis#1999
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.3 /
5.0 /
9.6
51
27.
Cydex#EUNE
Cydex#EUNE
EUNE (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.5% 6.3 /
4.0 /
6.8
98
28.
mous cafeniu#EUNE
mous cafeniu#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.0 /
4.9 /
7.7
68
29.
poker#grag
poker#grag
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 6.6 /
3.5 /
7.8
102
30.
morgenstern#ramm
morgenstern#ramm
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 9.5 /
4.5 /
8.9
51
31.
Brube#CHUD
Brube#CHUD
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.1 /
3.9 /
6.7
132
32.
AlbinoSpino#Sonic
AlbinoSpino#Sonic
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 3.7 /
3.8 /
7.6
117
33.
Dangerous Dork#Lick
Dangerous Dork#Lick
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 4.0 /
7.4 /
8.5
62
34.
KαtzGames#EUW
KαtzGames#EUW
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 5.0 /
4.1 /
6.8
119
35.
Taffys#NA1
Taffys#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.7 /
5.2 /
6.7
62
36.
Cat Appreciator#Meow
Cat Appreciator#Meow
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.6 /
5.6 /
6.8
49
37.
Magnus#TFT8
Magnus#TFT8
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.3 /
4.4 /
6.3
61
38.
Emperor#fnc
Emperor#fnc
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.0 /
3.8 /
7.8
71
39.
God Gragas#LAN
God Gragas#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 6.5 /
5.0 /
8.5
75
40.
반 디#KR99
반 디#KR99
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 3.4 /
3.2 /
6.1
84
41.
컴공 유정균#KR1
컴공 유정균#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.3 /
3.3 /
7.8
59
42.
meer#HANOI
meer#HANOI
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 4.4 /
4.9 /
8.8
53
43.
TTV Thebausffs#inta
TTV Thebausffs#inta
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.3 /
3.9 /
6.4
242
44.
你与死神撞了怀#1952
你与死神撞了怀#1952
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.0 /
4.3 /
8.2
106
45.
Peaked#Grag
Peaked#Grag
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.3% 8.1 /
4.1 /
6.3
82
46.
Gеt pregnant#BOMBA
Gеt pregnant#BOMBA
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.9 /
4.8 /
6.5
129
47.
LegendaryFedya#RU1
LegendaryFedya#RU1
RU (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.4 /
3.5 /
8.7
74
48.
Raajed#bomba
Raajed#bomba
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.0 /
5.7 /
4.8
55
49.
Dont Let MeLeave#Murpf
Dont Let MeLeave#Murpf
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 63.6% 5.6 /
4.8 /
7.9
143
50.
점수다이어트#0209
점수다이어트#0209
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.6 /
3.0 /
8.8
51
51.
Bossanova#vocal
Bossanova#vocal
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.8 /
4.7 /
8.5
76
52.
Ashuraa#2517
Ashuraa#2517
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.6 /
6.6 /
10.2
63
53.
Hostile#001
Hostile#001
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.1 /
3.8 /
6.1
81
54.
drinkordrink#beer
drinkordrink#beer
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 4.8 /
4.6 /
6.9
85
55.
개쓰레기챔#KR1
개쓰레기챔#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.0 /
7.3
68
56.
marosan#spid
marosan#spid
EUNE (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 4.6 /
4.8 /
6.6
48
57.
T1 Keria#0012
T1 Keria#0012
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.1 /
3.7 /
9.3
188
58.
lukaszpoc5#EUNE
lukaszpoc5#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.8 /
3.4 /
5.8
58
59.
마지막 시도#XVVII
마지막 시도#XVVII
EUW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 3.4 /
2.6 /
7.6
127
60.
Fulza#NA1
Fulza#NA1
NA (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.4% 4.6 /
5.0 /
11.0
114
61.
Grágas#CCL
Grágas#CCL
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.7 /
7.3
51
62.
Leesan#001
Leesan#001
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.7 /
8.6
69
63.
Warpten#LAS
Warpten#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.3 /
6.3
78
64.
BOLSO DO OSAY#59D
BOLSO DO OSAY#59D
BR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.6% 9.1 /
3.2 /
7.9
62
65.
WongJ02#LAN
WongJ02#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.7 /
4.3 /
8.1
63
66.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 6.6 /
6.0 /
5.5
50
67.
Jäger99#8KJ9
Jäger99#8KJ9
EUNE (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 5.8 /
5.4 /
5.4
50
68.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 2.9 /
4.6 /
6.7
63
69.
Minh Trí#BLF
Minh Trí#BLF
VN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 8.9 /
5.3 /
8.2
60
70.
GEORGE DROYD#mk6
GEORGE DROYD#mk6
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.0 /
4.8 /
6.5
117
71.
Miquella#LASBR
Miquella#LASBR
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.7 /
5.4 /
7.4
59
72.
WanพระYai#2394
WanพระYai#2394
SEA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.6% 7.6 /
3.6 /
7.0
45
73.
EXHIBITION X#nike
EXHIBITION X#nike
EUNE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 8.7 /
5.0 /
8.1
73
74.
轉轉伸長blow#深海蜜柚
轉轉伸長blow#深海蜜柚
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.3% 5.5 /
4.7 /
8.0
98
75.
루 디#0314
루 디#0314
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.1 /
3.8 /
7.5
73
76.
LastB#TUN
LastB#TUN
ME (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.8% 8.3 /
4.6 /
7.8
130
77.
Obito Uchiha#ISG
Obito Uchiha#ISG
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.6 /
3.6 /
7.4
67
78.
SKYLA KAI AIRCON#EUNE
SKYLA KAI AIRCON#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
6.3 /
6.1
65
79.
지 훈#KJH
지 훈#KJH
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 4.2 /
3.6 /
7.7
57
80.
EdgingMaster69#GOON
EdgingMaster69#GOON
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.4% 8.6 /
4.6 /
7.5
85
81.
xia1#11111
xia1#11111
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.0 /
4.2 /
6.4
193
82.
Jowni Dasper#9466
Jowni Dasper#9466
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.7 /
6.6 /
6.3
49
83.
ynck#01yz
ynck#01yz
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.0 /
5.6 /
9.7
68
84.
perrdo2#EUNE
perrdo2#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 5.9 /
5.2 /
7.5
83
85.
Blaire#AE86
Blaire#AE86
SEA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 7.8 /
4.2 /
7.0
60
86.
알베르토사우르스#KR12
알베르토사우르스#KR12
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.8 /
4.1 /
7.0
111
87.
Jamz648#1930
Jamz648#1930
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.2 /
5.5 /
7.2
76
88.
Azunochi#SIONN
Azunochi#SIONN
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.3 /
6.0 /
7.3
155
89.
His Knobs#4sen
His Knobs#4sen
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.5 /
6.4
50
90.
Lil Bing Bong#HUH
Lil Bing Bong#HUH
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.2 /
7.5
106
91.
Babiмiuмiu#2503
Babiмiuмiu#2503
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 2.4 /
7.4 /
16.2
44
92.
스파노#박주연
스파노#박주연
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.1 /
7.6
84
93.
LOVE DEMON HOURS#EUW
LOVE DEMON HOURS#EUW
EUW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.2% 5.8 /
4.1 /
7.4
56
94.
killer queen#pink
killer queen#pink
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.2 /
5.5 /
8.9
58
95.
AKK ATTACK#noop
AKK ATTACK#noop
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.4 /
4.0 /
5.9
68
96.
WW KRISTOF WW#EUNE
WW KRISTOF WW#EUNE
EUNE (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 4.1 /
4.4 /
7.3
168
97.
iRickeN#EUW
iRickeN#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
4.4 /
5.4
54
98.
Fellan#KRAMP
Fellan#KRAMP
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.4 /
5.6 /
5.6
148
99.
검은발살쾡이#2706
검은발살쾡이#2706
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 3.9 /
4.3 /
6.6
61
100.
Ram#suy
Ram#suy
VN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.7% 9.5 /
5.7 /
7.4
305