Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,582,416 -
2. 3,140,985 ngọc lục bảo II
3. 3,018,223 Kim Cương I
4. 2,349,139 ngọc lục bảo III
5. 2,267,823 Bạc II
6. 2,195,916 -
7. 1,877,931 Cao Thủ
8. 1,849,850 ngọc lục bảo II
9. 1,783,280 Kim Cương IV
10. 1,771,847 Bạch Kim II
11. 1,600,112 Kim Cương II
12. 1,574,353 -
13. 1,448,977 ngọc lục bảo IV
14. 1,441,711 ngọc lục bảo III
15. 1,426,491 ngọc lục bảo IV
16. 1,410,536 Kim Cương III
17. 1,409,165 ngọc lục bảo IV
18. 1,381,671 Cao Thủ
19. 1,371,140 Vàng I
20. 1,330,572 ngọc lục bảo I
21. 1,330,572 -
22. 1,304,072 Vàng II
23. 1,302,656 Kim Cương II
24. 1,292,596 Bạch Kim I
25. 1,262,423 -
26. 1,248,969 Vàng IV
27. 1,243,779 -
28. 1,238,278 Kim Cương I
29. 1,202,509 Kim Cương IV
30. 1,197,158 -
31. 1,142,187 Bạc IV
32. 1,139,543 -
33. 1,127,930 ngọc lục bảo III
34. 1,127,848 Cao Thủ
35. 1,108,497 Vàng IV
36. 1,088,582 Vàng IV
37. 1,079,522 ngọc lục bảo II
38. 1,074,562 Kim Cương IV
39. 1,056,269 -
40. 1,040,144 ngọc lục bảo II
41. 1,033,097 Bạch Kim IV
42. 1,032,624 -
43. 1,016,321 ngọc lục bảo III
44. 1,014,966 Cao Thủ
45. 1,014,624 -
46. 1,000,016 Kim Cương I
47. 987,379 -
48. 985,049 Bạch Kim III
49. 976,939 Vàng IV
50. 972,178 Kim Cương II
51. 972,178 -
52. 970,977 -
53. 970,945 Kim Cương IV
54. 962,326 Bạc II
55. 943,502 ngọc lục bảo II
56. 940,145 -
57. 939,741 Vàng I
58. 927,457 ngọc lục bảo IV
59. 917,785 Vàng III
60. 891,571 Kim Cương IV
61. 888,714 Bạch Kim III
62. 881,006 ngọc lục bảo I
63. 879,307 -
64. 877,331 Kim Cương I
65. 869,749 Đồng IV
66. 866,812 ngọc lục bảo IV
67. 857,890 -
68. 856,337 ngọc lục bảo IV
69. 854,996 ngọc lục bảo I
70. 853,498 Bạch Kim II
71. 852,679 Vàng IV
72. 844,112 -
73. 834,106 ngọc lục bảo III
74. 832,814 -
75. 831,919 -
76. 821,610 Bạch Kim III
77. 821,168 Vàng II
78. 819,776 ngọc lục bảo IV
79. 819,327 Bạch Kim II
80. 815,842 -
81. 812,120 Kim Cương IV
82. 799,729 ngọc lục bảo II
83. 797,568 Kim Cương IV
84. 794,110 Đồng I
85. 785,567 Vàng II
86. 785,036 ngọc lục bảo III
87. 780,388 -
88. 771,036 Bạc I
89. 767,186 Kim Cương I
90. 756,729 Bạch Kim I
91. 750,705 -
92. 740,792 ngọc lục bảo IV
93. 735,670 -
94. 734,237 Bạch Kim II
95. 730,440 Kim Cương IV
96. 725,887 Kim Cương II
97. 721,734 -
98. 715,704 Kim Cương IV
99. 715,299 -
100. 709,657 -