Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,811,852 Kim Cương II
2. 2,329,006 -
3. 2,201,114 Cao Thủ
4. 2,201,113 -
5. 2,189,239 Bạch Kim I
6. 2,165,452 Kim Cương IV
7. 1,950,929 ngọc lục bảo I
8. 1,693,811 -
9. 1,685,667 Vàng IV
10. 1,652,029 Bạch Kim III
11. 1,635,639 ngọc lục bảo III
12. 1,599,630 ngọc lục bảo II
13. 1,567,316 ngọc lục bảo II
14. 1,512,212 -
15. 1,442,800 Cao Thủ
16. 1,379,930 Bạch Kim III
17. 1,351,099 -
18. 1,338,935 ngọc lục bảo IV
19. 1,312,465 Bạch Kim III
20. 1,296,446 Bạch Kim IV
21. 1,281,500 Bạch Kim I
22. 1,265,986 Kim Cương II
23. 1,236,241 Vàng I
24. 1,220,426 Vàng I
25. 1,219,249 Bạc II
26. 1,204,492 ngọc lục bảo IV
27. 1,199,268 Kim Cương III
28. 1,198,450 -
29. 1,182,180 -
30. 1,172,680 -
31. 1,155,526 Bạc III
32. 1,140,415 -
33. 1,138,356 Vàng III
34. 1,127,125 Bạch Kim IV
35. 1,119,623 -
36. 1,117,173 Kim Cương II
37. 1,110,270 Bạch Kim III
38. 1,098,587 -
39. 1,082,439 Bạch Kim IV
40. 1,058,465 -
41. 1,051,373 Đại Cao Thủ
42. 1,029,894 Vàng II
43. 1,025,267 Kim Cương II
44. 1,007,256 Bạch Kim IV
45. 1,006,553 -
46. 1,002,111 -
47. 998,933 Kim Cương I
48. 994,845 ngọc lục bảo III
49. 992,349 ngọc lục bảo III
50. 986,071 ngọc lục bảo I
51. 986,061 Kim Cương I
52. 984,652 -
53. 976,287 Bạch Kim III
54. 966,223 -
55. 960,939 Đại Cao Thủ
56. 950,439 -
57. 937,579 ngọc lục bảo III
58. 934,986 Kim Cương II
59. 924,650 ngọc lục bảo III
60. 915,985 Kim Cương II
61. 906,689 -
62. 899,917 Cao Thủ
63. 898,105 -
64. 895,011 Vàng IV
65. 878,186 ngọc lục bảo IV
66. 872,281 -
67. 864,390 Bạch Kim IV
68. 856,124 ngọc lục bảo III
69. 854,064 ngọc lục bảo I
70. 853,587 Bạch Kim III
71. 836,716 Vàng IV
72. 823,973 -
73. 820,235 Đại Cao Thủ
74. 816,526 -
75. 806,136 Bạch Kim II
76. 797,798 ngọc lục bảo IV
77. 790,320 -
78. 790,173 Bạch Kim III
79. 786,585 Kim Cương I
80. 785,462 -
81. 782,057 -
82. 772,959 Kim Cương III
83. 771,251 ngọc lục bảo I
84. 768,918 ngọc lục bảo I
85. 767,873 -
86. 763,042 ngọc lục bảo II
87. 761,513 ngọc lục bảo II
88. 760,585 Bạc II
89. 760,271 Bạc I
90. 760,165 Bạch Kim IV
91. 757,819 Bạch Kim I
92. 750,322 ngọc lục bảo III
93. 749,552 -
94. 741,970 Cao Thủ
95. 740,480 -
96. 740,111 Bạch Kim II
97. 732,141 -
98. 726,403 Kim Cương III
99. 723,968 Bạch Kim I
100. 723,820 Kim Cương IV