Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,576,528 -
2. 4,481,128 -
3. 3,961,994 ngọc lục bảo III
4. 3,188,143 ngọc lục bảo IV
5. 3,178,527 Kim Cương III
6. 3,151,695 Sắt I
7. 2,903,206 Đại Cao Thủ
8. 2,826,317 Kim Cương I
9. 2,816,953 -
10. 2,714,172 -
11. 2,698,223 Đại Cao Thủ
12. 2,660,784 Cao Thủ
13. 2,648,534 -
14. 2,611,476 -
15. 2,599,039 -
16. 2,507,899 ngọc lục bảo II
17. 2,491,673 Bạch Kim IV
18. 2,436,123 Kim Cương IV
19. 2,424,761 ngọc lục bảo I
20. 2,416,906 ngọc lục bảo III
21. 2,402,943 Bạch Kim II
22. 2,348,233 -
23. 2,342,076 -
24. 2,326,573 ngọc lục bảo I
25. 2,275,349 -
26. 2,258,118 Bạc III
27. 2,256,630 -
28. 2,225,957 Kim Cương I
29. 2,186,925 Cao Thủ
30. 2,185,215 ngọc lục bảo II
31. 2,169,729 ngọc lục bảo IV
32. 2,144,527 ngọc lục bảo II
33. 2,104,748 Vàng IV
34. 2,091,940 ngọc lục bảo I
35. 2,072,504 Kim Cương IV
36. 2,070,069 Bạch Kim III
37. 2,051,750 ngọc lục bảo II
38. 1,993,782 Bạc I
39. 1,986,786 Bạch Kim IV
40. 1,980,442 ngọc lục bảo II
41. 1,976,888 ngọc lục bảo I
42. 1,951,818 -
43. 1,935,695 Bạch Kim III
44. 1,900,580 Bạch Kim IV
45. 1,879,996 Cao Thủ
46. 1,863,458 -
47. 1,855,939 ngọc lục bảo I
48. 1,819,451 -
49. 1,813,982 ngọc lục bảo III
50. 1,811,923 Vàng III
51. 1,794,240 Kim Cương I
52. 1,771,142 Bạch Kim IV
53. 1,768,958 -
54. 1,711,769 Cao Thủ
55. 1,689,257 Kim Cương III
56. 1,678,359 Bạch Kim III
57. 1,667,060 -
58. 1,645,620 Sắt I
59. 1,634,684 Bạc III
60. 1,625,255 Kim Cương IV
61. 1,624,115 ngọc lục bảo IV
62. 1,622,801 Kim Cương I
63. 1,620,068 Kim Cương IV
64. 1,619,763 Kim Cương II
65. 1,618,373 -
66. 1,609,472 Bạch Kim III
67. 1,607,675 Kim Cương I
68. 1,583,830 ngọc lục bảo I
69. 1,573,122 Kim Cương I
70. 1,569,755 Bạch Kim III
71. 1,548,842 -
72. 1,546,250 ngọc lục bảo II
73. 1,535,650 Bạch Kim II
74. 1,527,496 ngọc lục bảo III
75. 1,525,231 -
76. 1,521,568 -
77. 1,521,270 Kim Cương IV
78. 1,515,504 -
79. 1,502,310 ngọc lục bảo III
80. 1,500,066 -
81. 1,491,373 -
82. 1,484,289 Bạch Kim I
83. 1,476,021 Đồng I
84. 1,474,526 Sắt II
85. 1,474,167 Kim Cương IV
86. 1,470,732 Vàng II
87. 1,470,630 Cao Thủ
88. 1,464,880 Vàng IV
89. 1,456,024 Bạch Kim IV
90. 1,444,925 Bạc II
91. 1,443,975 -
92. 1,439,808 ngọc lục bảo II
93. 1,437,670 ngọc lục bảo II
94. 1,430,465 Bạch Kim I
95. 1,422,255 Cao Thủ
96. 1,421,919 Vàng III
97. 1,398,274 -
98. 1,398,159 Cao Thủ
99. 1,394,816 Kim Cương I
100. 1,394,662 ngọc lục bảo III