Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,466,939 Cao Thủ
2. 3,113,308 Vàng II
3. 2,990,122 Bạch Kim IV
4. 2,881,066 Kim Cương II
5. 2,794,993 Cao Thủ
6. 2,767,983 Cao Thủ
7. 2,712,905 ngọc lục bảo III
8. 2,696,058 -
9. 2,660,486 Cao Thủ
10. 2,656,586 ngọc lục bảo II
11. 2,632,126 Kim Cương IV
12. 2,610,153 Bạch Kim I
13. 2,567,617 -
14. 2,425,531 Vàng III
15. 2,416,312 Đại Cao Thủ
16. 2,348,079 Kim Cương III
17. 2,339,991 Đại Cao Thủ
18. 2,270,405 Kim Cương III
19. 2,262,402 -
20. 2,240,062 ngọc lục bảo IV
21. 2,224,241 ngọc lục bảo I
22. 2,222,052 Bạch Kim I
23. 2,219,049 Kim Cương I
24. 2,215,974 ngọc lục bảo III
25. 2,200,658 -
26. 2,199,973 Vàng IV
27. 2,196,315 ngọc lục bảo I
28. 2,176,600 Kim Cương III
29. 2,171,899 Vàng III
30. 2,168,894 ngọc lục bảo I
31. 2,161,069 Kim Cương IV
32. 2,158,417 Vàng IV
33. 2,108,063 Kim Cương I
34. 2,062,525 Kim Cương IV
35. 2,060,368 ngọc lục bảo IV
36. 2,002,172 Đồng III
37. 2,002,160 Cao Thủ
38. 1,993,186 -
39. 1,987,605 ngọc lục bảo I
40. 1,924,604 Vàng III
41. 1,920,601 Kim Cương IV
42. 1,910,622 Kim Cương IV
43. 1,895,174 ngọc lục bảo IV
44. 1,872,057 Bạch Kim IV
45. 1,853,375 Cao Thủ
46. 1,850,661 Bạch Kim II
47. 1,841,185 -
48. 1,834,102 ngọc lục bảo II
49. 1,822,377 ngọc lục bảo IV
50. 1,796,570 Kim Cương II
51. 1,792,843 Cao Thủ
52. 1,787,565 ngọc lục bảo I
53. 1,768,294 Bạch Kim II
54. 1,748,407 ngọc lục bảo II
55. 1,741,111 Kim Cương II
56. 1,718,863 Kim Cương II
57. 1,710,015 Vàng II
58. 1,709,251 Bạch Kim III
59. 1,705,856 ngọc lục bảo IV
60. 1,676,566 Kim Cương IV
61. 1,675,392 Bạch Kim III
62. 1,630,580 Kim Cương II
63. 1,619,159 Vàng III
64. 1,615,462 Kim Cương IV
65. 1,613,539 Vàng II
66. 1,595,694 ngọc lục bảo III
67. 1,593,795 Đồng I
68. 1,587,227 Kim Cương IV
69. 1,582,180 ngọc lục bảo II
70. 1,575,170 ngọc lục bảo II
71. 1,571,409 Kim Cương I
72. 1,571,195 Vàng III
73. 1,566,721 -
74. 1,525,248 Kim Cương IV
75. 1,517,067 Bạc IV
76. 1,513,815 -
77. 1,513,726 Vàng IV
78. 1,493,558 Bạc III
79. 1,485,484 ngọc lục bảo II
80. 1,483,444 ngọc lục bảo III
81. 1,469,789 ngọc lục bảo I
82. 1,462,153 Đồng I
83. 1,458,358 Bạch Kim I
84. 1,454,857 Kim Cương I
85. 1,449,993 Vàng III
86. 1,447,431 Bạch Kim III
87. 1,445,089 Đồng I
88. 1,429,627 -
89. 1,428,181 -
90. 1,425,458 Kim Cương I
91. 1,420,087 Bạch Kim I
92. 1,409,642 ngọc lục bảo III
93. 1,392,418 ngọc lục bảo I
94. 1,391,653 Bạch Kim IV
95. 1,384,967 ngọc lục bảo II
96. 1,383,610 -
97. 1,383,461 Bạch Kim IV
98. 1,380,199 ngọc lục bảo IV
99. 1,369,792 ngọc lục bảo IV
100. 1,365,404 Đồng III