Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,840,001 ngọc lục bảo II
2. 3,619,995 Vàng III
3. 3,293,487 -
4. 2,713,816 Cao Thủ
5. 2,693,745 Sắt III
6. 2,598,212 Vàng IV
7. 2,579,450 Đồng IV
8. 2,279,352 Bạc IV
9. 2,221,382 -
10. 2,184,857 Vàng II
11. 2,003,126 -
12. 1,962,928 Vàng II
13. 1,961,110 -
14. 1,810,104 Bạc II
15. 1,808,422 Vàng III
16. 1,770,483 Đồng I
17. 1,744,723 Bạch Kim III
18. 1,739,188 Bạch Kim IV
19. 1,722,700 Vàng IV
20. 1,612,553 -
21. 1,602,635 Bạch Kim II
22. 1,583,816 -
23. 1,574,361 -
24. 1,572,454 Vàng I
25. 1,526,460 Kim Cương II
26. 1,521,352 ngọc lục bảo IV
27. 1,511,794 -
28. 1,506,690 -
29. 1,502,988 Bạc III
30. 1,500,201 Vàng IV
31. 1,484,191 Kim Cương IV
32. 1,438,898 Kim Cương III
33. 1,433,278 ngọc lục bảo III
34. 1,417,952 -
35. 1,417,645 Bạch Kim III
36. 1,389,901 Bạch Kim I
37. 1,377,642 Bạc II
38. 1,374,054 Bạch Kim II
39. 1,369,924 -
40. 1,368,981 Sắt III
41. 1,354,058 Bạch Kim IV
42. 1,346,084 -
43. 1,339,991 Cao Thủ
44. 1,321,013 Sắt III
45. 1,320,593 Vàng IV
46. 1,302,183 Vàng III
47. 1,283,663 -
48. 1,260,572 Bạch Kim IV
49. 1,252,362 Bạch Kim IV
50. 1,251,686 Bạch Kim IV
51. 1,251,462 Vàng IV
52. 1,234,667 -
53. 1,233,489 ngọc lục bảo III
54. 1,232,489 Vàng I
55. 1,228,422 Sắt I
56. 1,220,562 Đồng II
57. 1,209,467 Bạc IV
58. 1,183,215 Vàng IV
59. 1,177,742 -
60. 1,173,821 Bạc IV
61. 1,163,498 Vàng II
62. 1,160,922 Kim Cương II
63. 1,145,059 Vàng III
64. 1,132,546 Bạch Kim IV
65. 1,115,880 Bạc I
66. 1,112,134 ngọc lục bảo IV
67. 1,109,047 Bạch Kim IV
68. 1,102,151 Vàng IV
69. 1,089,430 Bạc IV
70. 1,085,844 -
71. 1,083,201 -
72. 1,082,995 -
73. 1,078,564 Bạc I
74. 1,066,147 Vàng III
75. 1,063,408 -
76. 1,055,164 Bạch Kim I
77. 1,054,996 -
78. 1,049,772 ngọc lục bảo III
79. 1,032,571 -
80. 1,029,115 Bạch Kim I
81. 1,025,047 Đồng III
82. 1,022,092 Bạc IV
83. 1,021,846 Sắt II
84. 1,016,378 Vàng IV
85. 1,009,653 Vàng IV
86. 1,004,102 ngọc lục bảo IV
87. 1,003,482 -
88. 996,763 ngọc lục bảo I
89. 992,335 -
90. 990,941 Bạc I
91. 984,357 -
92. 979,908 Bạc III
93. 976,541 Bạc IV
94. 973,089 Bạch Kim IV
95. 970,444 -
96. 970,011 Bạc III
97. 962,637 -
98. 949,831 -
99. 948,133 Vàng II
100. 942,873 Bạc I