Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,313,777 Kim Cương IV
2. 2,973,241 Vàng III
3. 2,873,653 Kim Cương IV
4. 2,863,387 Bạch Kim I
5. 2,303,649 ngọc lục bảo III
6. 2,277,417 Kim Cương II
7. 2,109,940 Bạch Kim III
8. 1,899,600 -
9. 1,894,160 -
10. 1,892,544 Bạch Kim IV
11. 1,762,645 -
12. 1,671,094 Bạch Kim IV
13. 1,623,366 Kim Cương IV
14. 1,604,202 Bạch Kim IV
15. 1,588,317 ngọc lục bảo II
16. 1,575,170 Bạc II
17. 1,575,010 Vàng IV
18. 1,520,374 Bạc IV
19. 1,499,633 ngọc lục bảo III
20. 1,456,121 Bạc III
21. 1,444,401 Bạch Kim I
22. 1,428,982 Bạch Kim IV
23. 1,409,105 Bạch Kim IV
24. 1,400,355 -
25. 1,384,752 Bạch Kim I
26. 1,340,147 ngọc lục bảo II
27. 1,301,698 Bạch Kim III
28. 1,286,795 -
29. 1,286,795 ngọc lục bảo I
30. 1,280,334 Vàng III
31. 1,279,518 Vàng IV
32. 1,273,464 Vàng II
33. 1,262,869 Bạch Kim IV
34. 1,248,322 ngọc lục bảo IV
35. 1,234,906 ngọc lục bảo IV
36. 1,232,811 Kim Cương IV
37. 1,226,574 Vàng II
38. 1,157,627 -
39. 1,154,582 Vàng II
40. 1,152,945 -
41. 1,145,778 ngọc lục bảo IV
42. 1,143,841 Bạc IV
43. 1,143,140 -
44. 1,138,950 Bạch Kim II
45. 1,132,636 Bạc IV
46. 1,130,229 ngọc lục bảo III
47. 1,125,444 Bạc II
48. 1,119,807 -
49. 1,114,624 ngọc lục bảo III
50. 1,112,154 Bạch Kim II
51. 1,111,666 Bạc I
52. 1,094,918 Vàng I
53. 1,073,515 -
54. 1,069,012 Vàng IV
55. 1,068,244 Bạc IV
56. 1,063,960 -
57. 1,041,142 Bạch Kim I
58. 1,038,648 Sắt I
59. 1,019,522 Bạch Kim I
60. 1,011,653 ngọc lục bảo II
61. 1,009,931 Vàng I
62. 1,001,222 Bạch Kim IV
63. 999,505 -
64. 993,773 -
65. 993,356 -
66. 991,995 -
67. 991,028 ngọc lục bảo III
68. 967,308 Vàng III
69. 964,264 Vàng II
70. 951,195 Vàng I
71. 943,894 Bạch Kim IV
72. 941,693 Bạch Kim IV
73. 934,371 Vàng II
74. 933,351 -
75. 923,908 -
76. 920,173 Bạch Kim IV
77. 915,038 Bạch Kim IV
78. 914,318 Kim Cương III
79. 913,441 ngọc lục bảo IV
80. 913,000 Bạc IV
81. 912,896 Bạc II
82. 905,049 Bạch Kim IV
83. 903,325 ngọc lục bảo IV
84. 896,053 Kim Cương II
85. 883,191 ngọc lục bảo I
86. 880,621 Bạch Kim II
87. 875,352 Vàng III
88. 875,284 Bạc III
89. 867,369 ngọc lục bảo IV
90. 866,489 Bạc IV
91. 862,092 Đồng II
92. 861,038 -
93. 860,692 Bạch Kim IV
94. 860,164 Vàng III
95. 858,218 Bạc I
96. 858,151 -
97. 854,808 Kim Cương III
98. 851,179 Kim Cương IV
99. 846,351 Bạch Kim II
100. 835,345 -