Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,018,652 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Fizz
Fizz
TW
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
kkpien2022#林老師
TW
6,332,867
-
2.
胖丁QQ#1216
TW
4,520,454
ngọc lục bảo II
3.
淺水魚OuO#tw2
TW
3,889,125
-
4.
少糖少冰#8545
TW
3,728,404
Sắt III
5.
Achingz#2810
TW
3,685,007
Thách Đấu
6.
天天都有小魚#7905
TW
3,580,875
Bạc II
7.
我是你不知道的爸爸#5459
TW
3,471,358
Vàng I
8.
kbjrrrrrr#tw2
TW
3,235,817
Sắt I
9.
沒空carryXD#tw2
TW
3,170,196
ngọc lục bảo IV
10.
台灣民眾黨黨員#柯老三
TW
3,134,347
Vàng II
11.
朝炊是啥意思#TW2
TW
3,071,859
-
12.
mellow18781#mello
TW
3,059,077
-
13.
認識水瓶你會後悔#tw2
TW
3,053,544
-
14.
鯊魚插老爹#tw2
TW
2,998,420
Vàng II
15.
蘿莉森七七#8918
TW
2,962,569
-
16.
曹達華刑事組之虎#tw2
TW
2,878,256
Bạc III
17.
DeadMaker#tw2
TW
2,748,979
ngọc lục bảo IV
18.
凡間皮卡丘#8815
TW
2,742,256
Đồng II
19.
Oo寶杏oO#5214
TW
2,615,606
-
20.
你好達達 Fizz#3810
TW
2,577,209
ngọc lục bảo IV
21.
狗狗魚#tw2
TW
2,502,814
Bạc IV
22.
ダークイルミネイト#二宮飛鳥
TW
2,426,256
-
23.
我滴龜TOYOTA又粗#tw2
TW
2,374,964
Vàng III
24.
SaveYourSelf#LUNG
TW
2,364,421
-
25.
轉角遇見飛斯#tw2
TW
2,361,933
ngọc lục bảo IV
26.
長濱鄉水昆兄#唯一鄉長
TW
2,356,683
-
27.
羽鬼仔#tw2
TW
2,314,186
Bạch Kim IV
28.
棒棒都打狗#tw2
TW
2,291,794
Sắt II
29.
海倫仙飛斯#1234
TW
2,261,190
-
30.
紓壓專用#爽不爽
TW
2,258,846
-
31.
五費三星柯賤銘#9487
TW
2,247,050
-
32.
調皮的小火雞#0000
TW
2,231,889
-
33.
寶貝我想生寶寶#9089
TW
2,216,134
Bạch Kim IV
34.
大佑池久#111
TW
2,205,499
-
35.
Darkmoon#8323
TW
2,181,820
ngọc lục bảo IV
36.
棋數喵喵#6727
TW
2,178,969
Đồng III
37.
永不投降的玩家#tw2
TW
2,157,075
Kim Cương I
38.
lun#5800
TW
2,135,563
Bạc IV
39.
魔獸好握得#tw2
TW
2,113,899
Đồng IV
40.
怕今生是朕#0852
TW
2,107,383
Vàng I
41.
粉紅肉墊#8248
TW
2,089,223
Bạch Kim IV
42.
你走了我來埋#3584
TW
2,070,494
-
43.
天下第一為#1664
TW
2,058,933
Sắt II
44.
紫豆冰ccc#tw2
TW
2,035,648
-
45.
熙熙幫你嘻嘻#CCP
TW
2,032,329
ngọc lục bảo IV
46.
DHH大帥#7909
TW
2,021,695
Bạch Kim II
47.
虹爐點雪#tw2
TW
2,017,233
Bạc IV
48.
IVERei레이直井怜レイちゃむ#一番可愛い
TW
2,001,075
Vàng IV
49.
WPAFu#TW2
TW
1,981,697
-
50.
BaddestMiyazaki#tw2
TW
1,965,651
Bạc II
51.
壹月ö廢材OvOb#OvOb
TW
1,958,087
-
52.
砍頭王蓋倫#tw2
TW
1,938,227
Bạch Kim IV
53.
SnoWBo#3778
TW
1,917,007
-
54.
Cruellife2005#4437
TW
1,916,291
-
55.
我想想#我想想
TW
1,907,969
-
56.
嗚啦啦嗚啦嗚啦啦呀嗨呀哈#嗚啦啦啦啦
TW
1,907,713
ngọc lục bảo IV
57.
新竹周湯豪#0930
TW
1,900,761
Vàng IV
58.
哈庫那matata#tw2
TW
1,885,012
-
59.
SharkyFizz#8011
TW
1,884,929
-
60.
星風幻翼#TW2
TW
1,870,892
-
61.
香港北行鳥#0001
TW
1,861,016
-
62.
行走的提款機#0222
TW
1,860,565
-
63.
1の二乗#1209
TW
1,853,284
-
64.
Elite丶熊麻吉#8888
TW
1,848,226
-
65.
這ID很難吃#4841
TW
1,839,350
Vàng I
66.
yhee#TW2
TW
1,827,178
-
67.
假kobe#1168
TW
1,820,625
Bạc IV
68.
是不是這樣的飛斯你才會這樣想起我#9973
TW
1,817,640
Đồng II
69.
你怎跟個G一樣#TW2
TW
1,805,622
-
70.
亂七八糟#無聊玩玩的
TW
1,802,741
Sắt II
71.
RCTP#TWN
TW
1,789,634
Đồng II
72.
肥勇俊#tw2
TW
1,787,497
Vàng IV
73.
水無痕#9923
TW
1,787,341
Bạc IV
74.
gnuw#tw2
TW
1,787,201
-
75.
尼泊爾舞餐肉#和平相處嗎
TW
1,786,617
Vàng IV
76.
天空滴熊#0327
TW
1,767,964
-
77.
y11ocI2#0623
TW
1,759,905
ngọc lục bảo IV
78.
小小小龍蝦#TW3
TW
1,737,621
-
79.
金牌大隊長#一坨稀飯
TW
1,723,878
Bạc II
80.
紅蘿蔔王子#3333
TW
1,720,113
Kim Cương IV
81.
池上小孩1#TW2
TW
1,712,713
-
82.
我非強#8308
TW
1,681,388
Sắt IV
83.
有種動我#TW2
TW
1,677,076
-
84.
中單質檢員#6483
TW
1,669,588
Bạch Kim III
85.
20柯文哲總統24#tw2
TW
1,668,435
-
86.
諫山黃泉#yomi
TW
1,654,836
-
87.
亡命賭徒#TW2
TW
1,648,423
-
88.
Casual Gamer#2327
TW
1,645,291
-
89.
調皮小飛#2824
TW
1,623,431
-
90.
土城鱷魚王#6850
TW
1,615,481
Bạc III
91.
binbin#9731
TW
1,609,372
Bạc I
92.
裝家姐沖涼茶#5604
TW
1,603,782
Bạch Kim IV
93.
大原來是這樣用#6577
TW
1,600,472
Vàng I
94.
大師波比#TW87
TW
1,599,652
Bạc IV
95.
Timon#3916
TW
1,593,788
-
96.
WBG Crisp#TW2
TW
1,582,352
-
97.
楊目垂#帥又C
TW
1,577,501
Kim Cương I
98.
壱原侑子#9323
TW
1,566,450
Bạch Kim I
99.
KIT1122#inamo
TW
1,565,421
Kim Cương IV
100.
Limitless#7073
TW
1,555,908
Vàng III
1
2
3
4
5
6
>