Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,387,603 Bạch Kim IV
2. 5,550,348 ngọc lục bảo III
3. 5,098,917 Cao Thủ
4. 4,901,910 Bạc II
5. 4,658,887 ngọc lục bảo IV
6. 4,648,514 Bạch Kim II
7. 4,596,356 -
8. 4,421,742 ngọc lục bảo I
9. 4,373,097 Vàng II
10. 4,329,562 Bạch Kim IV
11. 4,205,713 -
12. 4,080,463 Bạch Kim II
13. 3,845,233 Đồng IV
14. 3,773,788 -
15. 3,660,443 Bạc III
16. 3,630,643 Vàng IV
17. 3,628,528 Kim Cương III
18. 3,594,228 ngọc lục bảo IV
19. 3,575,821 ngọc lục bảo IV
20. 3,405,606 ngọc lục bảo II
21. 3,312,851 Bạch Kim IV
22. 3,215,696 ngọc lục bảo IV
23. 3,214,838 ngọc lục bảo II
24. 3,138,740 Kim Cương II
25. 3,133,129 ngọc lục bảo IV
26. 3,115,179 Vàng I
27. 3,064,979 Kim Cương II
28. 3,053,291 Bạch Kim IV
29. 3,052,272 ngọc lục bảo IV
30. 3,047,271 ngọc lục bảo IV
31. 3,000,054 Bạch Kim I
32. 2,989,079 Kim Cương I
33. 2,978,502 ngọc lục bảo III
34. 2,956,118 Bạc II
35. 2,955,924 -
36. 2,936,401 -
37. 2,913,403 ngọc lục bảo IV
38. 2,912,547 Bạc IV
39. 2,897,245 Vàng II
40. 2,895,349 Bạch Kim IV
41. 2,865,552 Vàng II
42. 2,845,620 -
43. 2,776,543 Bạc III
44. 2,747,601 Kim Cương I
45. 2,701,897 Đồng I
46. 2,695,450 ngọc lục bảo III
47. 2,667,981 Đồng III
48. 2,658,836 -
49. 2,658,836 -
50. 2,636,691 Đồng II
51. 2,616,309 Vàng IV
52. 2,599,939 Bạch Kim IV
53. 2,595,879 -
54. 2,584,359 Vàng III
55. 2,533,057 Vàng I
56. 2,531,897 Đồng III
57. 2,528,998 Sắt I
58. 2,524,223 Đồng III
59. 2,521,461 -
60. 2,510,043 Bạch Kim IV
61. 2,498,341 Bạc IV
62. 2,479,715 Bạch Kim III
63. 2,467,493 Bạc I
64. 2,444,314 -
65. 2,431,214 Bạc II
66. 2,417,821 Bạc III
67. 2,417,002 ngọc lục bảo III
68. 2,401,263 Bạc IV
69. 2,396,257 Vàng IV
70. 2,392,942 Đồng I
71. 2,390,063 ngọc lục bảo IV
72. 2,386,713 Bạch Kim IV
73. 2,356,576 Bạc I
74. 2,354,892 Bạch Kim II
75. 2,348,477 ngọc lục bảo IV
76. 2,341,506 Bạch Kim III
77. 2,329,514 Bạch Kim I
78. 2,328,761 Vàng II
79. 2,317,504 Đồng III
80. 2,312,550 ngọc lục bảo I
81. 2,312,009 Vàng IV
82. 2,305,182 ngọc lục bảo IV
83. 2,275,247 Đồng II
84. 2,262,921 Đồng II
85. 2,260,713 Bạc II
86. 2,254,356 Đồng III
87. 2,249,976 ngọc lục bảo III
88. 2,245,178 ngọc lục bảo IV
89. 2,243,512 ngọc lục bảo I
90. 2,240,368 -
91. 2,239,004 -
92. 2,227,296 Bạc IV
93. 2,224,045 -
94. 2,219,172 Vàng III
95. 2,211,443 ngọc lục bảo III
96. 2,199,401 -
97. 2,195,625 Bạch Kim III
98. 2,179,467 Vàng IV
99. 2,174,164 -
100. 2,166,600 Bạc II