Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,545,148 Bạch Kim IV
2. 2,799,303 Vàng IV
3. 2,581,141 Bạc III
4. 2,351,003 Bạch Kim II
5. 2,222,431 Vàng IV
6. 2,184,444 Bạch Kim III
7. 2,041,275 Bạch Kim IV
8. 2,020,797 -
9. 1,987,471 Cao Thủ
10. 1,973,988 -
11. 1,875,234 -
12. 1,631,534 Bạch Kim III
13. 1,624,848 ngọc lục bảo IV
14. 1,605,278 -
15. 1,565,795 Sắt II
16. 1,498,979 -
17. 1,498,916 ngọc lục bảo II
18. 1,483,677 Vàng IV
19. 1,460,464 -
20. 1,457,700 Bạch Kim II
21. 1,420,940 Bạch Kim IV
22. 1,369,716 Bạch Kim IV
23. 1,351,785 Bạch Kim IV
24. 1,349,828 Bạch Kim IV
25. 1,347,842 Bạch Kim III
26. 1,326,516 Bạch Kim II
27. 1,320,145 ngọc lục bảo IV
28. 1,298,894 Đồng III
29. 1,294,156 -
30. 1,282,165 Bạch Kim III
31. 1,267,867 -
32. 1,260,656 -
33. 1,244,935 Vàng IV
34. 1,241,471 ngọc lục bảo III
35. 1,238,057 -
36. 1,233,285 Bạc I
37. 1,228,761 Vàng III
38. 1,228,659 Vàng II
39. 1,221,584 Vàng III
40. 1,220,560 Bạch Kim IV
41. 1,172,838 Bạc II
42. 1,170,159 Vàng III
43. 1,169,459 -
44. 1,168,819 -
45. 1,162,237 -
46. 1,151,984 ngọc lục bảo III
47. 1,145,726 -
48. 1,143,862 -
49. 1,136,908 -
50. 1,136,725 Kim Cương III
51. 1,131,795 -
52. 1,105,156 Đồng III
53. 1,102,693 Bạch Kim IV
54. 1,097,799 -
55. 1,096,857 -
56. 1,093,954 Cao Thủ
57. 1,093,631 -
58. 1,091,091 Đồng IV
59. 1,088,601 ngọc lục bảo I
60. 1,075,942 -
61. 1,065,310 Vàng III
62. 1,064,757 Vàng IV
63. 1,061,959 Vàng IV
64. 1,060,174 ngọc lục bảo III
65. 1,058,382 ngọc lục bảo IV
66. 1,056,137 Bạch Kim III
67. 1,036,760 Bạc III
68. 1,034,255 -
69. 1,033,106 Bạch Kim I
70. 1,033,096 -
71. 1,025,189 Bạc III
72. 1,021,516 -
73. 1,017,805 Bạch Kim IV
74. 1,017,628 Bạc IV
75. 1,017,566 Đồng II
76. 1,008,871 Bạch Kim IV
77. 1,006,547 -
78. 1,002,579 Bạch Kim IV
79. 1,000,582 Bạc IV
80. 999,387 Kim Cương IV
81. 995,881 -
82. 992,485 Cao Thủ
83. 992,453 Bạch Kim III
84. 991,818 -
85. 975,061 ngọc lục bảo II
86. 972,871 -
87. 968,892 -
88. 964,835 -
89. 964,833 Bạch Kim III
90. 958,903 Bạc III
91. 947,350 Kim Cương IV
92. 941,507 Bạch Kim III
93. 934,846 Đồng IV
94. 932,710 ngọc lục bảo III
95. 930,023 -
96. 929,382 -
97. 926,161 Kim Cương II
98. 922,790 Vàng II
99. 914,127 -
100. 911,035 -