Shen

Bản ghi mới nhất với Shen

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:54)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:54) Thất bại
4 / 3 / 6
134 CS - 7.9k vàng
Rìu Đại Mãng XàHồng NgọcKhiên Thái Dương
Giày Đồng BộKhiên DoranMắt Xanh
Khiên DoranKiếm Điện PhongNgọn Giáo ShojinHồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
6 / 3 / 2
180 CS - 10k vàng
8 / 2 / 8
152 CS - 9.9k vàng
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiDao Hung Tàn
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Kiếm Ác XàKiếm DàiGiày XịnNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
2 / 7 / 4
118 CS - 6.7k vàng
7 / 1 / 7
163 CS - 9.4k vàng
Hỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Ma Ám
Sách Chiêu Hồn MejaiTro Tàn Định MệnhMáy Quét Oracle
Giày Thủy NgânMặt Nạ Ma ÁmBụi Lấp LánhPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Trường SinhNhẫn Doran
2 / 7 / 1
116 CS - 6.4k vàng
6 / 3 / 11
153 CS - 8.7k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalThuốc Tái Sử Dụng
Kiếm B.F.Giày Cuồng NộCuốc Chim
Thuốc Tái Sử DụngKiếm B.F.Mũi Tên Yun TalKiếm DoranGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
1 / 6 / 1
153 CS - 6.7k vàng
2 / 3 / 15
21 CS - 5.9k vàng
Hành Trang Thám HiểmBụi Lấp LánhGiày Bạc
Cỗ Xe Mùa ĐôngBù Nhìn Kỳ Quái
Thuốc Tái Sử DụngKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
1 / 4 / 2
27 CS - 4.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:10)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:10) Chiến thắng
0 / 5 / 0
73 CS - 3.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Thủy NgânKhiên Doran
Búa GỗDao GămBụi Lấp Lánh
Nhẫn DoranGiày BạcPhong Ấn Hắc ÁmĐộng Cơ Vũ TrụLinh Hồn Lạc LõngMắt Xanh
6 / 0 / 1
121 CS - 6.8k vàng
0 / 3 / 0
108 CS - 4.6k vàng
Linh Hồn Phong HồĐai Khổng LồRìu Tiamat
GiàyTàn Tích BamiMắt Xanh
Ngọc Quên LãngKhiên Thái DươngPhong Ấn Hắc ÁmÁo VảiGiàyMắt Xanh
1 / 2 / 6
114 CS - 6.2k vàng
1 / 3 / 0
88 CS - 4.2k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngTrượng Trường Sinh
GiàyMắt Xanh
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngTrượng Trường SinhGiày Thủy NgânBụi Lấp LánhMắt Xanh
1 / 0 / 2
116 CS - 5.2k vàng
1 / 5 / 1
95 CS - 4.7k vàng
Kiếm DoranDao Hung TànGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimÁo Choàng TímMắt Xanh
Búa Chiến CaulfieldNước Mắt Nữ ThầnGiày Khai Sáng IoniaKiếm DoranTam Hợp KiếmKiếm Dài
7 / 0 / 4
131 CS - 7.6k vàng
1 / 3 / 1
15 CS - 4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy NgânThuốc Tái Sử Dụng
Hỏa NgọcÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai ƯơngHỏa NgọcMáy Quét Oracle
4 / 1 / 8
13 CS - 5.7k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:44)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:44) Thất bại
14 / 0 / 7
79 CS - 10k vàng
Trái Tim Khổng ThầnGiáp Liệt SĩTàn Tích Bami
Áo Choàng Ám ẢnhGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộHuyết TrượngCung GỗCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 0
97 CS - 6k vàng
3 / 4 / 5
139 CS - 7.5k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmNanh NashorLinh Hồn Lạc Lõng
Bụi Lấp LánhGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânMũi KhoanBúa Chiến CaulfieldHồng Ngọc
5 / 4 / 6
102 CS - 7.7k vàng
3 / 4 / 3
130 CS - 7.4k vàng
Nhẫn DoranĐai Khổng LồĐuốc Lửa Đen
Giày BạcGậy Bùng NổSách Cũ
Lưỡi Hái Linh HồnGiày BạcKiếm DoranCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
3 / 5 / 5
140 CS - 6.8k vàng
4 / 5 / 6
127 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranCuốc ChimGiày Cuồng Nộ
Mũi Tên Yun TalKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranCuốc ChimMắt Xanh
3 / 4 / 3
113 CS - 5.9k vàng
3 / 2 / 16
31 CS - 7.1k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng Ionia
Bí Chương Thất TruyềnGậy Bùng NổMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiày BạcKiếm Ác XàKiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
2 / 6 / 5
14 CS - 5.2k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:58)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:58) Chiến thắng
2 / 7 / 5
140 CS - 7.5k vàng
Khiên DoranTàn Tích BamiThuốc Tái Sử Dụng
Giáp Liệt SĩGiày BạcÁo Choàng Ám Ảnh
Kiếm DoranRìu Mãng XàGiày Thép GaiTam Hợp KiếmMũi KhoanHồng Ngọc
6 / 4 / 6
191 CS - 11.1k vàng
10 / 4 / 1
148 CS - 11.4k vàng
Găng Tay Băng GiáĐộng Cơ Vũ TrụGiày Khai Sáng Ionia
Giáp Tâm LinhGiáp Cai NgụcMắt Kiểm Soát
Mũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc ÁmNanh NashorGiày Pháp SưMặt Nạ Ma ÁmSách Cũ
6 / 3 / 9
204 CS - 11.7k vàng
5 / 6 / 5
193 CS - 10.3k vàng
Mắt Kiểm SoátMũ Phù Thủy RabadonNanh Nashor
Gậy Quá KhổGiày BạcMắt Xanh
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách CũNanh NashorSách Cũ
2 / 5 / 6
211 CS - 10.6k vàng
1 / 7 / 6
159 CS - 7.7k vàng
Huyết KiếmKiếm DoranLưỡi Hái Linh Hồn
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực KiếmNỏ Thần DominikHuyết Trượng
14 / 4 / 7
191 CS - 13.8k vàng
0 / 8 / 7
15 CS - 5.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Đồng BộDây Chuyền Iron Solari
Giáp Cai NgụcGiáp LụaMắt Kiểm Soát
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátLời Thề Hiệp SĩHỏa NgọcGiày Khai Sáng Ionia
4 / 3 / 18
24 CS - 8.1k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05) Thất bại
3 / 3 / 8
198 CS - 10.1k vàng
Khiên DoranTàn Tích BamiRìu Đại Mãng Xà
Giáp Liệt SĩGiày Nhanh NhẹnHồng Ngọc
Rìu ĐenBúa Tiến CôngGiày BạcGiáp LướiÁo Choàng BạcĐai Khổng Lồ
2 / 7 / 2
211 CS - 10.1k vàng
5 / 2 / 8
210 CS - 11.9k vàng
Rìu ĐenKiếm Điện PhongGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngTàn Tích BamiGiày Thủy NgânGiáp Cai NgụcMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
3 / 2 / 6
129 CS - 8.6k vàng
7 / 3 / 5
186 CS - 11.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc Hóa
Khiên DoranGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Nhẫn DoranSúng Lục LudenDây Chuyền Sự SốngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
6 / 3 / 4
227 CS - 11.4k vàng
8 / 3 / 7
194 CS - 11.7k vàng
Kiếm DoranCuồng Đao GuinsooĐao Tím
Cung Chạng VạngGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Mũi Tên Yun TalKiếm B.F.Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộÁo Choàng TímKiếm Doran
1 / 5 / 5
235 CS - 9.9k vàng
0 / 2 / 13
25 CS - 7.1k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thủy NgânDây Chuyền Iron SolariGiáp LướiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 6 / 7
19 CS - 6.3k vàng
(15.7)