Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,043,972 ngọc lục bảo IV
2. 6,592,535 ngọc lục bảo III
3. 5,204,566 ngọc lục bảo III
4. 5,117,567 Cao Thủ
5. 5,103,601 -
6. 5,079,722 Cao Thủ
7. 5,040,950 Bạc IV
8. 5,002,397 ngọc lục bảo IV
9. 4,910,225 ngọc lục bảo I
10. 4,869,674 Cao Thủ
11. 4,786,667 ngọc lục bảo IV
12. 4,622,332 -
13. 4,481,467 Cao Thủ
14. 4,348,996 -
15. 4,316,691 Cao Thủ
16. 4,141,792 Kim Cương IV
17. 4,062,563 ngọc lục bảo IV
18. 4,015,768 ngọc lục bảo III
19. 4,006,994 Vàng II
20. 3,878,280 Kim Cương II
21. 3,793,795 ngọc lục bảo I
22. 3,643,396 ngọc lục bảo III
23. 3,638,462 -
24. 3,577,105 ngọc lục bảo III
25. 3,488,872 ngọc lục bảo IV
26. 3,478,187 Bạch Kim IV
27. 3,349,421 Kim Cương I
28. 3,295,687 -
29. 3,288,661 Bạch Kim IV
30. 3,276,723 Kim Cương III
31. 3,162,864 Bạch Kim III
32. 3,162,260 Cao Thủ
33. 3,160,496 Bạch Kim I
34. 3,145,588 Vàng IV
35. 3,143,834 Bạc III
36. 3,129,888 -
37. 3,126,202 Vàng III
38. 3,119,100 Bạc IV
39. 3,102,056 -
40. 3,079,595 Bạch Kim IV
41. 3,059,398 Bạc I
42. 3,055,226 ngọc lục bảo IV
43. 3,053,321 -
44. 3,043,095 Vàng II
45. 3,008,995 Bạc I
46. 2,984,140 Kim Cương II
47. 2,956,147 Vàng II
48. 2,954,262 Vàng II
49. 2,952,251 -
50. 2,950,105 ngọc lục bảo III
51. 2,949,788 Vàng IV
52. 2,941,800 Đồng II
53. 2,904,393 Kim Cương I
54. 2,829,258 ngọc lục bảo IV
55. 2,821,460 Bạc II
56. 2,778,277 -
57. 2,745,548 ngọc lục bảo II
58. 2,729,972 Vàng III
59. 2,717,311 Vàng I
60. 2,689,093 Kim Cương I
61. 2,685,504 Đồng IV
62. 2,668,024 -
63. 2,654,934 Kim Cương IV
64. 2,652,507 Kim Cương IV
65. 2,647,172 Đồng IV
66. 2,626,166 Kim Cương III
67. 2,599,721 Bạch Kim IV
68. 2,590,994 Cao Thủ
69. 2,585,611 Bạch Kim IV
70. 2,579,818 Kim Cương I
71. 2,566,642 Bạch Kim II
72. 2,552,542 Đại Cao Thủ
73. 2,549,171 Bạch Kim IV
74. 2,539,116 Bạch Kim I
75. 2,538,782 ngọc lục bảo III
76. 2,531,951 Vàng IV
77. 2,517,456 Kim Cương I
78. 2,503,766 Kim Cương IV
79. 2,503,570 Bạch Kim IV
80. 2,502,720 -
81. 2,493,375 -
82. 2,489,801 Kim Cương I
83. 2,485,359 Kim Cương III
84. 2,477,667 -
85. 2,465,996 ngọc lục bảo I
86. 2,446,369 Vàng IV
87. 2,439,373 -
88. 2,437,782 Vàng II
89. 2,423,095 -
90. 2,415,209 Bạc II
91. 2,413,090 Bạc II
92. 2,400,656 Vàng IV
93. 2,371,085 Vàng IV
94. 2,365,917 Bạc III
95. 2,357,493 -
96. 2,354,977 Bạch Kim II
97. 2,353,487 -
98. 2,336,511 Bạch Kim I
99. 2,322,971 -
100. 2,296,999 Vàng I