Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,972,762 Bạch Kim IV
2. 2,461,198 Bạch Kim IV
3. 2,389,152 ngọc lục bảo III
4. 2,295,738 Cao Thủ
5. 2,261,668 -
6. 2,187,988 -
7. 2,167,589 -
8. 2,153,616 Bạch Kim IV
9. 2,148,191 -
10. 2,075,751 ngọc lục bảo II
11. 2,051,503 Vàng III
12. 2,021,338 Bạc II
13. 1,987,938 Sắt IV
14. 1,939,164 Vàng IV
15. 1,887,549 Đồng I
16. 1,766,880 Vàng II
17. 1,757,096 Bạch Kim II
18. 1,751,946 ngọc lục bảo I
19. 1,747,224 Vàng II
20. 1,744,488 -
21. 1,738,498 ngọc lục bảo IV
22. 1,727,812 -
23. 1,631,483 ngọc lục bảo IV
24. 1,627,100 -
25. 1,604,670 Bạch Kim IV
26. 1,584,861 Vàng I
27. 1,572,474 -
28. 1,569,069 -
29. 1,565,899 ngọc lục bảo I
30. 1,562,668 Bạch Kim I
31. 1,537,365 ngọc lục bảo II
32. 1,479,685 Bạch Kim III
33. 1,469,077 Vàng IV
34. 1,447,217 Bạc III
35. 1,443,368 Kim Cương IV
36. 1,383,471 ngọc lục bảo I
37. 1,345,828 Bạch Kim II
38. 1,334,342 Sắt III
39. 1,252,436 Vàng II
40. 1,248,708 Bạc II
41. 1,228,905 Bạch Kim III
42. 1,216,214 -
43. 1,215,782 Vàng IV
44. 1,201,571 Vàng I
45. 1,192,950 Đồng II
46. 1,184,367 Bạc IV
47. 1,177,971 ngọc lục bảo III
48. 1,169,020 -
49. 1,165,881 -
50. 1,162,850 Bạc I
51. 1,160,578 Bạc III
52. 1,147,615 Bạch Kim II
53. 1,145,975 -
54. 1,145,924 Bạch Kim IV
55. 1,133,830 Bạch Kim IV
56. 1,127,402 -
57. 1,123,832 Vàng III
58. 1,121,034 Bạch Kim IV
59. 1,121,023 Kim Cương II
60. 1,115,313 Vàng II
61. 1,115,140 Cao Thủ
62. 1,099,558 Bạch Kim IV
63. 1,097,582 Vàng II
64. 1,090,919 Vàng IV
65. 1,087,976 -
66. 1,084,175 ngọc lục bảo IV
67. 1,081,685 Bạc II
68. 1,078,344 Kim Cương IV
69. 1,078,076 ngọc lục bảo IV
70. 1,077,109 Sắt II
71. 1,073,012 Bạch Kim III
72. 1,041,052 Bạc III
73. 1,025,915 Vàng IV
74. 1,018,445 Kim Cương III
75. 1,002,631 Bạc I
76. 999,372 ngọc lục bảo III
77. 990,595 Đồng II
78. 979,280 Vàng III
79. 977,936 Vàng III
80. 970,841 Vàng II
81. 966,508 Đồng III
82. 962,880 -
83. 951,877 Đồng IV
84. 942,735 Bạch Kim II
85. 937,789 -
86. 928,855 Đồng I
87. 928,817 Bạc III
88. 923,616 ngọc lục bảo IV
89. 917,351 -
90. 915,420 Vàng IV
91. 911,486 Đồng II
92. 911,116 Kim Cương II
93. 906,581 Đồng III
94. 905,033 Bạch Kim III
95. 898,364 ngọc lục bảo IV
96. 888,998 Đồng IV
97. 884,377 Đồng III
98. 883,609 Vàng I
99. 882,584 Bạch Kim III
100. 881,089 -