Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,016,428 Bạch Kim II
2. 4,882,948 Kim Cương II
3. 4,739,005 Kim Cương IV
4. 4,056,540 -
5. 3,858,755 Cao Thủ
6. 3,468,554 Vàng IV
7. 3,454,090 Bạch Kim III
8. 3,081,338 Kim Cương II
9. 3,068,656 Kim Cương IV
10. 2,935,495 ngọc lục bảo II
11. 2,878,969 Bạch Kim II
12. 2,871,798 Bạc III
13. 2,867,954 Vàng III
14. 2,807,537 Bạch Kim IV
15. 2,796,384 Bạc I
16. 2,711,314 -
17. 2,674,569 Sắt IV
18. 2,566,997 Bạc IV
19. 2,501,010 Kim Cương III
20. 2,428,922 Đồng IV
21. 2,399,645 Bạch Kim II
22. 2,337,142 Cao Thủ
23. 2,336,365 Cao Thủ
24. 2,250,728 Vàng II
25. 2,223,439 -
26. 2,219,521 Bạch Kim II
27. 2,214,132 -
28. 2,208,899 ngọc lục bảo I
29. 2,186,186 Kim Cương II
30. 2,122,655 Vàng III
31. 2,062,324 Vàng IV
32. 2,059,218 ngọc lục bảo I
33. 2,050,566 Bạch Kim III
34. 2,045,868 Vàng IV
35. 2,045,002 ngọc lục bảo I
36. 2,036,833 -
37. 2,030,686 Bạc I
38. 2,027,087 -
39. 2,003,407 -
40. 1,995,601 Cao Thủ
41. 1,990,376 ngọc lục bảo IV
42. 1,980,051 Bạc II
43. 1,970,051 ngọc lục bảo IV
44. 1,936,395 Cao Thủ
45. 1,932,091 ngọc lục bảo IV
46. 1,931,063 Vàng II
47. 1,915,184 Bạc IV
48. 1,887,867 Bạch Kim IV
49. 1,875,937 Sắt I
50. 1,849,311 Bạch Kim I
51. 1,845,020 Bạch Kim IV
52. 1,834,448 Vàng II
53. 1,834,138 Kim Cương II
54. 1,828,171 Kim Cương IV
55. 1,822,136 Vàng III
56. 1,787,948 ngọc lục bảo IV
57. 1,761,377 Bạch Kim III
58. 1,715,437 -
59. 1,705,364 Kim Cương II
60. 1,703,543 -
61. 1,699,465 Bạch Kim IV
62. 1,697,739 Kim Cương IV
63. 1,697,150 -
64. 1,693,455 Bạch Kim II
65. 1,681,788 ngọc lục bảo IV
66. 1,670,731 ngọc lục bảo II
67. 1,635,522 ngọc lục bảo IV
68. 1,616,634 -
69. 1,610,928 ngọc lục bảo II
70. 1,587,737 Cao Thủ
71. 1,580,499 ngọc lục bảo I
72. 1,563,895 Bạch Kim I
73. 1,561,143 Vàng I
74. 1,549,246 Bạch Kim II
75. 1,548,977 Kim Cương I
76. 1,548,147 Đồng III
77. 1,528,049 Bạch Kim II
78. 1,512,170 ngọc lục bảo IV
79. 1,508,195 Kim Cương IV
80. 1,492,394 Vàng IV
81. 1,484,900 Bạch Kim I
82. 1,476,814 Kim Cương II
83. 1,476,109 ngọc lục bảo I
84. 1,468,199 ngọc lục bảo III
85. 1,463,588 Bạc I
86. 1,462,781 ngọc lục bảo IV
87. 1,455,460 Bạc III
88. 1,455,266 Bạch Kim IV
89. 1,454,960 Bạc III
90. 1,438,874 Đồng III
91. 1,433,938 Bạch Kim I
92. 1,426,184 ngọc lục bảo I
93. 1,423,898 Kim Cương IV
94. 1,421,530 Kim Cương IV
95. 1,420,298 Vàng IV
96. 1,417,994 Kim Cương IV
97. 1,410,848 ngọc lục bảo IV
98. 1,410,352 Kim Cương IV
99. 1,394,946 Đồng IV
100. 1,389,915 Cao Thủ