Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,692,831 Vàng I
2. 7,675,651 Vàng II
3. 7,020,816 -
4. 5,835,224 Bạc I
5. 5,042,225 Sắt III
6. 4,527,685 Sắt I
7. 4,024,627 Bạc II
8. 3,920,435 Sắt IV
9. 3,739,666 Bạch Kim III
10. 3,694,223 -
11. 3,691,347 Cao Thủ
12. 3,664,327 Bạch Kim IV
13. 3,574,949 ngọc lục bảo II
14. 3,339,395 -
15. 3,213,727 -
16. 3,212,720 ngọc lục bảo IV
17. 2,979,448 Đồng III
18. 2,947,501 -
19. 2,894,097 -
20. 2,846,068 Đồng I
21. 2,795,026 ngọc lục bảo IV
22. 2,718,667 Bạch Kim I
23. 2,698,813 -
24. 2,672,722 Bạch Kim IV
25. 2,664,139 Bạc II
26. 2,658,613 ngọc lục bảo IV
27. 2,646,069 -
28. 2,595,367 Bạc III
29. 2,585,282 ngọc lục bảo IV
30. 2,553,223 -
31. 2,513,007 -
32. 2,454,556 Bạch Kim IV
33. 2,444,777 Bạch Kim IV
34. 2,430,316 ngọc lục bảo IV
35. 2,415,911 Bạch Kim IV
36. 2,384,700 Bạch Kim III
37. 2,368,302 ngọc lục bảo II
38. 2,362,980 -
39. 2,334,078 -
40. 2,321,637 Bạch Kim IV
41. 2,315,065 -
42. 2,262,849 -
43. 2,200,438 -
44. 2,174,397 ngọc lục bảo IV
45. 2,167,856 -
46. 2,156,987 -
47. 2,156,698 Vàng IV
48. 2,098,573 -
49. 2,079,256 -
50. 2,076,897 Đồng IV
51. 2,076,835 Bạch Kim II
52. 2,066,295 ngọc lục bảo I
53. 2,054,028 -
54. 2,046,846 ngọc lục bảo IV
55. 2,043,957 ngọc lục bảo III
56. 2,039,858 Vàng III
57. 2,038,066 -
58. 2,023,280 -
59. 2,014,070 ngọc lục bảo IV
60. 1,997,469 Sắt III
61. 1,974,233 ngọc lục bảo III
62. 1,961,894 -
63. 1,960,665 Bạch Kim IV
64. 1,938,979 Đại Cao Thủ
65. 1,930,837 -
66. 1,924,222 -
67. 1,919,628 Vàng IV
68. 1,915,132 Cao Thủ
69. 1,907,205 ngọc lục bảo I
70. 1,872,484 -
71. 1,854,933 Bạch Kim II
72. 1,846,278 Vàng IV
73. 1,833,237 Sắt III
74. 1,832,373 Kim Cương III
75. 1,823,526 Sắt III
76. 1,814,942 -
77. 1,805,669 -
78. 1,801,173 ngọc lục bảo I
79. 1,786,520 Bạc I
80. 1,785,716 Kim Cương I
81. 1,768,834 Bạc I
82. 1,757,473 ngọc lục bảo I
83. 1,738,776 -
84. 1,733,957 -
85. 1,731,504 -
86. 1,730,760 Đồng III
87. 1,722,160 Đồng I
88. 1,720,104 -
89. 1,719,003 Vàng IV
90. 1,712,610 Vàng IV
91. 1,710,835 Vàng IV
92. 1,695,874 Vàng II
93. 1,673,874 -
94. 1,667,960 -
95. 1,659,505 -
96. 1,617,582 Bạch Kim I
97. 1,610,428 Vàng I
98. 1,609,279 Bạch Kim IV
99. 1,602,633 ngọc lục bảo II
100. 1,597,062 -