Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,536,338 ngọc lục bảo III
2. 4,030,106 ngọc lục bảo II
3. 3,753,352 -
4. 3,732,184 Sắt IV
5. 3,383,699 Đồng I
6. 2,930,674 Kim Cương II
7. 2,892,598 -
8. 2,865,918 Bạch Kim II
9. 2,823,823 Đồng IV
10. 2,818,255 Đồng I
11. 2,776,545 ngọc lục bảo IV
12. 2,061,364 -
13. 1,974,662 -
14. 1,824,035 Đại Cao Thủ
15. 1,808,452 Bạch Kim I
16. 1,783,288 ngọc lục bảo IV
17. 1,782,051 ngọc lục bảo I
18. 1,776,658 Bạch Kim III
19. 1,719,991 Bạch Kim IV
20. 1,716,319 Đồng I
21. 1,703,097 ngọc lục bảo II
22. 1,683,266 Kim Cương IV
23. 1,669,988 Bạch Kim II
24. 1,654,324 ngọc lục bảo II
25. 1,654,094 -
26. 1,633,816 ngọc lục bảo IV
27. 1,618,355 Bạc I
28. 1,594,123 ngọc lục bảo IV
29. 1,568,368 Bạch Kim IV
30. 1,533,571 Đồng I
31. 1,468,500 Kim Cương I
32. 1,451,918 -
33. 1,442,830 -
34. 1,441,415 -
35. 1,424,021 -
36. 1,399,641 -
37. 1,385,701 Cao Thủ
38. 1,373,405 -
39. 1,368,819 Kim Cương IV
40. 1,358,590 ngọc lục bảo I
41. 1,338,449 Kim Cương I
42. 1,321,086 ngọc lục bảo I
43. 1,318,000 -
44. 1,311,897 Bạch Kim IV
45. 1,311,897 -
46. 1,295,387 ngọc lục bảo I
47. 1,282,325 Vàng IV
48. 1,281,319 Kim Cương I
49. 1,279,834 Vàng IV
50. 1,278,328 Vàng IV
51. 1,277,349 Kim Cương I
52. 1,268,998 Bạch Kim IV
53. 1,268,306 -
54. 1,265,306 -
55. 1,247,093 Vàng II
56. 1,242,144 Bạch Kim IV
57. 1,240,714 -
58. 1,226,554 -
59. 1,218,993 Bạc II
60. 1,218,709 Vàng II
61. 1,207,110 Bạch Kim II
62. 1,203,388 Bạc II
63. 1,177,159 -
64. 1,171,616 ngọc lục bảo IV
65. 1,167,443 ngọc lục bảo I
66. 1,167,280 Vàng III
67. 1,138,404 Kim Cương I
68. 1,138,186 Đồng III
69. 1,137,062 Bạc II
70. 1,125,950 Kim Cương IV
71. 1,120,904 Bạc II
72. 1,117,518 ngọc lục bảo IV
73. 1,103,198 ngọc lục bảo III
74. 1,097,851 Vàng I
75. 1,079,580 ngọc lục bảo IV
76. 1,078,983 -
77. 1,053,520 Bạch Kim I
78. 1,045,691 -
79. 1,039,076 Vàng IV
80. 1,030,579 Bạch Kim IV
81. 1,025,522 Bạch Kim I
82. 1,000,389 Vàng II
83. 989,555 -
84. 981,538 Kim Cương II
85. 975,614 Bạch Kim III
86. 970,856 Kim Cương I
87. 968,895 Sắt IV
88. 965,030 ngọc lục bảo III
89. 964,878 -
90. 962,935 ngọc lục bảo III
91. 947,663 Vàng II
92. 938,129 -
93. 934,181 -
94. 930,422 -
95. 922,007 Bạch Kim I
96. 921,835 ngọc lục bảo I
97. 916,065 Bạch Kim I
98. 911,209 ngọc lục bảo IV
99. 906,210 ngọc lục bảo IV
100. 904,381 Sắt II