Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,019,710 Bạch Kim II
2. 6,076,990 Kim Cương III
3. 5,628,212 Vàng II
4. 5,060,110 Cao Thủ
5. 4,686,369 Kim Cương III
6. 4,447,168 Bạch Kim IV
7. 4,401,443 Vàng I
8. 4,390,834 Cao Thủ
9. 4,339,983 ngọc lục bảo IV
10. 4,273,220 Vàng II
11. 4,238,154 -
12. 4,107,407 -
13. 4,097,427 Vàng IV
14. 3,919,340 -
15. 3,907,872 Bạch Kim I
16. 3,870,782 Kim Cương I
17. 3,862,990 ngọc lục bảo III
18. 3,830,351 ngọc lục bảo II
19. 3,822,459 Bạc III
20. 3,797,557 Kim Cương III
21. 3,794,393 -
22. 3,734,928 Bạch Kim III
23. 3,639,216 -
24. 3,482,094 Bạc I
25. 3,450,989 Đồng IV
26. 3,442,299 Vàng IV
27. 3,391,306 -
28. 3,376,668 -
29. 3,337,931 -
30. 3,317,128 -
31. 3,290,263 Đồng II
32. 3,274,147 ngọc lục bảo IV
33. 3,246,266 Vàng III
34. 3,175,527 Kim Cương IV
35. 3,161,305 ngọc lục bảo IV
36. 3,087,003 -
37. 3,033,527 Kim Cương I
38. 2,982,796 Bạch Kim II
39. 2,979,764 Kim Cương IV
40. 2,934,531 Kim Cương I
41. 2,928,518 ngọc lục bảo I
42. 2,927,332 ngọc lục bảo IV
43. 2,918,651 ngọc lục bảo III
44. 2,904,798 -
45. 2,903,290 ngọc lục bảo II
46. 2,893,214 Kim Cương IV
47. 2,891,146 Sắt I
48. 2,877,222 -
49. 2,850,778 -
50. 2,828,924 Kim Cương II
51. 2,799,713 -
52. 2,747,534 Đồng IV
53. 2,738,724 -
54. 2,737,477 ngọc lục bảo I
55. 2,730,907 Vàng III
56. 2,719,042 Bạch Kim IV
57. 2,709,700 Bạc IV
58. 2,703,386 -
59. 2,674,227 Kim Cương IV
60. 2,625,530 Vàng III
61. 2,618,772 Sắt III
62. 2,601,926 Bạc II
63. 2,599,210 -
64. 2,585,713 Đồng III
65. 2,574,811 -
66. 2,571,544 Bạc IV
67. 2,562,661 Bạch Kim II
68. 2,561,173 Bạch Kim IV
69. 2,552,521 Đồng IV
70. 2,545,992 Vàng IV
71. 2,542,888 ngọc lục bảo I
72. 2,525,900 Vàng II
73. 2,516,479 -
74. 2,510,685 Vàng IV
75. 2,489,089 -
76. 2,479,017 Bạch Kim II
77. 2,474,891 -
78. 2,474,575 -
79. 2,472,335 -
80. 2,471,142 Vàng II
81. 2,461,966 ngọc lục bảo III
82. 2,454,227 Bạch Kim III
83. 2,434,601 Bạc II
84. 2,430,362 Bạch Kim III
85. 2,424,563 Bạc I
86. 2,407,087 Bạch Kim III
87. 2,405,962 -
88. 2,405,124 -
89. 2,399,388 -
90. 2,395,245 Bạch Kim III
91. 2,393,897 ngọc lục bảo I
92. 2,393,783 -
93. 2,380,793 -
94. 2,363,471 Kim Cương IV
95. 2,361,793 Bạc III
96. 2,350,979 -
97. 2,347,211 Cao Thủ
98. 2,333,694 Vàng III
99. 2,332,139 ngọc lục bảo II
100. 2,313,115 Vàng IV