Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,034,920 ngọc lục bảo III
2. 4,037,520 Bạc II
3. 4,013,871 -
4. 3,634,387 Kim Cương IV
5. 3,268,197 ngọc lục bảo III
6. 3,218,776 Bạc I
7. 3,015,415 Bạch Kim III
8. 2,929,443 Bạc II
9. 2,910,317 -
10. 2,901,673 Bạch Kim II
11. 2,861,151 ngọc lục bảo II
12. 2,836,614 Bạch Kim IV
13. 2,749,301 Cao Thủ
14. 2,667,275 -
15. 2,664,039 Vàng III
16. 2,655,976 ngọc lục bảo I
17. 2,597,042 Kim Cương IV
18. 2,544,165 ngọc lục bảo III
19. 2,528,503 Bạc IV
20. 2,496,512 Kim Cương II
21. 2,409,353 Đồng IV
22. 2,396,602 Bạc IV
23. 2,334,984 Đồng I
24. 2,314,328 Đồng IV
25. 2,297,639 Bạch Kim IV
26. 2,270,591 ngọc lục bảo I
27. 2,263,696 ngọc lục bảo II
28. 2,248,262 ngọc lục bảo I
29. 2,183,002 Kim Cương IV
30. 2,160,237 Vàng III
31. 2,153,730 Đồng III
32. 2,107,124 Đồng IV
33. 2,081,414 Bạc I
34. 2,074,622 Cao Thủ
35. 2,072,392 Bạch Kim II
36. 2,060,197 Bạc II
37. 2,029,874 Bạch Kim II
38. 1,951,249 Kim Cương IV
39. 1,936,042 Đại Cao Thủ
40. 1,903,763 ngọc lục bảo IV
41. 1,902,999 Vàng II
42. 1,901,481 Kim Cương IV
43. 1,899,461 Bạc II
44. 1,897,631 Vàng IV
45. 1,896,383 Đồng IV
46. 1,894,038 ngọc lục bảo III
47. 1,883,213 ngọc lục bảo III
48. 1,877,599 Kim Cương II
49. 1,857,595 ngọc lục bảo III
50. 1,857,424 Bạch Kim I
51. 1,855,845 Vàng II
52. 1,853,160 Bạc III
53. 1,849,483 Sắt II
54. 1,844,675 -
55. 1,830,931 Bạc II
56. 1,822,620 Bạch Kim III
57. 1,807,575 -
58. 1,780,422 Cao Thủ
59. 1,779,158 Vàng IV
60. 1,771,687 ngọc lục bảo IV
61. 1,765,060 Sắt III
62. 1,740,214 Sắt II
63. 1,738,715 Kim Cương I
64. 1,729,443 Bạch Kim II
65. 1,722,977 Vàng IV
66. 1,714,194 -
67. 1,708,345 Kim Cương IV
68. 1,675,263 Bạc I
69. 1,639,606 Cao Thủ
70. 1,635,045 Đồng II
71. 1,631,962 Kim Cương IV
72. 1,631,949 Bạc III
73. 1,605,344 ngọc lục bảo I
74. 1,603,567 Đồng II
75. 1,602,151 Đồng III
76. 1,597,695 Cao Thủ
77. 1,590,823 Kim Cương IV
78. 1,589,660 Thách Đấu
79. 1,588,835 -
80. 1,584,170 Kim Cương II
81. 1,580,520 Vàng IV
82. 1,579,660 Bạch Kim IV
83. 1,575,074 Sắt III
84. 1,570,460 Kim Cương II
85. 1,562,730 Bạch Kim II
86. 1,555,057 -
87. 1,551,943 Kim Cương I
88. 1,551,491 Bạch Kim III
89. 1,549,283 -
90. 1,547,026 Cao Thủ
91. 1,538,386 Vàng III
92. 1,536,539 Bạch Kim IV
93. 1,533,475 Kim Cương I
94. 1,515,347 Vàng II
95. 1,511,629 Đồng IV
96. 1,507,825 Cao Thủ
97. 1,504,060 Vàng IV
98. 1,494,320 ngọc lục bảo I
99. 1,492,384 ngọc lục bảo IV
100. 1,490,402 -