Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,807,465 -
2. 6,108,393 Bạc III
3. 5,224,934 Bạc III
4. 4,947,776 ngọc lục bảo IV
5. 4,079,878 Kim Cương III
6. 3,627,468 Bạc I
7. 3,433,769 Bạch Kim IV
8. 3,342,208 Kim Cương III
9. 3,315,477 -
10. 3,224,129 -
11. 3,216,987 Bạch Kim III
12. 3,205,547 Kim Cương IV
13. 3,158,544 ngọc lục bảo III
14. 3,153,982 Bạc III
15. 3,012,529 Bạc III
16. 3,009,632 -
17. 2,932,143 Bạch Kim III
18. 2,910,865 -
19. 2,882,269 Kim Cương II
20. 2,856,180 -
21. 2,756,056 Bạch Kim I
22. 2,666,454 ngọc lục bảo IV
23. 2,633,804 Kim Cương IV
24. 2,569,783 -
25. 2,562,441 ngọc lục bảo III
26. 2,551,987 Đồng III
27. 2,492,338 Kim Cương II
28. 2,460,243 -
29. 2,458,186 Kim Cương II
30. 2,376,480 -
31. 2,356,010 ngọc lục bảo IV
32. 2,352,467 -
33. 2,338,553 -
34. 2,311,138 -
35. 2,293,398 -
36. 2,279,487 Bạch Kim IV
37. 2,249,839 -
38. 2,193,140 Bạch Kim IV
39. 2,138,165 Bạch Kim III
40. 2,133,743 Vàng III
41. 2,079,805 ngọc lục bảo IV
42. 2,056,338 -
43. 2,052,927 -
44. 2,029,366 -
45. 2,025,928 Đồng IV
46. 2,025,579 Vàng IV
47. 2,003,931 -
48. 1,987,142 -
49. 1,973,614 -
50. 1,960,848 ngọc lục bảo III
51. 1,949,207 -
52. 1,944,325 -
53. 1,923,096 -
54. 1,910,371 -
55. 1,900,021 Kim Cương I
56. 1,894,182 Đồng I
57. 1,879,783 Kim Cương III
58. 1,852,920 Bạc IV
59. 1,846,045 -
60. 1,833,750 Bạch Kim IV
61. 1,825,493 ngọc lục bảo III
62. 1,816,379 ngọc lục bảo III
63. 1,802,504 Vàng IV
64. 1,791,177 Bạch Kim III
65. 1,783,393 Đồng II
66. 1,775,627 Bạch Kim IV
67. 1,753,004 Vàng III
68. 1,748,487 -
69. 1,740,577 -
70. 1,726,631 ngọc lục bảo IV
71. 1,726,599 Vàng IV
72. 1,721,172 -
73. 1,709,078 ngọc lục bảo III
74. 1,707,843 Bạch Kim IV
75. 1,705,738 Bạc IV
76. 1,690,210 -
77. 1,675,166 Vàng II
78. 1,666,234 -
79. 1,661,578 Kim Cương IV
80. 1,655,412 Kim Cương IV
81. 1,645,855 Vàng IV
82. 1,640,341 ngọc lục bảo II
83. 1,639,090 Vàng III
84. 1,638,543 Bạc IV
85. 1,636,351 Vàng IV
86. 1,595,969 ngọc lục bảo I
87. 1,593,550 -
88. 1,576,706 -
89. 1,565,007 -
90. 1,561,153 -
91. 1,559,753 -
92. 1,557,304 ngọc lục bảo IV
93. 1,548,520 -
94. 1,538,254 Vàng IV
95. 1,521,839 -
96. 1,514,115 Bạch Kim IV
97. 1,510,074 -
98. 1,509,299 -
99. 1,503,505 ngọc lục bảo II
100. 1,499,675 Bạch Kim I