Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,200,004 Kim Cương I
2. 4,913,654 ngọc lục bảo II
3. 4,198,058 Vàng II
4. 3,919,622 ngọc lục bảo I
5. 3,809,031 Kim Cương I
6. 3,591,315 Cao Thủ
7. 3,551,303 -
8. 3,484,536 Bạch Kim I
9. 3,385,551 Kim Cương II
10. 3,248,396 Bạch Kim II
11. 3,190,201 Vàng II
12. 3,069,850 Kim Cương II
13. 3,068,337 Kim Cương II
14. 2,987,635 Bạc III
15. 2,978,646 Kim Cương II
16. 2,807,690 Vàng IV
17. 2,765,303 -
18. 2,743,540 Bạch Kim IV
19. 2,725,523 Kim Cương I
20. 2,696,119 Kim Cương IV
21. 2,684,198 ngọc lục bảo I
22. 2,664,708 ngọc lục bảo II
23. 2,618,605 Đồng III
24. 2,584,309 -
25. 2,570,297 Vàng IV
26. 2,531,260 Kim Cương II
27. 2,506,515 Bạch Kim IV
28. 2,482,952 ngọc lục bảo IV
29. 2,482,309 Vàng IV
30. 2,459,794 Bạch Kim III
31. 2,459,641 Vàng III
32. 2,444,580 Cao Thủ
33. 2,431,296 Bạch Kim III
34. 2,430,592 ngọc lục bảo III
35. 2,425,880 Bạch Kim II
36. 2,407,785 ngọc lục bảo II
37. 2,401,224 Bạch Kim III
38. 2,378,983 Cao Thủ
39. 2,360,810 Bạc III
40. 2,360,150 Vàng III
41. 2,358,348 Kim Cương IV
42. 2,356,282 Bạch Kim IV
43. 2,345,392 Vàng III
44. 2,333,132 Bạch Kim III
45. 2,328,743 Bạch Kim III
46. 2,284,958 ngọc lục bảo I
47. 2,279,605 Đại Cao Thủ
48. 2,275,557 Vàng III
49. 2,273,921 Bạch Kim I
50. 2,237,244 Kim Cương I
51. 2,202,024 ngọc lục bảo IV
52. 2,194,886 Vàng III
53. 2,173,652 Vàng I
54. 2,172,687 Kim Cương IV
55. 2,169,748 Vàng III
56. 2,156,900 -
57. 2,150,682 Đồng III
58. 2,149,463 ngọc lục bảo IV
59. 2,142,678 -
60. 2,109,776 Đại Cao Thủ
61. 2,102,744 -
62. 2,069,807 ngọc lục bảo II
63. 2,069,452 ngọc lục bảo I
64. 2,058,908 ngọc lục bảo III
65. 2,054,919 Bạch Kim IV
66. 2,042,379 Vàng I
67. 2,029,884 ngọc lục bảo I
68. 2,027,169 -
69. 2,026,345 -
70. 2,012,969 Đồng II
71. 2,004,125 Bạc IV
72. 1,999,184 Kim Cương IV
73. 1,998,585 Vàng IV
74. 1,983,912 Cao Thủ
75. 1,981,033 -
76. 1,964,640 Vàng III
77. 1,963,565 Kim Cương IV
78. 1,953,475 Đồng II
79. 1,945,526 ngọc lục bảo III
80. 1,941,531 Vàng III
81. 1,941,119 Kim Cương II
82. 1,939,021 Kim Cương I
83. 1,935,506 ngọc lục bảo IV
84. 1,931,299 Kim Cương II
85. 1,930,407 ngọc lục bảo IV
86. 1,912,802 ngọc lục bảo III
87. 1,911,489 Cao Thủ
88. 1,909,427 ngọc lục bảo III
89. 1,907,919 ngọc lục bảo I
90. 1,906,171 Vàng II
91. 1,905,883 -
92. 1,897,234 Vàng II
93. 1,890,894 ngọc lục bảo IV
94. 1,888,717 ngọc lục bảo III
95. 1,887,476 ngọc lục bảo IV
96. 1,879,375 ngọc lục bảo IV
97. 1,872,515 -
98. 1,865,885 ngọc lục bảo II
99. 1,849,276 Bạc I
100. 1,844,129 ngọc lục bảo IV