Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,309,997 Kim Cương III
2. 3,589,316 ngọc lục bảo IV
3. 3,227,131 Đại Cao Thủ
4. 3,200,044 ngọc lục bảo III
5. 3,039,871 ngọc lục bảo IV
6. 3,038,140 Cao Thủ
7. 3,021,872 Kim Cương I
8. 2,970,199 Kim Cương IV
9. 2,866,920 -
10. 2,860,292 ngọc lục bảo I
11. 2,812,968 Kim Cương III
12. 2,749,523 -
13. 2,692,234 Thách Đấu
14. 2,654,183 Kim Cương III
15. 2,553,075 -
16. 2,520,671 Kim Cương IV
17. 2,446,846 Đồng II
18. 2,445,659 ngọc lục bảo IV
19. 2,423,610 -
20. 2,410,519 Cao Thủ
21. 2,397,207 Kim Cương IV
22. 2,378,871 Cao Thủ
23. 2,360,382 ngọc lục bảo I
24. 2,282,559 ngọc lục bảo IV
25. 2,280,770 Kim Cương I
26. 2,278,837 Bạch Kim I
27. 2,246,920 Bạch Kim IV
28. 2,226,346 Bạch Kim I
29. 2,203,160 ngọc lục bảo IV
30. 2,163,717 Bạc I
31. 2,150,055 Kim Cương III
32. 2,140,380 ngọc lục bảo III
33. 2,132,136 Kim Cương III
34. 2,089,128 -
35. 2,046,475 Đại Cao Thủ
36. 2,043,137 Đại Cao Thủ
37. 2,036,178 Bạch Kim II
38. 2,032,681 Bạc II
39. 2,030,647 -
40. 2,029,700 Bạch Kim II
41. 2,019,625 Bạch Kim I
42. 2,016,425 Kim Cương II
43. 2,014,318 Bạch Kim I
44. 2,006,038 Kim Cương IV
45. 1,991,230 ngọc lục bảo IV
46. 1,974,985 ngọc lục bảo II
47. 1,916,627 Kim Cương I
48. 1,911,934 ngọc lục bảo IV
49. 1,910,273 Cao Thủ
50. 1,890,517 Bạch Kim IV
51. 1,880,825 -
52. 1,864,854 Kim Cương II
53. 1,856,815 -
54. 1,840,930 ngọc lục bảo IV
55. 1,832,444 Bạch Kim IV
56. 1,813,998 ngọc lục bảo I
57. 1,807,377 Vàng I
58. 1,803,190 ngọc lục bảo IV
59. 1,795,726 Bạch Kim I
60. 1,794,698 Vàng II
61. 1,792,304 Kim Cương II
62. 1,787,665 ngọc lục bảo IV
63. 1,784,866 Bạch Kim IV
64. 1,766,398 ngọc lục bảo I
65. 1,761,397 ngọc lục bảo I
66. 1,732,986 Bạch Kim IV
67. 1,723,111 Kim Cương II
68. 1,718,668 ngọc lục bảo IV
69. 1,708,180 Cao Thủ
70. 1,701,319 Bạch Kim IV
71. 1,695,193 Kim Cương IV
72. 1,686,973 Sắt IV
73. 1,682,053 Bạc II
74. 1,679,280 ngọc lục bảo II
75. 1,674,584 Bạch Kim III
76. 1,670,403 Cao Thủ
77. 1,668,410 Vàng IV
78. 1,658,680 Bạch Kim II
79. 1,646,202 Kim Cương I
80. 1,636,548 ngọc lục bảo II
81. 1,633,996 -
82. 1,630,874 Vàng IV
83. 1,625,102 Bạch Kim II
84. 1,619,264 Kim Cương I
85. 1,617,458 Kim Cương III
86. 1,614,719 Sắt IV
87. 1,597,686 Kim Cương III
88. 1,592,727 ngọc lục bảo III
89. 1,592,490 Vàng IV
90. 1,583,684 Vàng IV
91. 1,583,144 Cao Thủ
92. 1,571,270 Vàng III
93. 1,565,898 ngọc lục bảo I
94. 1,565,156 Vàng IV
95. 1,558,237 ngọc lục bảo III
96. 1,549,042 Kim Cương I
97. 1,548,249 ngọc lục bảo I
98. 1,539,086 ngọc lục bảo II
99. 1,526,499 Bạch Kim IV
100. 1,525,862 Vàng III