Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,875,364 Bạch Kim I
2. 4,227,746 Kim Cương I
3. 4,125,314 Bạch Kim II
4. 3,993,238 Cao Thủ
5. 3,571,424 Kim Cương II
6. 3,525,319 ngọc lục bảo I
7. 3,495,690 -
8. 3,442,123 ngọc lục bảo IV
9. 3,354,828 Kim Cương II
10. 3,297,188 ngọc lục bảo IV
11. 3,232,467 Bạch Kim I
12. 3,118,337 Vàng III
13. 3,072,740 ngọc lục bảo III
14. 3,047,717 -
15. 3,026,800 Kim Cương II
16. 2,997,894 Cao Thủ
17. 2,983,949 Kim Cương IV
18. 2,931,548 ngọc lục bảo II
19. 2,924,610 Cao Thủ
20. 2,898,452 Kim Cương II
21. 2,803,627 Bạch Kim I
22. 2,743,155 Kim Cương IV
23. 2,742,351 -
24. 2,710,843 Kim Cương I
25. 2,700,659 Kim Cương IV
26. 2,685,534 ngọc lục bảo II
27. 2,635,023 ngọc lục bảo III
28. 2,616,673 -
29. 2,578,968 Vàng IV
30. 2,504,855 Bạch Kim IV
31. 2,431,683 Bạch Kim I
32. 2,404,951 ngọc lục bảo IV
33. 2,391,190 -
34. 2,384,361 Sắt II
35. 2,378,874 Bạc I
36. 2,377,911 -
37. 2,334,728 Bạc II
38. 2,306,890 Vàng II
39. 2,302,227 Kim Cương IV
40. 2,284,161 ngọc lục bảo I
41. 2,261,796 ngọc lục bảo IV
42. 2,226,085 ngọc lục bảo I
43. 2,173,905 Bạch Kim I
44. 2,166,181 ngọc lục bảo III
45. 2,161,932 Kim Cương II
46. 2,161,617 Kim Cương I
47. 2,160,662 Vàng III
48. 2,139,226 Sắt II
49. 2,132,561 -
50. 2,081,824 Kim Cương IV
51. 2,080,312 Vàng IV
52. 2,057,560 ngọc lục bảo II
53. 2,051,651 Vàng IV
54. 2,018,103 Kim Cương IV
55. 2,013,528 Vàng III
56. 1,999,133 ngọc lục bảo I
57. 1,986,313 Bạc II
58. 1,984,839 -
59. 1,975,861 Bạc III
60. 1,969,119 ngọc lục bảo I
61. 1,934,759 -
62. 1,924,509 Bạc III
63. 1,922,393 ngọc lục bảo I
64. 1,885,455 Bạch Kim II
65. 1,873,443 ngọc lục bảo II
66. 1,866,824 Đồng I
67. 1,866,233 Kim Cương IV
68. 1,864,594 Bạch Kim III
69. 1,863,997 Bạc IV
70. 1,858,323 -
71. 1,857,504 Bạc IV
72. 1,851,323 -
73. 1,843,353 Bạch Kim IV
74. 1,836,230 Bạch Kim I
75. 1,816,929 Bạch Kim I
76. 1,816,293 Kim Cương II
77. 1,812,297 ngọc lục bảo IV
78. 1,791,845 Bạch Kim II
79. 1,773,178 ngọc lục bảo I
80. 1,770,620 ngọc lục bảo III
81. 1,768,708 -
82. 1,767,223 -
83. 1,762,055 ngọc lục bảo IV
84. 1,757,937 Vàng II
85. 1,755,679 ngọc lục bảo III
86. 1,739,665 Vàng IV
87. 1,725,583 Vàng IV
88. 1,717,099 ngọc lục bảo III
89. 1,690,408 ngọc lục bảo III
90. 1,688,236 Đồng I
91. 1,678,028 ngọc lục bảo I
92. 1,673,340 Cao Thủ
93. 1,671,764 Vàng II
94. 1,667,204 Bạch Kim IV
95. 1,663,012 Kim Cương IV
96. 1,661,404 ngọc lục bảo II
97. 1,649,084 ngọc lục bảo I
98. 1,647,713 Bạch Kim I
99. 1,632,827 Bạch Kim II
100. 1,632,353 Vàng II