Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,373,989 Đồng III
2. 5,510,964 ngọc lục bảo IV
3. 5,083,131 Sắt I
4. 5,041,694 Kim Cương III
5. 4,933,963 Đồng I
6. 4,657,784 Đồng IV
7. 4,532,201 Bạch Kim IV
8. 4,500,610 Vàng III
9. 4,490,515 Vàng III
10. 4,454,645 Bạch Kim I
11. 4,169,323 Bạc II
12. 4,055,322 Bạch Kim IV
13. 3,900,899 Bạc III
14. 3,706,491 Đại Cao Thủ
15. 3,551,021 Vàng III
16. 3,544,820 ngọc lục bảo III
17. 3,510,291 ngọc lục bảo IV
18. 3,495,198 Kim Cương IV
19. 3,483,602 Đồng III
20. 3,476,415 ngọc lục bảo I
21. 3,422,268 Vàng IV
22. 3,416,401 Sắt I
23. 3,400,189 -
24. 3,399,592 -
25. 3,355,606 -
26. 3,277,294 Vàng II
27. 3,236,733 Bạc I
28. 3,182,957 Bạc III
29. 3,179,408 Đồng III
30. 3,151,971 Kim Cương IV
31. 3,075,965 Vàng III
32. 2,992,272 Đồng I
33. 2,989,770 Cao Thủ
34. 2,979,130 Bạc I
35. 2,977,243 Bạc II
36. 2,973,257 Bạch Kim II
37. 2,966,668 -
38. 2,965,277 Vàng II
39. 2,923,471 Vàng III
40. 2,904,404 -
41. 2,881,662 Bạch Kim IV
42. 2,867,093 Bạc IV
43. 2,860,977 -
44. 2,853,970 Vàng IV
45. 2,849,826 Đồng II
46. 2,808,681 -
47. 2,807,410 Kim Cương IV
48. 2,792,814 Bạch Kim IV
49. 2,757,630 Bạc II
50. 2,702,863 Bạch Kim II
51. 2,696,605 Bạc I
52. 2,692,464 Bạch Kim IV
53. 2,688,100 Kim Cương II
54. 2,651,055 Bạc II
55. 2,562,483 Vàng I
56. 2,552,055 -
57. 2,546,554 Vàng II
58. 2,532,354 Vàng II
59. 2,525,761 Kim Cương III
60. 2,513,231 Vàng I
61. 2,499,841 Bạc III
62. 2,489,734 Vàng III
63. 2,471,911 Sắt I
64. 2,457,986 Sắt IV
65. 2,445,956 Kim Cương IV
66. 2,410,275 Bạch Kim III
67. 2,407,551 -
68. 2,352,564 Đồng II
69. 2,350,468 Vàng IV
70. 2,348,025 Đồng II
71. 2,346,684 Đồng II
72. 2,339,561 Vàng I
73. 2,308,331 Bạc III
74. 2,288,581 -
75. 2,284,773 ngọc lục bảo III
76. 2,263,005 ngọc lục bảo I
77. 2,262,707 -
78. 2,262,083 ngọc lục bảo IV
79. 2,239,187 Đồng IV
80. 2,237,474 Bạc IV
81. 2,234,499 Đồng II
82. 2,230,698 Vàng III
83. 2,230,676 -
84. 2,229,211 Cao Thủ
85. 2,215,331 Bạc IV
86. 2,214,074 Bạc I
87. 2,172,264 Vàng IV
88. 2,162,157 Bạc I
89. 2,156,276 Bạc II
90. 2,153,822 Bạch Kim IV
91. 2,148,037 Bạch Kim II
92. 2,141,513 Vàng II
93. 2,126,913 -
94. 2,126,373 Sắt I
95. 2,124,503 Bạc IV
96. 2,120,380 Bạch Kim II
97. 2,119,516 -
98. 2,114,095 ngọc lục bảo IV
99. 2,092,648 Bạc IV
100. 2,076,566 ngọc lục bảo IV