Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zbigniew psikuta#EUNE
zbigniew psikuta#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 4.6 /
4.8 /
7.6
70
2.
Scorching#BRAND
Scorching#BRAND
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 4.3 /
4.3 /
7.2
72
3.
Bita#Xuka
Bita#Xuka
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.5% 5.0 /
4.8 /
14.0
41
4.
Khó Thở Chưa#2000
Khó Thở Chưa#2000
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.7 /
7.1 /
12.8
60
5.
항상 밝고 즐겁게#삶의 이유
항상 밝고 즐겁게#삶의 이유
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.4 /
3.5 /
8.2
96
6.
Sauron110#EUNE
Sauron110#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 4.6 /
7.1 /
11.3
64
7.
Traaper#EUW92
Traaper#EUW92
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.0% 4.0 /
5.1 /
11.9
41
8.
lordcini#br1
lordcini#br1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.0 /
5.9 /
9.5
67
9.
게임망치기전문#KR1
게임망치기전문#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 3.8 /
2.1 /
7.1
51
10.
Ezzie#2040
Ezzie#2040
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.3 /
6.1 /
8.2
81
11.
Momento#ok XD
Momento#ok XD
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 5.9 /
6.1 /
8.2
50
12.
Bimiti#5892
Bimiti#5892
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 4.1 /
8.8 /
12.3
116
13.
CNV9#CN1
CNV9#CN1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 5.5 /
4.8 /
8.3
124
14.
混分巨兽#LikeU
混分巨兽#LikeU
SEA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 3.6 /
6.9 /
11.9
55
15.
LovingPhoenix#7883
LovingPhoenix#7883
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 4.3 /
7.6 /
12.7
153
16.
Icelandic Hero#ice
Icelandic Hero#ice
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 6.8 /
5.6 /
9.8
101
17.
Xiêu Huấn#2206
Xiêu Huấn#2206
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.6 /
8.0 /
11.2
68
18.
Ρεδπανδα#EUW
Ρεδπανδα#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 5.1 /
5.1 /
7.6
96
19.
Darth Vader#XXXX
Darth Vader#XXXX
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.5 /
7.7 /
10.3
99
20.
1st Fictyzen#boy
1st Fictyzen#boy
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 3.8 /
6.2 /
12.4
67
21.
Cholula Sauce#NA1
Cholula Sauce#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 5.4 /
5.4 /
8.8
75
22.
Wafflecone#dyl
Wafflecone#dyl
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 3.8 /
5.8 /
13.4
51
23.
Brand No Whip#EUW
Brand No Whip#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 5.1 /
5.4 /
10.1
106
24.
Ezzie#1020
Ezzie#1020
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.9 /
6.6 /
8.0
61
25.
Nexceed#0001
Nexceed#0001
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 4.5 /
7.7 /
11.8
50
26.
Kaan#EUW01
Kaan#EUW01
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 4.6 /
5.1 /
7.1
79
27.
Garrov#EUW
Garrov#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.9 /
5.8 /
6.4
69
28.
Zanzarah#1996
Zanzarah#1996
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 6.6 /
4.6 /
9.5
50
29.
Ngữ Văn#8888
Ngữ Văn#8888
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 4.8 /
8.7 /
13.8
59
30.
Bi Long 2K#vn2
Bi Long 2K#vn2
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.4 /
6.9 /
12.0
142
31.
마지막회#KR1
마지막회#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.4 /
5.5 /
9.8
108
32.
miki mous#6867
miki mous#6867
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 5.1 /
4.6 /
8.5
195
33.
FL0OM#EUW
FL0OM#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 5.1 /
5.7 /
9.0
115
34.
HmounXristis#EUNE
HmounXristis#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.9 /
7.3 /
8.1
52
35.
immortal#acc
immortal#acc
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 4.5 /
4.6 /
7.4
153
36.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.9% 3.7 /
4.9 /
8.7
73
37.
Supp AP#LAN
Supp AP#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 4.1 /
4.9 /
9.3
74
38.
lixo na jungle#ePT
lixo na jungle#ePT
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.7 /
9.8
108
39.
canprotectchris#02020
canprotectchris#02020
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 4.6 /
6.3 /
8.6
86
40.
mâHSEN#TR1
mâHSEN#TR1
TR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 5.8 /
5.1 /
8.8
69
41.
크게들이쉽니다#KR1
크게들이쉽니다#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.2 /
5.5 /
6.6
91
42.
Changgne#Bita
Changgne#Bita
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 3.8 /
5.3 /
10.4
70
43.
Titan Dweevil#00000
Titan Dweevil#00000
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.8% 4.5 /
5.3 /
8.2
163
44.
쥐도새도모르게#kr2
쥐도새도모르게#kr2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.8 /
4.7 /
8.3
145
45.
LostWarriors#LAN
LostWarriors#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.0% 4.8 /
7.0 /
10.0
50
46.
BozoBeaterBob44#NA2
BozoBeaterBob44#NA2
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 4.6 /
7.1 /
11.1
119
47.
FadeToDeath#EUW
FadeToDeath#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.6 /
5.5 /
7.5
302
48.
초이 태경#KR1
초이 태경#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.6 /
4.8 /
8.9
242
49.
Ronaldinho du 91#ZED
Ronaldinho du 91#ZED
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 53.3% 5.4 /
4.4 /
8.3
180
50.
TI BRAND#FIRE
TI BRAND#FIRE
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 4.7 /
5.9 /
7.7
100
51.
그라모#KR1
그라모#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 3.5 /
5.8 /
10.1
206
52.
Pequenho#br1
Pequenho#br1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 55.6% 3.8 /
4.7 /
10.1
241
53.
Spencer Reid#1996
Spencer Reid#1996
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 5.1 /
5.4 /
8.7
75
54.
Kervek#LAN
Kervek#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 70.7% 5.0 /
5.3 /
9.2
58
55.
GregPontepretano#br1
GregPontepretano#br1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 3.9 /
7.4 /
10.2
58
56.
xKoyoteKO#BR1
xKoyoteKO#BR1
BR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 6.7 /
6.2 /
9.4
54
57.
ammoniaboi#chill
ammoniaboi#chill
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.6 /
6.0 /
10.9
101
58.
Habubu#OvHoE
Habubu#OvHoE
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.6 /
5.1 /
9.2
64
59.
njRAT#Tete
njRAT#Tete
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 4.4 /
3.8 /
7.6
148
60.
Racinguh#EUW
Racinguh#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.6 /
6.3 /
7.6
137
61.
pim#weeds
pim#weeds
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 5.8 /
7.2 /
10.1
53
62.
wade on fire#KR1
wade on fire#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.0 /
6.7 /
8.6
139
63.
coked up#ice
coked up#ice
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.2 /
6.3 /
7.7
233
64.
Rodrygoes#999
Rodrygoes#999
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 6.2 /
5.2 /
9.8
105
65.
HODL#6868
HODL#6868
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 3.8 /
9.3 /
12.3
116
66.
Yuri#Non
Yuri#Non
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 4.0 /
7.3 /
11.4
51
67.
Хвърлям Брадви#KМS
Хвърлям Брадви#KМS
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.6 /
7.9
42
68.
DragDave#EUNE
DragDave#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 5.8 /
8.0 /
11.2
87
69.
Lock in bro#Nor
Lock in bro#Nor
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 5.0 /
7.2 /
10.8
115
70.
The Brand King#EUW
The Brand King#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 4.3 /
4.6 /
10.2
1120
71.
Димитърлда#EUp
Димитърлда#EUp
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 5.4 /
5.9 /
8.6
156
72.
người chơi 1ngón#naul
người chơi 1ngón#naul
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 5.6 /
5.6 /
7.5
280
73.
Barsas#BRAND
Barsas#BRAND
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 3.7 /
4.9 /
7.0
155
74.
Laxen74#EUW
Laxen74#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 6.3 /
5.3 /
7.9
40
75.
T1 Donard#1302
T1 Donard#1302
VN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 59.8% 6.0 /
5.7 /
10.2
102
76.
패화천#OFAD
패화천#OFAD
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 3.0 /
6.1 /
9.3
112
77.
MASSIVE SUDANESE#BBC
MASSIVE SUDANESE#BBC
OCE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 4.9 /
6.7 /
7.7
139
78.
내친구빈지노#KR1
내친구빈지노#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 2.5 /
7.0 /
9.4
273
79.
Paklaiton#NA1
Paklaiton#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 50.8% 3.9 /
4.7 /
8.4
122
80.
P H Ú S A C Ơ#2024
P H Ú S A C Ơ#2024
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 5.2 /
6.0 /
12.6
88
81.
Ladrame perrita#GUAU
Ladrame perrita#GUAU
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 5.0 /
5.3 /
8.6
47
82.
acnhanmegai#1261
acnhanmegai#1261
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.7 /
5.6 /
8.2
40
83.
Bosscøck#EUW
Bosscøck#EUW
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 4.8 /
5.3 /
7.7
55
84.
Εp1cWarri0r#EUW
Εp1cWarri0r#EUW
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.0 /
6.3 /
7.5
58
85.
JgButMªdeInChinâ#LULE
JgButMªdeInChinâ#LULE
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.9 /
7.7 /
8.5
55
86.
Fhanum#JGL
Fhanum#JGL
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.2% 5.2 /
6.6 /
9.1
217
87.
chọt rách âm đạo#6103
chọt rách âm đạo#6103
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương II 63.1% 5.3 /
7.7 /
12.6
111
88.
허리피세요#KR1
허리피세요#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 2.7 /
6.2 /
9.9
390
89.
Naytowl#TR1
Naytowl#TR1
TR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.5% 4.1 /
6.6 /
11.6
34
90.
Đại Cồ#95G
Đại Cồ#95G
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 4.3 /
7.9 /
11.0
120
91.
KNT KloveH#2819
KNT KloveH#2819
VN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 4.3 /
9.2 /
13.2
57
92.
Fipi#1412
Fipi#1412
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.3% 5.6 /
6.0 /
7.6
35
93.
BATMAN#18 06
BATMAN#18 06
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 5.4 /
5.8 /
9.4
57
94.
Bubnik2#EUW
Bubnik2#EUW
EUW (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐi Rừng Kim Cương I 63.9% 6.1 /
5.4 /
8.0
61
95.
폭딜 브랜드#KR1
폭딜 브랜드#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.1 /
5.9 /
7.1
373
96.
Soken Azui#4756
Soken Azui#4756
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 5.6 /
3.7 /
9.7
62
97.
Rafael Fiziev#KR1
Rafael Fiziev#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.0 /
4.9 /
6.9
88
98.
SoloMidd#NA1
SoloMidd#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 4.3 /
5.7 /
8.1
64
99.
Tang Sect#3470
Tang Sect#3470
SEA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.4 /
4.8 /
9.0
48
100.
아아바아바바#KR1
아아바아바바#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 50.5% 3.8 /
3.9 /
7.2
111