Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,514,128 Vàng III
2. 3,650,390 ngọc lục bảo III
3. 3,124,188 Kim Cương II
4. 2,675,912 Vàng II
5. 2,443,232 ngọc lục bảo III
6. 2,306,739 -
7. 2,001,803 Đồng I
8. 1,940,564 Đồng III
9. 1,903,832 Vàng IV
10. 1,835,371 Đồng II
11. 1,748,577 Bạch Kim IV
12. 1,725,792 Bạc III
13. 1,709,594 -
14. 1,707,383 -
15. 1,661,286 Đồng III
16. 1,647,438 Vàng IV
17. 1,598,342 Bạch Kim I
18. 1,548,987 Đồng III
19. 1,509,128 -
20. 1,505,009 Vàng I
21. 1,503,197 Đồng II
22. 1,497,580 -
23. 1,486,936 Sắt I
24. 1,482,724 -
25. 1,469,868 Vàng II
26. 1,460,718 Bạc IV
27. 1,452,469 Bạch Kim II
28. 1,422,885 -
29. 1,393,758 Bạc III
30. 1,369,779 -
31. 1,358,890 -
32. 1,357,520 Bạc IV
33. 1,344,861 Vàng IV
34. 1,321,008 Vàng II
35. 1,316,702 Vàng I
36. 1,308,948 -
37. 1,305,187 Vàng I
38. 1,300,278 Đồng II
39. 1,279,387 Đồng I
40. 1,220,402 -
41. 1,206,691 -
42. 1,189,546 Kim Cương IV
43. 1,185,218 Sắt IV
44. 1,177,930 Bạc I
45. 1,174,583 ngọc lục bảo III
46. 1,169,646 Sắt IV
47. 1,165,148 Vàng I
48. 1,157,596 Bạc I
49. 1,153,468 Sắt II
50. 1,141,653 Sắt II
51. 1,141,126 Vàng IV
52. 1,141,031 Vàng IV
53. 1,130,623 Vàng IV
54. 1,126,244 Đồng I
55. 1,105,286 -
56. 1,104,754 Bạc III
57. 1,098,736 ngọc lục bảo II
58. 1,095,545 Đồng III
59. 1,088,365 ngọc lục bảo I
60. 1,075,778 Đồng II
61. 1,064,490 Vàng IV
62. 1,063,323 Vàng IV
63. 1,061,806 -
64. 1,060,727 Kim Cương III
65. 1,052,673 Bạc II
66. 1,052,174 Bạch Kim I
67. 1,051,057 Bạc I
68. 1,045,411 Bạc III
69. 1,041,760 -
70. 1,035,483 -
71. 1,021,710 Đồng III
72. 1,007,924 ngọc lục bảo II
73. 1,006,543 Bạc I
74. 1,002,260 Bạch Kim IV
75. 991,805 Đồng IV
76. 990,122 Cao Thủ
77. 971,358 Sắt I
78. 966,548 Sắt I
79. 959,118 -
80. 957,181 Vàng II
81. 948,438 Bạc IV
82. 940,462 Bạch Kim III
83. 938,519 Vàng I
84. 938,047 Sắt IV
85. 933,478 Vàng III
86. 929,547 Đồng IV
87. 929,011 Đồng II
88. 928,652 Sắt III
89. 924,715 Vàng II
90. 914,263 Vàng III
91. 911,851 Vàng II
92. 911,225 -
93. 904,588 Bạch Kim III
94. 900,145 Vàng II
95. 896,596 Đồng II
96. 895,864 Vàng II
97. 888,550 -
98. 886,867 Vàng I
99. 882,221 Bạch Kim II
100. 878,434 -