Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,453,926 Bạc III
2. 4,137,411 Bạc III
3. 3,647,576 ngọc lục bảo III
4. 3,066,171 Sắt II
5. 2,676,761 Sắt I
6. 2,655,671 Đồng II
7. 2,479,896 Kim Cương IV
8. 2,452,277 -
9. 2,240,598 Đồng I
10. 2,181,766 Đồng IV
11. 2,146,810 -
12. 2,083,816 Bạch Kim IV
13. 2,061,068 -
14. 2,055,414 Bạch Kim I
15. 1,930,868 Vàng IV
16. 1,925,444 Bạc II
17. 1,879,837 Bạch Kim IV
18. 1,829,828 Bạc II
19. 1,820,004 Vàng III
20. 1,758,407 Bạc II
21. 1,749,377 Sắt IV
22. 1,727,124 Vàng II
23. 1,667,640 -
24. 1,592,528 Vàng IV
25. 1,579,184 Bạc III
26. 1,576,558 Đồng III
27. 1,523,385 Vàng IV
28. 1,521,084 Bạc IV
29. 1,479,368 ngọc lục bảo IV
30. 1,479,257 -
31. 1,475,988 Đồng IV
32. 1,431,694 Vàng III
33. 1,422,823 Đồng II
34. 1,412,974 Vàng I
35. 1,384,928 Bạc III
36. 1,325,772 Vàng II
37. 1,320,320 Bạch Kim IV
38. 1,294,853 Đồng III
39. 1,291,205 Bạc I
40. 1,275,370 Bạc III
41. 1,256,485 Bạc II
42. 1,234,088 Vàng II
43. 1,188,595 -
44. 1,174,719 Bạc IV
45. 1,145,351 ngọc lục bảo III
46. 1,141,229 Sắt IV
47. 1,114,339 Đồng I
48. 1,110,944 Sắt I
49. 1,089,073 -
50. 1,084,232 ngọc lục bảo III
51. 1,076,392 Bạc III
52. 1,074,183 Bạc I
53. 1,064,306 ngọc lục bảo IV
54. 1,053,543 -
55. 1,049,274 -
56. 1,047,424 Vàng IV
57. 1,043,556 Bạch Kim IV
58. 1,024,328 ngọc lục bảo IV
59. 1,010,030 Bạc II
60. 1,004,491 -
61. 996,048 -
62. 987,384 -
63. 986,157 -
64. 985,766 -
65. 972,940 -
66. 968,205 -
67. 951,496 Vàng II
68. 950,075 -
69. 943,314 ngọc lục bảo I
70. 941,909 -
71. 941,643 Đồng IV
72. 931,817 Kim Cương I
73. 931,481 Bạch Kim IV
74. 924,042 Đồng I
75. 911,755 Bạc IV
76. 911,018 Kim Cương IV
77. 903,006 Vàng IV
78. 902,138 Sắt IV
79. 901,324 Bạch Kim III
80. 892,683 -
81. 880,744 Sắt III
82. 880,731 Bạc II
83. 874,431 Bạch Kim IV
84. 867,436 -
85. 861,749 -
86. 860,417 Vàng II
87. 848,980 Bạch Kim II
88. 840,060 Bạch Kim IV
89. 827,657 Đồng IV
90. 825,800 Bạch Kim IV
91. 818,502 -
92. 818,308 Bạc IV
93. 817,754 -
94. 817,413 Bạc III
95. 816,245 -
96. 814,332 ngọc lục bảo II
97. 812,546 Bạc III
98. 811,552 -
99. 810,791 -
100. 802,379 Đồng I