Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,988,023 Bạc IV
2. 3,221,579 Thách Đấu
3. 2,992,141 Vàng II
4. 2,134,397 Vàng I
5. 2,095,573 -
6. 1,917,937 ngọc lục bảo IV
7. 1,819,660 -
8. 1,747,859 -
9. 1,701,059 -
10. 1,681,870 -
11. 1,609,957 -
12. 1,479,614 Bạch Kim I
13. 1,460,263 -
14. 1,420,094 ngọc lục bảo II
15. 1,407,931 -
16. 1,394,485 Vàng II
17. 1,393,203 -
18. 1,390,722 ngọc lục bảo IV
19. 1,338,590 -
20. 1,311,543 ngọc lục bảo IV
21. 1,271,735 -
22. 1,269,158 Kim Cương III
23. 1,269,158 -
24. 1,242,243 Kim Cương I
25. 1,225,117 Kim Cương II
26. 1,217,560 -
27. 1,212,344 ngọc lục bảo IV
28. 1,211,644 -
29. 1,200,412 ngọc lục bảo I
30. 1,141,959 Bạc III
31. 1,132,606 Vàng I
32. 1,111,547 ngọc lục bảo II
33. 1,111,380 -
34. 1,076,128 Bạch Kim II
35. 1,072,602 -
36. 1,070,350 ngọc lục bảo I
37. 1,061,646 -
38. 1,058,481 Bạc III
39. 1,036,148 -
40. 1,033,102 -
41. 1,030,258 -
42. 1,013,514 ngọc lục bảo IV
43. 994,408 -
44. 988,670 -
45. 975,088 Bạch Kim IV
46. 972,618 -
47. 966,342 -
48. 958,847 Bạch Kim III
49. 958,129 -
50. 958,096 Bạch Kim IV
51. 955,698 Kim Cương II
52. 936,289 Vàng IV
53. 931,235 Bạch Kim III
54. 929,194 -
55. 922,693 -
56. 915,413 -
57. 912,549 -
58. 909,067 -
59. 906,719 -
60. 905,768 Vàng IV
61. 900,365 ngọc lục bảo III
62. 896,492 ngọc lục bảo I
63. 891,350 Bạch Kim II
64. 890,473 Vàng III
65. 887,968 Bạc I
66. 881,128 ngọc lục bảo III
67. 877,922 -
68. 868,653 -
69. 868,103 -
70. 858,487 Kim Cương II
71. 857,829 Kim Cương III
72. 856,065 -
73. 855,153 Kim Cương I
74. 847,585 Cao Thủ
75. 844,698 -
76. 843,119 -
77. 834,481 ngọc lục bảo II
78. 833,217 Bạch Kim I
79. 832,825 -
80. 832,632 -
81. 830,143 Vàng II
82. 827,789 -
83. 826,389 -
84. 812,980 -
85. 804,962 -
86. 793,116 ngọc lục bảo IV
87. 792,271 -
88. 785,876 ngọc lục bảo IV
89. 777,792 ngọc lục bảo II
90. 777,128 Vàng IV
91. 771,570 -
92. 765,997 Đồng IV
93. 765,997 -
94. 765,670 Đồng I
95. 764,073 Bạc I
96. 762,562 -
97. 762,357 -
98. 755,810 ngọc lục bảo IV
99. 754,938 Bạch Kim II
100. 753,695 Kim Cương IV