Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,054,052 -
2. 3,028,995 Cao Thủ
3. 2,953,883 Bạch Kim II
4. 2,470,239 Bạch Kim III
5. 2,470,000 ngọc lục bảo I
6. 2,135,525 Vàng III
7. 2,134,001 -
8. 2,065,309 -
9. 2,007,949 Đại Cao Thủ
10. 2,002,960 Bạch Kim II
11. 1,973,914 Bạch Kim I
12. 1,955,887 Cao Thủ
13. 1,902,507 ngọc lục bảo IV
14. 1,777,553 ngọc lục bảo I
15. 1,762,135 Kim Cương IV
16. 1,760,859 ngọc lục bảo IV
17. 1,743,632 ngọc lục bảo I
18. 1,694,170 Kim Cương II
19. 1,680,702 ngọc lục bảo III
20. 1,647,124 Kim Cương II
21. 1,627,423 ngọc lục bảo IV
22. 1,603,635 -
23. 1,583,772 Cao Thủ
24. 1,582,213 ngọc lục bảo II
25. 1,573,311 Kim Cương III
26. 1,569,264 Kim Cương I
27. 1,557,537 Bạch Kim IV
28. 1,551,978 ngọc lục bảo IV
29. 1,540,063 -
30. 1,538,207 Kim Cương III
31. 1,537,057 Cao Thủ
32. 1,535,882 ngọc lục bảo III
33. 1,529,722 -
34. 1,528,313 Vàng IV
35. 1,516,851 -
36. 1,506,921 Kim Cương III
37. 1,491,075 Cao Thủ
38. 1,479,026 -
39. 1,476,948 Đồng II
40. 1,461,160 Bạch Kim II
41. 1,457,575 Kim Cương IV
42. 1,442,127 ngọc lục bảo I
43. 1,438,880 ngọc lục bảo IV
44. 1,425,852 Kim Cương III
45. 1,411,634 Bạc IV
46. 1,404,959 Kim Cương IV
47. 1,402,335 Kim Cương III
48. 1,395,744 ngọc lục bảo I
49. 1,392,738 Bạch Kim III
50. 1,372,723 -
51. 1,371,996 Cao Thủ
52. 1,370,251 Kim Cương II
53. 1,365,955 ngọc lục bảo I
54. 1,352,266 Kim Cương III
55. 1,341,571 Kim Cương IV
56. 1,327,200 Vàng II
57. 1,324,399 -
58. 1,322,520 -
59. 1,320,727 Kim Cương II
60. 1,319,970 ngọc lục bảo IV
61. 1,318,672 Cao Thủ
62. 1,293,657 ngọc lục bảo I
63. 1,284,773 Kim Cương II
64. 1,266,480 Bạch Kim IV
65. 1,261,791 Đại Cao Thủ
66. 1,259,547 Kim Cương I
67. 1,254,945 ngọc lục bảo I
68. 1,252,534 Cao Thủ
69. 1,246,174 Vàng IV
70. 1,239,634 ngọc lục bảo III
71. 1,239,587 ngọc lục bảo I
72. 1,228,955 ngọc lục bảo IV
73. 1,225,617 -
74. 1,221,528 Đại Cao Thủ
75. 1,218,098 Kim Cương IV
76. 1,217,489 ngọc lục bảo I
77. 1,213,023 Bạch Kim II
78. 1,205,264 Bạc II
79. 1,202,237 -
80. 1,184,835 Bạc III
81. 1,159,276 Kim Cương IV
82. 1,158,985 Bạch Kim I
83. 1,156,849 Bạch Kim IV
84. 1,152,781 Bạch Kim III
85. 1,134,132 Bạch Kim I
86. 1,133,815 Kim Cương II
87. 1,132,979 ngọc lục bảo I
88. 1,130,675 -
89. 1,122,864 Vàng I
90. 1,119,789 -
91. 1,119,593 -
92. 1,118,284 -
93. 1,117,640 Vàng I
94. 1,115,484 ngọc lục bảo I
95. 1,110,373 -
96. 1,110,106 Bạch Kim III
97. 1,106,305 Kim Cương II
98. 1,105,595 Bạch Kim I
99. 1,105,456 Cao Thủ
100. 1,103,432 Bạc IV