Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,043,059 Đồng III
2. 5,091,110 Bạch Kim II
3. 4,852,433 Vàng II
4. 4,581,923 Kim Cương IV
5. 4,339,817 Vàng III
6. 4,181,992 Cao Thủ
7. 4,024,066 -
8. 3,957,015 ngọc lục bảo II
9. 3,795,937 Bạch Kim II
10. 3,650,023 ngọc lục bảo I
11. 3,512,872 Kim Cương I
12. 3,235,170 Kim Cương I
13. 3,174,614 Kim Cương II
14. 3,173,773 ngọc lục bảo II
15. 3,142,244 Cao Thủ
16. 3,105,097 Kim Cương III
17. 3,067,027 Bạch Kim III
18. 3,050,014 ngọc lục bảo IV
19. 2,985,673 ngọc lục bảo III
20. 2,951,950 Bạch Kim I
21. 2,928,224 -
22. 2,922,626 Kim Cương I
23. 2,916,030 Cao Thủ
24. 2,915,890 Kim Cương IV
25. 2,880,361 Bạch Kim I
26. 2,832,771 Đồng II
27. 2,830,345 Bạch Kim IV
28. 2,797,626 ngọc lục bảo IV
29. 2,781,338 Thách Đấu
30. 2,761,027 -
31. 2,737,235 -
32. 2,702,476 Kim Cương IV
33. 2,668,958 ngọc lục bảo IV
34. 2,618,105 ngọc lục bảo I
35. 2,607,588 ngọc lục bảo I
36. 2,594,309 -
37. 2,572,285 Kim Cương IV
38. 2,560,529 Bạch Kim IV
39. 2,559,067 Cao Thủ
40. 2,542,667 Cao Thủ
41. 2,525,051 -
42. 2,522,936 Kim Cương I
43. 2,518,217 Đại Cao Thủ
44. 2,515,174 -
45. 2,489,332 Cao Thủ
46. 2,463,751 Kim Cương I
47. 2,449,571 Kim Cương II
48. 2,401,915 -
49. 2,399,198 -
50. 2,360,857 ngọc lục bảo I
51. 2,355,819 Kim Cương III
52. 2,338,208 Kim Cương IV
53. 2,319,847 Vàng II
54. 2,301,885 Kim Cương II
55. 2,281,507 Cao Thủ
56. 2,236,269 Cao Thủ
57. 2,216,904 Kim Cương II
58. 2,212,765 ngọc lục bảo III
59. 2,197,760 Bạch Kim II
60. 2,167,323 Kim Cương III
61. 2,148,644 Bạch Kim III
62. 2,111,608 ngọc lục bảo III
63. 2,104,345 -
64. 2,079,639 ngọc lục bảo IV
65. 2,079,186 Kim Cương II
66. 2,064,578 Kim Cương IV
67. 2,046,505 -
68. 2,044,159 Kim Cương IV
69. 2,039,836 Vàng II
70. 2,024,965 ngọc lục bảo I
71. 2,022,671 ngọc lục bảo IV
72. 1,995,621 ngọc lục bảo IV
73. 1,989,373 ngọc lục bảo II
74. 1,987,329 ngọc lục bảo I
75. 1,974,838 Kim Cương I
76. 1,970,579 Bạc I
77. 1,970,365 Vàng III
78. 1,954,182 Kim Cương I
79. 1,950,583 Bạch Kim IV
80. 1,948,951 ngọc lục bảo I
81. 1,946,951 ngọc lục bảo III
82. 1,941,422 Kim Cương IV
83. 1,939,733 ngọc lục bảo I
84. 1,939,211 Kim Cương IV
85. 1,936,077 Cao Thủ
86. 1,929,122 Kim Cương II
87. 1,927,536 ngọc lục bảo IV
88. 1,923,081 Bạc II
89. 1,920,727 Cao Thủ
90. 1,919,585 Vàng III
91. 1,917,951 Kim Cương II
92. 1,917,846 Bạch Kim I
93. 1,900,591 Bạch Kim IV
94. 1,893,991 Kim Cương I
95. 1,893,799 -
96. 1,866,925 ngọc lục bảo III
97. 1,859,606 Sắt IV
98. 1,858,977 Kim Cương IV
99. 1,857,938 Kim Cương II
100. 1,857,634 ngọc lục bảo I