Vex

Người chơi Vex xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Vex xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ððððððððððððð#ðððð
ððððððððððððð#ðððð
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.7% 10.1 /
4.3 /
8.2
86
2.
L9 Melinoë#xL9
L9 Melinoë#xL9
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 10.1 /
3.1 /
7.2
53
3.
Ukrainiec#Kapi
Ukrainiec#Kapi
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.9% 8.4 /
5.1 /
7.5
68
4.
Akashi#FXG
Akashi#FXG
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.2% 7.0 /
4.9 /
8.5
54
5.
Apini Apidae#NA1
Apini Apidae#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 7.9 /
5.3 /
6.5
131
6.
Rengar Sucks#9895
Rengar Sucks#9895
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 9.2 /
5.9 /
8.9
50
7.
v250 Menthol#444
v250 Menthol#444
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.8 /
4.4 /
8.7
52
8.
Eastmid#east
Eastmid#east
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 7.0 /
4.0 /
8.0
93
9.
Cursed Yordle#VEX
Cursed Yordle#VEX
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.9 /
5.6 /
6.3
100
10.
ElCrowMx#LAN
ElCrowMx#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.0 /
7.6
54
11.
Reppy#nyami
Reppy#nyami
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.3% 6.8 /
3.8 /
8.3
45
12.
Elden Ring#5532
Elden Ring#5532
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.5 /
5.8 /
9.2
98
13.
あいうえお#SKT
あいうえお#SKT
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 10.8 /
5.2 /
8.0
64
14.
iybc9o2q#iybc9
iybc9o2q#iybc9
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.8 /
5.3 /
7.3
53
15.
찌 상#KR1
찌 상#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.9 /
7.3
48
16.
Relyse#Mugen
Relyse#Mugen
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.1 /
5.3 /
8.4
84
17.
살짝 피해주고#KR0
살짝 피해주고#KR0
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.8 /
5.2 /
8.3
56
18.
Genichiro Ashina#Tom0e
Genichiro Ashina#Tom0e
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.2 /
6.5 /
7.1
60
19.
Anh#5269
Anh#5269
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.8 /
6.1 /
9.9
56
20.
Random Midlaner#MID
Random Midlaner#MID
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.9 /
7.0
54
21.
Wass#0708
Wass#0708
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 8.7 /
5.0 /
8.9
54
22.
NedaTheCat#7518
NedaTheCat#7518
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 9.6 /
7.7 /
8.5
152
23.
넉 웜#K R
넉 웜#K R
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.8 /
6.3
134
24.
HeyclipS#EUW
HeyclipS#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 10.1 /
4.5 /
6.5
52
25.
R5SuppWardMeMid#pls
R5SuppWardMeMid#pls
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.2 /
4.6 /
8.0
284
26.
Yril#Yril
Yril#Yril
SEA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 8.6 /
5.6 /
7.1
103
27.
Headshrinker#KR1
Headshrinker#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.2 /
4.0 /
7.2
76
28.
2ven#KR1
2ven#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.8% 6.1 /
3.8 /
7.1
55
29.
승 수#101
승 수#101
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.1 /
5.0 /
8.4
64
30.
Kegan#Fire
Kegan#Fire
EUW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.4% 7.9 /
5.1 /
9.0
57
31.
Zelefix#Frog
Zelefix#Frog
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 7.9 /
5.7 /
9.0
113
32.
아 벡스하고싶다#KR1
아 벡스하고싶다#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 6.5 /
4.1 /
7.0
89
33.
TooOwO#Kutoo
TooOwO#Kutoo
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 9.4 /
5.1 /
7.5
279
34.
command5624#5624
command5624#5624
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.4 /
4.0 /
7.5
114
35.
1015#0000
1015#0000
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 6.0 /
3.6 /
6.1
55
36.
Show Time#미드 탑
Show Time#미드 탑
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.9 /
5.4 /
6.7
89
37.
갱안오면뒤진다#KR1
갱안오면뒤진다#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.9 /
4.2 /
7.8
189
38.
Birraru kun#EUW
Birraru kun#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.8 /
6.6 /
7.0
134
39.
Nyangi#ppo
Nyangi#ppo
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.9 /
5.1 /
7.2
108
40.
Feløny#0000
Feløny#0000
SEA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.2 /
4.6 /
7.8
62
41.
adam roblox#monk
adam roblox#monk
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.6 /
6.9
57
42.
shackles991#1337
shackles991#1337
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 10.0 /
5.9 /
8.8
52
43.
BrK Nitenroc#TTV
BrK Nitenroc#TTV
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.1 /
4.7 /
8.0
78
44.
Veho#EUW
Veho#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.4 /
4.9 /
8.2
123
45.
마레리트#KR1
마레리트#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.5 /
4.7 /
9.0
81
46.
Carsten#2002
Carsten#2002
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.4 /
4.6 /
6.7
137
47.
perma ban ekko#ekko
perma ban ekko#ekko
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 8.2 /
4.7 /
7.3
104
48.
MaizenDaeda#3110
MaizenDaeda#3110
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.9 /
5.8 /
6.9
167
49.
JlM#KR1
JlM#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 6.0 /
5.3 /
7.2
142
50.
Ya Baro#2004
Ya Baro#2004
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 8.1 /
6.8 /
8.2
280
51.
내일은 좋은 일만#KR1
내일은 좋은 일만#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 7.4 /
5.1 /
8.0
45
52.
달풍선#0726
달풍선#0726
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 7.3 /
5.4 /
7.8
44
53.
Big Daddys#br1
Big Daddys#br1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.7 /
4.3 /
8.7
123
54.
중앙 서포터#123
중앙 서포터#123
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.3 /
4.7 /
7.6
131
55.
Consome Panchi#br1
Consome Panchi#br1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.8 /
8.3 /
7.4
65
56.
Bekko#벡스니코
Bekko#벡스니코
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.2 /
4.3 /
7.5
81
57.
모 찌#모찌나가요
모 찌#모찌나가요
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.4 /
5.3 /
8.0
103
58.
Trader cụt tay#99999
Trader cụt tay#99999
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.0 /
6.5 /
9.2
47
59.
Cloudburst#KR1
Cloudburst#KR1
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.5 /
4.1 /
7.1
63
60.
futility#error
futility#error
EUNE (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 9.2 /
6.3 /
8.0
68
61.
Mid is Sex#Mid
Mid is Sex#Mid
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.2 /
6.9 /
7.6
51
62.
프로게이머다#2007
프로게이머다#2007
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 5.9 /
5.6 /
7.6
465
63.
ush#room
ush#room
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.9 /
3.3 /
6.2
46
64.
wixhxbdm#NA1
wixhxbdm#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.1 /
5.9 /
9.0
132
65.
vịt vịt#2107
vịt vịt#2107
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.5 /
6.4 /
8.6
212
66.
대안의 창조자#우주가장
대안의 창조자#우주가장
RU (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.9 /
4.9 /
5.9
104
67.
Sn4pShOoT#1234
Sn4pShOoT#1234
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.3 /
7.3 /
6.1
186
68.
암튼 내말이 옳아#KR1
암튼 내말이 옳아#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.4 /
4.7 /
7.5
98
69.
Danernova#52134
Danernova#52134
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.1 /
4.4 /
7.1
160
70.
Muž HSPIOE#EOUAI
Muž HSPIOE#EOUAI
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.8 /
4.7 /
6.8
130
71.
王様ランキング#0000
王様ランキング#0000
TW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.5% 6.1 /
4.6 /
6.9
53
72.
홍해앞까지#forme
홍해앞까지#forme
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.5 /
5.2 /
7.2
323
73.
d4ze#d4ze
d4ze#d4ze
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.7 /
4.9 /
7.6
126
74.
Richard#OC
Richard#OC
OCE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.8 /
4.8 /
7.7
101
75.
QTKD3 Dũng#vn2
QTKD3 Dũng#vn2
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.7 /
6.0 /
8.4
189
76.
Fuuka#B站风夏
Fuuka#B站风夏
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.2 /
5.5 /
6.4
146
77.
namio123#EUNE
namio123#EUNE
EUNE (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 7.7 /
6.7 /
6.9
91
78.
Axore#EUW
Axore#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.9 /
5.7 /
6.3
183
79.
Frieren#2009
Frieren#2009
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.7% 5.4 /
4.5 /
7.8
220
80.
검은 폭우#KR1
검은 폭우#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 8.0 /
5.9 /
9.7
39
81.
LOSTKING#MID
LOSTKING#MID
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 9.8 /
4.7 /
7.1
85
82.
Sea Lark#NA1
Sea Lark#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.9 /
4.6 /
6.9
214
83.
Stinknichten#pride
Stinknichten#pride
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.2 /
4.4 /
6.9
51
84.
Seseliar#EUW
Seseliar#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.9 /
7.0
305
85.
Nian#2206
Nian#2206
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 11.4 /
5.8 /
7.0
217
86.
Cedion#LAS
Cedion#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.5 /
9.1
112
87.
RGK HellPredator#RGK
RGK HellPredator#RGK
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.3% 8.6 /
5.4 /
8.1
115
88.
2630005513053792#KR1
2630005513053792#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.3 /
5.8 /
6.6
62
89.
우리정글만믿을게#4678
우리정글만믿을게#4678
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.4 /
4.5 /
6.1
156
90.
메디컬메이지#KR1
메디컬메이지#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 4.9 /
4.8 /
8.0
87
91.
KMP Toxico#KMP
KMP Toxico#KMP
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.2 /
6.8 /
7.5
77
92.
LNLY#0021
LNLY#0021
LAS (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 7.8 /
7.7 /
7.9
55
93.
안빈낙도#케로로
안빈낙도#케로로
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.1 /
4.5 /
8.0
128
94.
Heavennova#EUW
Heavennova#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.4 /
4.3 /
6.5
57
95.
Taser#EUVV
Taser#EUVV
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.9 /
6.0 /
8.0
84
96.
Lil skinny#5814
Lil skinny#5814
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
6.4 /
7.6
88
97.
Kings Never Die#769
Kings Never Die#769
TR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 6.3 /
4.5 /
8.4
121
98.
어둠의인도자윤석열#계엄령
어둠의인도자윤석열#계엄령
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.4% 10.1 /
5.6 /
7.5
61
99.
jaydeniceme 3#ekko
jaydeniceme 3#ekko
NA (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.8 /
4.8 /
7.1
214
100.
Live forever#1994
Live forever#1994
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.8 /
3.9 /
7.1
126