Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,722,367 Bạch Kim III
2. 1,683,233 -
3. 1,096,035 Vàng IV
4. 892,017 Bạch Kim IV
5. 892,017 -
6. 815,875 Đồng IV
7. 813,105 Bạch Kim IV
8. 805,432 Bạch Kim III
9. 800,047 -
10. 748,064 -
11. 673,880 -
12. 645,628 -
13. 631,749 Vàng II
14. 597,883 Vàng II
15. 586,929 Vàng IV
16. 568,003 Vàng II
17. 565,661 -
18. 509,339 -
19. 495,810 Bạch Kim II
20. 484,909 Bạch Kim III
21. 484,026 Bạc IV
22. 482,311 Bạch Kim II
23. 481,712 -
24. 479,701 Vàng III
25. 476,816 -
26. 471,872 Bạc III
27. 468,777 -
28. 463,699 -
29. 456,107 -
30. 454,358 -
31. 447,950 Đồng II
32. 447,760 Bạch Kim III
33. 434,934 -
34. 427,084 Bạc I
35. 418,877 Vàng IV
36. 403,942 -
37. 403,240 Bạc II
38. 389,922 Đồng IV
39. 382,255 Bạc IV
40. 368,101 Vàng II
41. 364,743 -
42. 362,075 -
43. 351,871 -
44. 350,879 -
45. 349,154 ngọc lục bảo IV
46. 346,417 -
47. 345,418 -
48. 344,977 Kim Cương II
49. 344,276 Sắt III
50. 338,384 Bạc III
51. 338,039 Kim Cương II
52. 328,329 -
53. 326,485 ngọc lục bảo III
54. 324,792 ngọc lục bảo IV
55. 321,865 -
56. 320,652 -
57. 318,413 -
58. 316,859 Bạch Kim IV
59. 310,547 ngọc lục bảo IV
60. 304,709 Bạc IV
61. 301,224 -
62. 300,578 -
63. 294,679 Bạc III
64. 294,397 ngọc lục bảo IV
65. 294,108 Sắt IV
66. 290,044 -
67. 288,606 Bạch Kim II
68. 285,829 Vàng III
69. 285,799 Bạc IV
70. 285,516 -
71. 285,413 Bạch Kim II
72. 285,065 Bạch Kim IV
73. 282,951 Bạch Kim III
74. 282,521 -
75. 279,413 Đồng II
76. 276,575 Đồng IV
77. 275,765 Đồng II
78. 275,082 -
79. 273,262 Bạch Kim III
80. 272,773 ngọc lục bảo III
81. 269,115 -
82. 268,890 -
83. 266,326 Đồng IV
84. 264,494 -
85. 261,742 -
86. 259,132 -
87. 256,071 -
88. 254,687 -
89. 254,461 -
90. 254,321 Vàng II
91. 251,517 Đồng IV
92. 249,997 Vàng III
93. 249,974 Kim Cương II
94. 245,238 -
95. 239,969 Sắt IV
96. 239,625 Vàng III
97. 239,454 -
98. 239,361 Bạch Kim IV
99. 239,292 Bạch Kim IV
100. 237,821 Vàng IV