Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,690,468 Vàng II
2. 2,583,314 Kim Cương II
3. 2,469,047 Bạch Kim III
4. 2,444,430 Vàng III
5. 2,218,072 Vàng I
6. 2,193,172 Bạch Kim IV
7. 2,159,370 Bạc III
8. 2,114,969 Đồng I
9. 2,086,753 Vàng I
10. 1,957,493 Thách Đấu
11. 1,924,164 Vàng IV
12. 1,909,848 Kim Cương III
13. 1,886,424 -
14. 1,810,678 Bạch Kim III
15. 1,791,696 Bạch Kim II
16. 1,759,330 Vàng IV
17. 1,749,379 Kim Cương IV
18. 1,745,670 Vàng III
19. 1,737,704 Kim Cương III
20. 1,706,354 Vàng III
21. 1,662,333 Bạc I
22. 1,651,610 Bạc IV
23. 1,625,819 Bạc IV
24. 1,624,000 Vàng III
25. 1,618,941 Bạch Kim IV
26. 1,605,619 ngọc lục bảo IV
27. 1,584,965 Kim Cương IV
28. 1,579,455 Kim Cương IV
29. 1,555,627 Bạch Kim I
30. 1,507,382 ngọc lục bảo I
31. 1,483,173 Đại Cao Thủ
32. 1,448,244 Vàng I
33. 1,437,984 Đồng IV
34. 1,436,655 ngọc lục bảo I
35. 1,435,220 ngọc lục bảo IV
36. 1,430,758 Vàng III
37. 1,423,862 Kim Cương II
38. 1,417,684 Cao Thủ
39. 1,414,632 Bạch Kim IV
40. 1,407,386 ngọc lục bảo IV
41. 1,402,097 Cao Thủ
42. 1,388,026 Bạc III
43. 1,375,695 -
44. 1,363,165 Kim Cương IV
45. 1,361,320 ngọc lục bảo I
46. 1,360,401 Kim Cương II
47. 1,357,304 Vàng IV
48. 1,355,088 Sắt II
49. 1,349,127 Bạch Kim III
50. 1,342,991 Vàng I
51. 1,334,949 Bạch Kim IV
52. 1,329,561 -
53. 1,325,564 Bạch Kim IV
54. 1,316,710 -
55. 1,313,293 Bạc IV
56. 1,310,913 Bạch Kim I
57. 1,309,633 Vàng IV
58. 1,296,811 Đồng II
59. 1,295,909 ngọc lục bảo III
60. 1,281,638 Kim Cương II
61. 1,275,928 ngọc lục bảo II
62. 1,270,008 Vàng III
63. 1,266,033 ngọc lục bảo I
64. 1,263,817 Bạch Kim III
65. 1,263,529 Kim Cương III
66. 1,249,832 Bạch Kim III
67. 1,246,004 Bạch Kim III
68. 1,241,818 Bạc IV
69. 1,241,427 Đồng IV
70. 1,231,536 Vàng III
71. 1,229,436 -
72. 1,211,992 Kim Cương IV
73. 1,204,720 ngọc lục bảo I
74. 1,202,691 Bạch Kim I
75. 1,202,063 Bạch Kim I
76. 1,193,353 Vàng IV
77. 1,192,463 Bạc IV
78. 1,188,787 ngọc lục bảo I
79. 1,185,846 Bạch Kim IV
80. 1,176,335 ngọc lục bảo IV
81. 1,171,226 Vàng III
82. 1,167,394 Kim Cương IV
83. 1,166,146 Bạc IV
84. 1,163,272 Bạc IV
85. 1,157,324 Bạch Kim IV
86. 1,157,019 Bạch Kim III
87. 1,155,061 Bạch Kim I
88. 1,154,120 -
89. 1,149,984 Vàng IV
90. 1,148,412 ngọc lục bảo I
91. 1,146,612 Bạc III
92. 1,145,163 ngọc lục bảo IV
93. 1,144,049 ngọc lục bảo II
94. 1,139,849 Sắt IV
95. 1,138,955 Kim Cương IV
96. 1,137,395 ngọc lục bảo II
97. 1,134,647 Bạc IV
98. 1,132,076 Bạch Kim III
99. 1,131,929 Bạch Kim III
100. 1,128,797 Đồng IV