Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,276,145 -
2. 3,041,055 ngọc lục bảo I
3. 2,803,493 ngọc lục bảo III
4. 2,448,627 -
5. 2,353,703 ngọc lục bảo IV
6. 2,263,643 Bạch Kim IV
7. 2,098,732 Kim Cương IV
8. 2,056,799 -
9. 2,050,720 Kim Cương I
10. 1,982,513 -
11. 1,972,596 Vàng IV
12. 1,963,009 Cao Thủ
13. 1,950,233 ngọc lục bảo IV
14. 1,931,792 Vàng III
15. 1,922,656 -
16. 1,889,081 Bạch Kim III
17. 1,841,750 ngọc lục bảo III
18. 1,779,393 ngọc lục bảo IV
19. 1,770,578 -
20. 1,721,351 ngọc lục bảo III
21. 1,704,058 Đại Cao Thủ
22. 1,651,667 Kim Cương II
23. 1,646,680 Kim Cương I
24. 1,642,325 Cao Thủ
25. 1,612,987 Vàng III
26. 1,594,983 ngọc lục bảo III
27. 1,590,567 Vàng IV
28. 1,569,891 ngọc lục bảo IV
29. 1,569,519 Kim Cương II
30. 1,525,861 -
31. 1,518,882 -
32. 1,492,113 ngọc lục bảo IV
33. 1,489,324 Cao Thủ
34. 1,464,227 Bạc I
35. 1,457,770 ngọc lục bảo III
36. 1,454,163 Đồng I
37. 1,451,334 -
38. 1,445,011 Kim Cương IV
39. 1,440,026 ngọc lục bảo III
40. 1,417,568 Vàng IV
41. 1,402,380 Kim Cương III
42. 1,401,612 -
43. 1,384,346 -
44. 1,381,366 Bạch Kim II
45. 1,368,317 Vàng I
46. 1,356,067 Bạch Kim II
47. 1,348,016 Kim Cương IV
48. 1,342,807 Vàng I
49. 1,338,560 -
50. 1,322,441 Sắt II
51. 1,307,199 -
52. 1,291,263 Bạch Kim IV
53. 1,289,210 Bạch Kim IV
54. 1,286,184 ngọc lục bảo IV
55. 1,246,077 Đồng IV
56. 1,238,646 ngọc lục bảo II
57. 1,236,094 Vàng IV
58. 1,229,843 Kim Cương IV
59. 1,224,488 ngọc lục bảo I
60. 1,222,099 Vàng II
61. 1,213,450 ngọc lục bảo IV
62. 1,211,875 Đồng III
63. 1,204,833 Vàng IV
64. 1,202,816 Vàng II
65. 1,193,172 Bạc I
66. 1,187,888 Đồng II
67. 1,186,782 ngọc lục bảo I
68. 1,185,217 Cao Thủ
69. 1,176,373 -
70. 1,171,762 -
71. 1,170,734 ngọc lục bảo I
72. 1,163,885 Cao Thủ
73. 1,163,751 ngọc lục bảo III
74. 1,163,327 Vàng III
75. 1,160,079 ngọc lục bảo II
76. 1,153,148 Vàng I
77. 1,153,026 Vàng III
78. 1,152,338 ngọc lục bảo IV
79. 1,141,385 Bạc IV
80. 1,132,153 Cao Thủ
81. 1,125,229 -
82. 1,122,532 ngọc lục bảo II
83. 1,110,444 Bạch Kim III
84. 1,109,720 Vàng IV
85. 1,108,328 Vàng III
86. 1,108,171 -
87. 1,098,485 ngọc lục bảo I
88. 1,091,992 -
89. 1,091,405 Đồng I
90. 1,086,375 Bạch Kim III
91. 1,086,091 Đồng IV
92. 1,083,124 ngọc lục bảo IV
93. 1,082,435 ngọc lục bảo II
94. 1,079,351 ngọc lục bảo I
95. 1,074,302 Vàng III
96. 1,071,721 Bạc III
97. 1,068,508 Vàng II
98. 1,061,785 Sắt II
99. 1,052,780 Đồng II
100. 1,041,009 Đồng I