Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,133,818 Kim Cương IV
2. 5,487,260 Kim Cương II
3. 4,760,580 ngọc lục bảo IV
4. 3,435,614 Cao Thủ
5. 3,314,776 Kim Cương I
6. 3,279,466 Kim Cương IV
7. 3,201,337 Bạch Kim III
8. 3,113,583 Bạc III
9. 3,042,260 ngọc lục bảo IV
10. 3,007,965 Bạch Kim IV
11. 2,886,663 ngọc lục bảo III
12. 2,873,536 -
13. 2,861,102 Bạch Kim IV
14. 2,629,064 ngọc lục bảo III
15. 2,628,482 Vàng III
16. 2,592,815 ngọc lục bảo I
17. 2,586,544 Cao Thủ
18. 2,584,736 ngọc lục bảo II
19. 2,523,043 Vàng IV
20. 2,470,718 Bạch Kim IV
21. 2,420,447 Kim Cương II
22. 2,390,453 Bạc IV
23. 2,262,001 ngọc lục bảo IV
24. 2,250,993 -
25. 2,245,060 Vàng I
26. 2,193,823 Bạc II
27. 2,154,832 Bạch Kim I
28. 2,135,382 -
29. 2,117,384 Bạch Kim IV
30. 2,103,356 Bạch Kim II
31. 2,082,184 Bạc III
32. 2,076,530 ngọc lục bảo IV
33. 2,071,827 -
34. 2,063,521 ngọc lục bảo IV
35. 2,048,908 ngọc lục bảo III
36. 2,041,247 Bạch Kim I
37. 2,029,133 Vàng IV
38. 1,989,016 Cao Thủ
39. 1,985,804 -
40. 1,982,646 Kim Cương IV
41. 1,960,705 Bạc II
42. 1,960,330 Đại Cao Thủ
43. 1,903,907 Bạc I
44. 1,895,552 Vàng IV
45. 1,895,251 Cao Thủ
46. 1,887,122 -
47. 1,870,885 Vàng IV
48. 1,861,321 -
49. 1,859,103 Bạch Kim IV
50. 1,849,643 ngọc lục bảo I
51. 1,832,966 Vàng I
52. 1,827,860 Bạch Kim II
53. 1,826,217 Bạch Kim I
54. 1,817,882 -
55. 1,814,838 Sắt IV
56. 1,798,809 Vàng I
57. 1,789,493 Vàng IV
58. 1,782,991 Bạc III
59. 1,779,336 Bạc II
60. 1,775,974 ngọc lục bảo III
61. 1,752,382 -
62. 1,722,255 Bạch Kim IV
63. 1,713,245 Vàng II
64. 1,711,025 ngọc lục bảo I
65. 1,710,718 Bạc IV
66. 1,707,811 -
67. 1,698,969 Vàng IV
68. 1,685,059 -
69. 1,682,037 Bạch Kim I
70. 1,673,331 Bạch Kim IV
71. 1,661,639 Bạc IV
72. 1,659,644 -
73. 1,649,880 Đồng II
74. 1,648,033 Vàng III
75. 1,643,351 -
76. 1,641,168 ngọc lục bảo IV
77. 1,618,778 Bạc II
78. 1,615,312 ngọc lục bảo IV
79. 1,608,441 -
80. 1,607,576 Bạch Kim III
81. 1,602,613 Vàng II
82. 1,601,244 Bạch Kim I
83. 1,599,479 ngọc lục bảo I
84. 1,596,634 Vàng III
85. 1,593,748 Bạch Kim II
86. 1,591,581 Bạch Kim IV
87. 1,587,882 -
88. 1,564,112 Vàng III
89. 1,562,093 Bạch Kim IV
90. 1,555,659 Bạch Kim III
91. 1,551,077 Vàng IV
92. 1,541,619 ngọc lục bảo II
93. 1,535,228 Cao Thủ
94. 1,529,718 ngọc lục bảo III
95. 1,526,507 Bạc IV
96. 1,524,468 -
97. 1,523,097 Kim Cương III
98. 1,520,403 Vàng IV
99. 1,514,566 Bạch Kim IV
100. 1,507,914 ngọc lục bảo II