Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,226,164 Bạch Kim II
2. 3,216,798 -
3. 3,007,068 Đồng I
4. 2,968,270 Sắt IV
5. 2,911,959 Bạc II
6. 2,879,887 Vàng IV
7. 2,769,493 Vàng I
8. 2,466,027 -
9. 2,433,963 Kim Cương IV
10. 2,392,215 Kim Cương IV
11. 2,346,350 Bạc II
12. 2,301,034 Bạc IV
13. 2,282,255 ngọc lục bảo I
14. 2,230,134 Vàng III
15. 2,229,225 -
16. 2,221,233 Kim Cương I
17. 2,191,560 -
18. 2,180,711 -
19. 2,172,104 Vàng III
20. 2,169,664 Vàng IV
21. 1,983,997 ngọc lục bảo II
22. 1,937,576 -
23. 1,915,070 Vàng IV
24. 1,902,565 ngọc lục bảo IV
25. 1,875,767 Đồng III
26. 1,836,973 ngọc lục bảo IV
27. 1,818,301 Bạch Kim II
28. 1,806,060 Sắt III
29. 1,802,956 Cao Thủ
30. 1,802,595 ngọc lục bảo I
31. 1,801,200 ngọc lục bảo IV
32. 1,786,600 Vàng III
33. 1,757,340 Vàng IV
34. 1,746,627 ngọc lục bảo III
35. 1,700,925 Đồng III
36. 1,696,842 Bạch Kim IV
37. 1,684,550 -
38. 1,671,386 ngọc lục bảo I
39. 1,654,298 -
40. 1,651,248 Đồng I
41. 1,636,613 Vàng IV
42. 1,630,880 -
43. 1,620,128 Bạc II
44. 1,615,442 Vàng IV
45. 1,610,173 Bạc II
46. 1,609,366 -
47. 1,575,036 ngọc lục bảo II
48. 1,564,220 Kim Cương II
49. 1,560,697 Vàng I
50. 1,545,367 -
51. 1,518,034 Bạch Kim I
52. 1,490,869 -
53. 1,484,537 Bạch Kim IV
54. 1,465,890 Vàng IV
55. 1,462,072 Cao Thủ
56. 1,448,877 Bạch Kim I
57. 1,443,670 ngọc lục bảo IV
58. 1,443,246 Bạch Kim IV
59. 1,442,591 Cao Thủ
60. 1,433,137 ngọc lục bảo I
61. 1,424,301 Bạc IV
62. 1,399,543 ngọc lục bảo I
63. 1,397,300 Vàng I
64. 1,397,224 -
65. 1,395,204 Bạch Kim II
66. 1,388,530 Bạc II
67. 1,387,588 Bạch Kim III
68. 1,386,336 Bạch Kim III
69. 1,386,174 -
70. 1,385,847 Bạch Kim III
71. 1,376,833 -
72. 1,361,295 Vàng I
73. 1,356,128 Sắt IV
74. 1,350,805 Vàng I
75. 1,349,337 -
76. 1,340,906 Bạch Kim II
77. 1,337,294 -
78. 1,334,349 ngọc lục bảo IV
79. 1,325,341 -
80. 1,322,065 Bạc IV
81. 1,305,382 Đồng I
82. 1,303,767 Bạc IV
83. 1,296,443 -
84. 1,284,587 ngọc lục bảo II
85. 1,283,358 Kim Cương III
86. 1,271,358 Vàng II
87. 1,268,076 Đồng III
88. 1,266,761 ngọc lục bảo III
89. 1,266,305 -
90. 1,258,966 Kim Cương II
91. 1,252,263 Cao Thủ
92. 1,243,789 Sắt I
93. 1,243,485 Bạch Kim IV
94. 1,236,304 -
95. 1,221,677 Vàng I
96. 1,220,846 -
97. 1,218,098 ngọc lục bảo III
98. 1,215,244 ngọc lục bảo II
99. 1,198,525 -
100. 1,193,224 Vàng III