Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,572,191 ngọc lục bảo IV
2. 4,034,149 -
3. 2,102,036 ngọc lục bảo II
4. 2,084,419 Bạch Kim III
5. 2,078,829 -
6. 1,684,889 ngọc lục bảo II
7. 1,535,425 -
8. 1,307,558 Vàng III
9. 1,303,241 Vàng II
10. 1,233,580 Bạch Kim IV
11. 1,189,741 Kim Cương II
12. 1,178,250 ngọc lục bảo I
13. 1,175,198 Kim Cương II
14. 1,155,037 Bạch Kim III
15. 1,110,725 Bạc I
16. 1,107,585 Bạch Kim IV
17. 1,107,014 -
18. 1,092,453 Bạc II
19. 1,091,174 ngọc lục bảo III
20. 1,089,080 -
21. 1,067,285 Vàng I
22. 1,061,305 Bạc I
23. 1,034,645 ngọc lục bảo IV
24. 1,027,431 -
25. 1,022,219 Kim Cương II
26. 1,006,091 -
27. 1,005,610 Vàng IV
28. 969,325 Bạch Kim II
29. 937,361 Bạch Kim IV
30. 930,735 Vàng I
31. 927,224 ngọc lục bảo III
32. 900,507 Kim Cương IV
33. 890,150 -
34. 866,808 Vàng IV
35. 864,051 -
36. 862,921 Bạc I
37. 854,486 Bạc IV
38. 843,598 Kim Cương I
39. 841,617 Đồng III
40. 833,232 Vàng IV
41. 825,707 Bạc I
42. 823,121 Kim Cương II
43. 793,502 ngọc lục bảo I
44. 791,772 ngọc lục bảo IV
45. 785,006 ngọc lục bảo III
46. 759,193 Vàng IV
47. 751,508 Vàng II
48. 748,959 Bạch Kim II
49. 748,328 Bạch Kim IV
50. 747,188 Vàng III
51. 747,145 Vàng IV
52. 745,934 -
53. 744,129 ngọc lục bảo I
54. 739,488 Vàng II
55. 736,527 ngọc lục bảo I
56. 728,806 Bạch Kim IV
57. 723,439 -
58. 714,794 ngọc lục bảo III
59. 707,772 Bạch Kim III
60. 700,569 -
61. 698,961 Bạch Kim III
62. 697,751 Vàng IV
63. 695,380 ngọc lục bảo IV
64. 693,457 Đồng III
65. 687,558 Bạc I
66. 684,090 -
67. 678,031 Kim Cương IV
68. 675,093 Vàng I
69. 670,931 -
70. 670,879 Vàng IV
71. 670,717 Kim Cương IV
72. 669,272 Vàng I
73. 664,602 Bạch Kim II
74. 663,773 ngọc lục bảo III
75. 657,150 ngọc lục bảo IV
76. 655,638 Kim Cương IV
77. 650,555 Bạch Kim IV
78. 648,341 -
79. 644,206 Vàng IV
80. 642,395 Bạc III
81. 642,103 Bạch Kim II
82. 640,924 -
83. 639,712 -
84. 639,494 Bạch Kim IV
85. 635,442 Bạch Kim III
86. 634,274 Bạch Kim II
87. 631,677 ngọc lục bảo IV
88. 629,933 Bạch Kim II
89. 622,499 Vàng III
90. 622,056 Vàng III
91. 621,402 -
92. 621,205 Bạch Kim IV
93. 617,230 ngọc lục bảo III
94. 616,379 -
95. 615,697 -
96. 611,191 -
97. 608,997 -
98. 608,519 -
99. 605,498 Bạch Kim I
100. 604,958 Bạc III