Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,753,018 Bạc IV
2. 2,688,095 ngọc lục bảo II
3. 2,465,034 Kim Cương I
4. 2,036,500 -
5. 1,806,095 Sắt IV
6. 1,805,011 Vàng III
7. 1,732,307 Bạch Kim II
8. 1,660,837 -
9. 1,634,645 Vàng I
10. 1,451,237 Bạc II
11. 1,365,586 ngọc lục bảo IV
12. 1,338,143 Vàng IV
13. 1,303,010 -
14. 1,280,268 Bạc II
15. 1,209,465 Đồng II
16. 1,189,433 Bạch Kim I
17. 1,178,002 ngọc lục bảo IV
18. 1,145,200 Kim Cương II
19. 1,122,037 Bạc I
20. 1,103,371 ngọc lục bảo I
21. 1,082,583 ngọc lục bảo IV
22. 1,071,249 ngọc lục bảo IV
23. 1,056,595 -
24. 1,045,164 -
25. 1,037,397 Sắt I
26. 1,033,435 Vàng II
27. 1,031,004 Bạch Kim IV
28. 1,018,804 Kim Cương II
29. 1,009,772 -
30. 1,008,502 -
31. 1,008,502 -
32. 1,002,619 -
33. 983,258 ngọc lục bảo I
34. 973,455 -
35. 963,176 Vàng I
36. 940,964 ngọc lục bảo III
37. 922,598 Đồng IV
38. 914,905 Bạch Kim IV
39. 913,497 ngọc lục bảo II
40. 909,058 Vàng I
41. 903,336 Bạch Kim IV
42. 900,683 -
43. 885,644 Bạc III
44. 884,240 Bạch Kim II
45. 883,602 -
46. 880,303 ngọc lục bảo IV
47. 875,823 -
48. 875,528 Cao Thủ
49. 873,059 ngọc lục bảo I
50. 854,795 Bạc I
51. 852,501 -
52. 838,907 ngọc lục bảo IV
53. 835,344 -
54. 835,154 Vàng III
55. 830,361 Bạch Kim IV
56. 817,302 ngọc lục bảo III
57. 815,985 ngọc lục bảo III
58. 805,504 Vàng III
59. 801,250 ngọc lục bảo IV
60. 795,157 Kim Cương I
61. 795,022 Đồng III
62. 792,434 -
63. 789,330 Cao Thủ
64. 787,526 -
65. 787,293 Kim Cương I
66. 784,129 ngọc lục bảo III
67. 776,615 ngọc lục bảo I
68. 772,569 Đồng I
69. 768,244 ngọc lục bảo I
70. 765,998 Vàng II
71. 760,087 ngọc lục bảo I
72. 758,468 ngọc lục bảo II
73. 757,693 ngọc lục bảo III
74. 751,806 -
75. 750,254 Vàng I
76. 745,553 Bạc IV
77. 737,608 -
78. 732,002 Đồng I
79. 726,249 Kim Cương IV
80. 724,429 Bạc III
81. 722,207 -
82. 712,795 Bạch Kim IV
83. 710,152 Đồng III
84. 705,405 Bạc IV
85. 705,170 Đồng II
86. 701,325 -
87. 694,978 Kim Cương IV
88. 687,143 Cao Thủ
89. 683,075 Đại Cao Thủ
90. 680,211 ngọc lục bảo I
91. 679,169 Bạc I
92. 676,199 -
93. 671,914 Bạch Kim II
94. 671,253 Kim Cương I
95. 670,232 -
96. 670,121 ngọc lục bảo III
97. 669,814 Bạch Kim IV
98. 668,081 Bạch Kim IV
99. 667,058 Kim Cương III
100. 659,693 ngọc lục bảo I