Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,561,021 -
2. 4,369,417 Vàng IV
3. 4,077,752 Cao Thủ
4. 3,697,217 -
5. 3,419,722 Kim Cương IV
6. 3,364,927 Bạch Kim IV
7. 3,241,997 Kim Cương III
8. 3,164,436 Vàng IV
9. 3,011,021 -
10. 2,957,870 ngọc lục bảo II
11. 2,937,606 Vàng IV
12. 2,657,022 Vàng IV
13. 2,599,218 Kim Cương I
14. 2,582,349 Bạc I
15. 2,571,893 ngọc lục bảo IV
16. 2,553,695 Cao Thủ
17. 2,539,037 Vàng II
18. 2,518,764 ngọc lục bảo II
19. 2,490,248 ngọc lục bảo II
20. 2,427,439 ngọc lục bảo III
21. 2,426,818 Cao Thủ
22. 2,394,952 ngọc lục bảo III
23. 2,386,752 Bạch Kim III
24. 2,385,052 ngọc lục bảo II
25. 2,374,578 -
26. 2,367,550 Đại Cao Thủ
27. 2,366,244 ngọc lục bảo I
28. 2,358,471 Bạch Kim IV
29. 2,339,871 Cao Thủ
30. 2,318,560 Bạch Kim IV
31. 2,298,813 Vàng IV
32. 2,286,141 ngọc lục bảo IV
33. 2,276,887 Sắt II
34. 2,263,490 Bạch Kim I
35. 2,199,383 -
36. 2,197,339 ngọc lục bảo IV
37. 2,185,987 Vàng III
38. 2,185,318 ngọc lục bảo I
39. 2,147,246 Kim Cương IV
40. 2,136,007 Bạch Kim IV
41. 2,117,357 ngọc lục bảo I
42. 2,106,541 Kim Cương II
43. 2,093,451 Cao Thủ
44. 2,069,848 ngọc lục bảo IV
45. 2,068,676 ngọc lục bảo IV
46. 2,059,873 ngọc lục bảo IV
47. 2,057,558 ngọc lục bảo IV
48. 2,025,645 Kim Cương II
49. 2,020,836 ngọc lục bảo III
50. 2,002,866 Cao Thủ
51. 1,983,885 ngọc lục bảo I
52. 1,976,066 ngọc lục bảo IV
53. 1,975,242 -
54. 1,967,738 Bạch Kim IV
55. 1,954,099 Kim Cương I
56. 1,948,127 Sắt I
57. 1,933,120 Bạch Kim III
58. 1,923,668 Kim Cương IV
59. 1,921,714 Cao Thủ
60. 1,921,094 Đồng I
61. 1,903,897 Vàng II
62. 1,882,165 -
63. 1,859,038 -
64. 1,850,451 Vàng IV
65. 1,847,409 Bạc III
66. 1,839,498 Bạch Kim III
67. 1,828,373 Kim Cương III
68. 1,823,978 Bạch Kim IV
69. 1,810,546 Bạc I
70. 1,808,797 Bạc II
71. 1,801,083 Bạch Kim IV
72. 1,795,012 Kim Cương I
73. 1,790,196 ngọc lục bảo IV
74. 1,769,423 Cao Thủ
75. 1,744,917 Kim Cương I
76. 1,742,182 -
77. 1,737,307 Vàng IV
78. 1,729,824 ngọc lục bảo III
79. 1,721,955 Bạc IV
80. 1,716,631 -
81. 1,715,735 -
82. 1,710,046 ngọc lục bảo IV
83. 1,707,890 ngọc lục bảo I
84. 1,698,853 ngọc lục bảo II
85. 1,698,438 Kim Cương II
86. 1,692,050 Bạch Kim IV
87. 1,687,323 Bạc IV
88. 1,684,805 ngọc lục bảo II
89. 1,683,778 Bạch Kim III
90. 1,674,856 Vàng I
91. 1,670,449 Bạch Kim I
92. 1,669,515 Vàng III
93. 1,660,934 Vàng IV
94. 1,652,599 Đồng I
95. 1,634,631 Vàng IV
96. 1,628,774 Thách Đấu
97. 1,622,049 -
98. 1,621,111 ngọc lục bảo III
99. 1,620,209 Bạc I
100. 1,617,377 Bạc I