Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,320,864 Bạch Kim IV
2. 1,408,527 Cao Thủ
3. 824,999 ngọc lục bảo II
4. 764,792 -
5. 756,377 Vàng III
6. 710,914 ngọc lục bảo IV
7. 627,184 ngọc lục bảo IV
8. 590,412 Đại Cao Thủ
9. 557,145 Đại Cao Thủ
10. 515,150 Bạch Kim II
11. 514,940 Vàng I
12. 512,148 -
13. 510,514 Bạch Kim I
14. 502,681 -
15. 473,853 Sắt II
16. 473,316 ngọc lục bảo III
17. 446,880 Vàng IV
18. 445,859 Kim Cương I
19. 443,548 -
20. 437,603 Bạch Kim I
21. 436,598 Vàng II
22. 423,691 ngọc lục bảo II
23. 422,296 Bạch Kim II
24. 394,331 Vàng IV
25. 388,118 Vàng II
26. 377,278 ngọc lục bảo I
27. 375,909 Đồng IV
28. 371,999 Bạc I
29. 368,649 Bạch Kim III
30. 366,983 Kim Cương II
31. 365,333 -
32. 354,978 Bạc II
33. 354,885 Bạch Kim I
34. 351,683 -
35. 350,321 ngọc lục bảo III
36. 350,321 -
37. 343,879 Kim Cương I
38. 342,474 Vàng III
39. 340,335 ngọc lục bảo III
40. 340,066 ngọc lục bảo II
41. 338,497 Vàng III
42. 335,162 ngọc lục bảo IV
43. 333,227 ngọc lục bảo IV
44. 316,746 ngọc lục bảo I
45. 315,015 Vàng II
46. 312,085 Sắt IV
47. 309,570 -
48. 309,318 Kim Cương II
49. 305,906 Kim Cương I
50. 291,871 Bạc I
51. 288,549 ngọc lục bảo I
52. 288,212 Bạch Kim IV
53. 288,064 -
54. 287,945 Vàng IV
55. 286,658 Bạch Kim IV
56. 286,215 -
57. 286,043 -
58. 285,673 -
59. 282,047 Bạc IV
60. 281,853 Vàng IV
61. 281,266 Cao Thủ
62. 280,339 Sắt II
63. 279,607 Đại Cao Thủ
64. 278,850 Bạc IV
65. 275,648 Vàng IV
66. 269,848 Bạc IV
67. 268,393 Bạch Kim IV
68. 266,733 Kim Cương II
69. 263,809 Vàng IV
70. 261,326 Vàng III
71. 261,227 Bạc I
72. 258,658 Bạch Kim I
73. 256,735 Cao Thủ
74. 256,398 ngọc lục bảo IV
75. 256,382 ngọc lục bảo III
76. 255,896 Bạc I
77. 253,548 Cao Thủ
78. 251,340 -
79. 250,940 ngọc lục bảo IV
80. 246,371 Bạc III
81. 246,231 -
82. 246,040 Vàng IV
83. 245,804 Bạc II
84. 245,060 Kim Cương II
85. 244,934 -
86. 244,800 Bạch Kim III
87. 242,721 Vàng II
88. 242,387 Bạch Kim III
89. 242,094 Bạc III
90. 239,901 Bạch Kim IV
91. 238,291 Vàng IV
92. 237,540 Vàng I
93. 237,480 ngọc lục bảo I
94. 236,619 -
95. 235,731 Vàng IV
96. 234,893 ngọc lục bảo IV
97. 234,764 Sắt I
98. 234,382 Bạch Kim IV
99. 232,904 Bạch Kim III
100. 232,557 Kim Cương II