Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,803,162 Kim Cương III
2. 1,734,454 ngọc lục bảo IV
3. 1,617,407 Vàng II
4. 1,557,833 Vàng II
5. 1,539,253 -
6. 1,435,339 -
7. 1,364,351 ngọc lục bảo IV
8. 1,352,086 Bạc I
9. 1,291,150 Kim Cương I
10. 1,191,541 Bạc II
11. 1,122,384 ngọc lục bảo II
12. 1,106,424 ngọc lục bảo IV
13. 1,101,952 Vàng IV
14. 1,095,252 ngọc lục bảo II
15. 1,089,307 Cao Thủ
16. 1,081,955 ngọc lục bảo II
17. 1,014,688 Bạc IV
18. 946,455 ngọc lục bảo I
19. 935,623 Cao Thủ
20. 927,001 ngọc lục bảo IV
21. 923,418 ngọc lục bảo IV
22. 914,297 Bạch Kim IV
23. 910,296 Cao Thủ
24. 903,259 Đồng IV
25. 845,633 Kim Cương IV
26. 829,994 Bạch Kim IV
27. 820,215 ngọc lục bảo I
28. 814,661 Vàng II
29. 798,218 Đồng IV
30. 776,171 ngọc lục bảo IV
31. 764,602 Bạch Kim IV
32. 753,760 Bạch Kim IV
33. 746,238 Vàng I
34. 738,316 Bạc I
35. 733,258 Bạch Kim IV
36. 730,081 Vàng II
37. 716,814 Vàng IV
38. 715,456 Bạch Kim II
39. 712,013 Bạch Kim IV
40. 699,724 -
41. 694,410 Vàng I
42. 690,134 Bạch Kim III
43. 689,420 ngọc lục bảo II
44. 682,035 Vàng III
45. 665,668 Bạc II
46. 664,023 ngọc lục bảo III
47. 663,645 ngọc lục bảo IV
48. 661,121 Vàng IV
49. 656,024 Đồng I
50. 655,291 Vàng IV
51. 646,833 Bạc IV
52. 640,355 ngọc lục bảo II
53. 638,912 -
54. 637,927 Sắt II
55. 636,292 Vàng II
56. 636,272 Bạc IV
57. 635,857 Bạc II
58. 631,005 Bạc IV
59. 623,102 ngọc lục bảo II
60. 622,653 Bạc II
61. 616,750 Bạc I
62. 602,780 Bạc I
63. 602,577 ngọc lục bảo II
64. 601,008 Vàng IV
65. 598,575 Vàng IV
66. 593,577 Vàng IV
67. 587,969 -
68. 584,474 Bạc I
69. 584,086 -
70. 575,414 Vàng IV
71. 574,607 Bạch Kim IV
72. 572,942 Cao Thủ
73. 570,245 Bạch Kim IV
74. 570,219 Đồng III
75. 564,493 Bạch Kim III
76. 562,609 Đồng IV
77. 552,001 ngọc lục bảo IV
78. 547,370 Vàng I
79. 546,982 Kim Cương IV
80. 543,629 Đồng IV
81. 541,673 Bạch Kim II
82. 539,659 Bạc IV
83. 539,519 Vàng II
84. 539,246 ngọc lục bảo IV
85. 538,906 Vàng IV
86. 538,217 Vàng III
87. 536,221 Đồng II
88. 529,663 Vàng IV
89. 524,081 Bạc III
90. 521,004 -
91. 516,507 ngọc lục bảo III
92. 514,183 -
93. 513,591 Sắt I
94. 509,546 Bạc IV
95. 507,232 Kim Cương II
96. 504,887 Bạch Kim II
97. 504,680 Bạc I
98. 503,639 Vàng II
99. 501,375 Bạch Kim I
100. 492,783 -