Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,493,130 Vàng III
2. 1,625,231 ngọc lục bảo IV
3. 1,501,993 Vàng IV
4. 1,471,977 ngọc lục bảo IV
5. 1,301,092 Thách Đấu
6. 1,281,176 -
7. 1,253,135 ngọc lục bảo I
8. 1,224,199 Bạch Kim IV
9. 1,049,899 ngọc lục bảo IV
10. 968,195 Kim Cương II
11. 967,630 -
12. 898,966 Vàng IV
13. 885,188 Cao Thủ
14. 866,052 Bạch Kim II
15. 854,948 ngọc lục bảo IV
16. 816,371 Vàng II
17. 789,553 ngọc lục bảo III
18. 772,817 ngọc lục bảo IV
19. 755,456 -
20. 748,497 Bạch Kim III
21. 747,450 Bạc III
22. 723,190 ngọc lục bảo IV
23. 707,416 -
24. 695,631 Bạc II
25. 688,302 ngọc lục bảo I
26. 686,235 Cao Thủ
27. 668,805 Bạch Kim I
28. 668,580 Bạch Kim IV
29. 666,736 Bạc III
30. 662,016 Đồng I
31. 661,521 Cao Thủ
32. 649,620 Kim Cương III
33. 629,156 Vàng II
34. 624,875 Kim Cương II
35. 617,854 ngọc lục bảo II
36. 617,542 ngọc lục bảo I
37. 601,029 Bạch Kim I
38. 579,225 ngọc lục bảo I
39. 576,373 ngọc lục bảo IV
40. 573,516 Bạch Kim I
41. 567,337 ngọc lục bảo II
42. 566,177 ngọc lục bảo II
43. 551,274 ngọc lục bảo IV
44. 550,590 Sắt II
45. 544,613 -
46. 538,757 Vàng II
47. 538,511 Bạch Kim I
48. 527,190 Bạch Kim IV
49. 526,769 Vàng III
50. 517,076 Bạch Kim III
51. 515,850 Vàng I
52. 515,650 Đồng III
53. 514,961 ngọc lục bảo III
54. 507,722 ngọc lục bảo IV
55. 501,970 Kim Cương I
56. 494,022 ngọc lục bảo III
57. 491,102 ngọc lục bảo IV
58. 488,531 Kim Cương III
59. 488,500 Bạch Kim II
60. 487,160 Bạc IV
61. 485,859 Cao Thủ
62. 484,925 ngọc lục bảo III
63. 483,763 Bạch Kim III
64. 481,877 Bạc III
65. 481,482 -
66. 479,598 ngọc lục bảo I
67. 478,810 ngọc lục bảo III
68. 478,025 -
69. 476,644 Bạch Kim III
70. 476,369 Vàng IV
71. 475,466 Bạc II
72. 471,334 Vàng I
73. 469,878 ngọc lục bảo IV
74. 469,452 Bạch Kim IV
75. 468,264 Bạc III
76. 467,311 -
77. 463,953 Bạch Kim IV
78. 460,744 Vàng II
79. 458,166 Kim Cương I
80. 457,958 Bạch Kim IV
81. 457,625 ngọc lục bảo II
82. 453,718 Vàng III
83. 452,154 Kim Cương III
84. 450,547 Vàng I
85. 446,191 Vàng II
86. 443,826 -
87. 441,564 ngọc lục bảo I
88. 438,818 Bạc III
89. 438,391 -
90. 437,409 -
91. 435,857 -
92. 435,434 Bạch Kim I
93. 431,039 Bạch Kim II
94. 430,492 Kim Cương IV
95. 430,086 ngọc lục bảo IV
96. 430,025 Bạch Kim IV
97. 427,585 -
98. 427,142 ngọc lục bảo II
99. 423,594 -
100. 423,387 Bạch Kim IV