Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,909,551 Kim Cương I
2. 3,172,913 Bạch Kim I
3. 1,888,039 -
4. 1,819,828 ngọc lục bảo IV
5. 1,792,299 -
6. 1,673,917 Vàng III
7. 1,556,646 -
8. 1,541,780 ngọc lục bảo III
9. 1,512,038 Vàng II
10. 1,412,069 Kim Cương IV
11. 1,215,581 Kim Cương IV
12. 1,203,821 Bạch Kim IV
13. 1,201,983 Cao Thủ
14. 1,194,626 -
15. 1,167,873 -
16. 1,153,211 Kim Cương II
17. 1,123,510 Kim Cương II
18. 1,099,309 Bạch Kim I
19. 1,050,158 Kim Cương IV
20. 1,038,414 ngọc lục bảo II
21. 1,036,560 ngọc lục bảo I
22. 1,001,100 -
23. 970,064 Vàng IV
24. 966,731 ngọc lục bảo I
25. 928,164 Kim Cương III
26. 921,854 Bạch Kim IV
27. 901,275 Bạch Kim III
28. 882,702 -
29. 853,859 Vàng IV
30. 844,382 -
31. 840,107 ngọc lục bảo IV
32. 837,246 -
33. 829,675 Bạch Kim IV
34. 823,179 Bạch Kim I
35. 816,052 -
36. 802,749 Cao Thủ
37. 795,955 Kim Cương IV
38. 768,214 Kim Cương III
39. 766,203 ngọc lục bảo IV
40. 757,596 -
41. 742,525 Kim Cương I
42. 738,813 ngọc lục bảo I
43. 736,754 ngọc lục bảo I
44. 698,212 -
45. 696,419 Bạc I
46. 694,274 Bạc III
47. 690,036 Bạch Kim IV
48. 689,867 Bạch Kim IV
49. 688,852 ngọc lục bảo II
50. 681,012 Cao Thủ
51. 667,696 -
52. 645,789 Bạc II
53. 641,737 Kim Cương IV
54. 641,647 ngọc lục bảo IV
55. 635,047 -
56. 627,201 Bạch Kim I
57. 625,083 Vàng III
58. 622,256 ngọc lục bảo III
59. 615,731 ngọc lục bảo II
60. 608,142 -
61. 601,217 ngọc lục bảo III
62. 596,946 Đồng IV
63. 596,566 Bạc IV
64. 596,507 -
65. 572,878 Kim Cương IV
66. 570,521 -
67. 563,643 Bạch Kim III
68. 545,077 -
69. 543,100 Bạch Kim III
70. 543,012 ngọc lục bảo IV
71. 542,964 Bạc I
72. 538,466 -
73. 536,360 Vàng III
74. 532,557 -
75. 514,409 Cao Thủ
76. 513,601 Kim Cương II
77. 509,195 Đồng I
78. 500,611 -
79. 498,453 Kim Cương III
80. 495,122 Bạch Kim I
81. 494,884 Bạch Kim II
82. 494,595 Bạch Kim III
83. 492,677 ngọc lục bảo I
84. 489,599 Bạch Kim IV
85. 484,294 Bạc I
86. 481,991 -
87. 478,167 ngọc lục bảo I
88. 474,771 -
89. 471,146 Vàng IV
90. 468,046 -
91. 466,798 -
92. 464,860 Kim Cương IV
93. 464,497 -
94. 458,388 Bạch Kim III
95. 454,419 Vàng II
96. 454,179 Bạch Kim III
97. 447,970 -
98. 445,677 -
99. 445,482 -
100. 443,102 ngọc lục bảo IV